Porcilis AR-T DF

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

baltymų daryti (netoksiškas išvestinių finansinių priemonių išbraukimo iš Pasteurella multocida dermonecrotic toksinus), inaktyvuotų Bordetella bronchiseptica ląstelių

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI09AB04

INN (Tên quốc tế):

adjuvanted vaccine against progressive atrophic rhinitis in piglets

Nhóm trị liệu:

Kiaulės (kiaulaitės ir paršavedės)

Khu trị liệu:

Imunologiniai vaisiai suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Sumažinti klinikiniai požymiai palaipsniui atrofinis rinitas, paršeliai pasyvus žodžiu imunizacijos priešpienio nuo užtvankos aktyviai paskiepyti su vakcina.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2000-11-16

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INFORMACINIS LAPELIS
16
INFORMACINIS LAPELIS
PORCILIS AR-T DF, INJEKCINĖ SUSPENSIJA KIAULĖMS
1.
RINKODAROS TEISĖS TURĖTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE
ŠALYSE ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR
ADRESAS
Rinkodaros teisės turėtojas ir gamintojas
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nyderlandai
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Porcilis AR-T DF, injekcinė suspensija kiaulėms
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Vienoje 2 ml dozėje yra:
veikliųjų medžiagų:
- dO baltymo (
_Pasteurella multocida _
dermonekrozinio toksino netoksiško delecinio darinio)
_ _
≥ 6,2
log2 TN titras
1
,
- inaktyvintų
_Bordetella bronchiseptica _
ląstelių
≥ 5,5 log2 agl. titras
2
;
1
– Vidutinis toksinus neutralizuojantis titras, gautas pakartotinai
vakcinavus triušius puse dozės.
2
– Vidutinis agliutinacijos titras, gautas triušius vakcinavus
vieną kartą puse dozės.
adjuvanto:
dl-α-tokoferolio acetato
150 mg;
pagalbinės medžiagos:
formaldehido
≤ 1 mg.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Paršelių progresuojančio atrofinio rinito klinikiniams požymiams
mažinti, kai paršeliai įgyja pasyvų
imunitetą, sugirdžius jiems šia vakcina aktyviai imunizuotų
paršavedžių krekenų.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Vakcinavimo arba kitą dieną vakcinuotoms kiaulėms gali trumpam
vidutiniškai 1,5 ºC pakilti kūno
temperatūra, kai kurioms kiaulėms – net 3 ºC, kuri gali sukelti
abortą. Vakcinavimo dieną gyvuliai
17
dažnai būna apatiški ir neturi apetito, ir (ar) injekcijos vietoje
2 sav. gali būti laikinas tynis (didžiausias
skersmuo – 10 cm). Labai retais atvejais gali pasireikšti kitos
padidėjusio jautrumo reakcijos, pvz.,
vėmimas, dusulys ir šokas.
Pastebėjus bet kokį sunkų poveikį ar kitą šiame informaciniame
lapelyje nepaminėtą poveikį, būtina
informuoti veterinarijos gydytoją.
7.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Kiaulės (paršavedės ir pakaitinės kiaulaitės).
8.
DOZĖS, NAUDOJIMO BŪDAS (-AI) IR MET
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Porcilis AR-T DF, injekcinė suspensija kiaulėms
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Vienoje 2 ml dozėje yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
- dO baltymo
(
_Pasteurella multocida _
dermonekrozinio toksino netoksiško delecinio darinio
_ _
≥ 6,2 log2 TN titras,
1
_ _
- inaktyvintų
_Bordetella bronchiseptica _
ląstelių
≥ 5,5 log2 agl. titras;
2
1
– Vidutinis toksinus neutralizuojantis titras, gautas pakartotinai
vakcinavus triušius puse dozės.
2
– Vidutinis agliutinacijos titras, gautas triušius vakcinavus
vieną kartą puse dozės.
ADJUVANTO:
dl-α-tokoferolio acetato
150 mg;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
formaldehido
≤ 1 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1. p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinė suspensija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Kiaulės (paršavedės ir pakaitinės kiaulaitės).
4.2
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NAUDOJANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Paršelių progresuojančio atrofinio rinito klinikiniams požymiams
mažinti, kai paršeliai įgyja pasyvų
imunitetą, sugirdžius jiems šia vakcina aktyviai imunizuotų
paršavedžių krekenų.
4.3
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
4.4
SPECIALIEJI NURODYMAI
Nėra.
4.5
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS, NAUDOJANT VAISTĄ GYVŪNAMS
3
Vakcinuoti galima tik sveikus gyvulius.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS ASMENIMS, NAUDOJANTIEMS VAISTĄ
GYVŪNAMS
Atsitiktinai įsišvirkštus, nedelsiant reikia kreiptis į gydytoją
ir parodyti šio veterinarinio vaisto
informacinį lapelį ar etiketę.
4.6
NEPALANKIOS REAKCIJOS (DAŽNUMAS IR SUNKUMAS)
Vakcinavimo arba kitą dieną vakcinuotoms kiaulėms gali trumpam
vidutiniškai 1,5 ºC pakilti kūno
temperatūra, kai kurioms kiaulėms – net 3 ºC, kuri gali sukelti
abortą. Vakcinavimo dieną gyvuliai
dažnai būna apatiški ir neturi apetito, ir (ar) injekcijos vietoje
2 sav. gali būti laikinas tynis (didžiausias
skersmuo – 10 cm). Labai retais atvejais gali pasireikšt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-05-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-05-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-05-2014

Xem lịch sử tài liệu