Evra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

norelgestromin, Ethinyl estradiol

Sẵn có từ:

Gedeon Richter Plc.

Mã ATC:

G03AA13

INN (Tên quốc tế):

norelgestromin, ethinyl estradiol

Nhóm trị liệu:

Pohlavné hormóny a modulátory z genitálny systém,

Khu trị liệu:

antikoncepcie

Chỉ dẫn điều trị:

Antikoncepcia pre ženy. Evra je určený pre ženy úrodnej veku. Bezpečnosť a účinnosť bola stanovená u žien vo veku od 18 do 45 rokov.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2002-08-22

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
32
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽKU
EVRA 203 MIKROGRAMOV/24 HODÍN + 33,9 MIKROGRAMOV/24 HODÍN
TRANSDERMÁLNA NÁPLASŤ
norelgestromín/etinylestradiol
DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE, KTORÉ TREBA VEDIEŤ O KOMBINOVANEJ
HORMONÁLNEJ ANTIKONCEPCII (CHC):
-
Ak sa používajú správne, sú jednou z najspoľahlivejších
zvratných metód antikoncepcie.
-
Mierne zvyšujú riziko vzniku krvnej zrazeniny v žilách a tepnách,
najmä v prvom roku alebo pri
opätovnom začatí používania kombinovanej hormonálnej
antikoncepcie po prerušení trvajúcom
4 alebo viac týždňov.
-
Buďte opatrná a navštívte svojho lekára, ak si myslíte, že
máte príznaky krvnej zrazeniny (pozri
časť 2 „Krvné zrazeniny“).
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je EVRA a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete EVRU
3.
Ako používať EVRU
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať EVRU
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE EVRA A NA ČO SA POUŽÍVA
EVRA obsahuje dva typy pohlavných hormónov, progesterón nazývaný
norelgestromín a estrogén
nazývaný etinylestradiol.
Keďže obsahuje dva hormóny, EVRA sa nazýva „kombinovaná
hormonálna antikoncepcia“.
Používa sa na zamedzenie otehotnenia.
2.
ČO POTREBUJETE VE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
EVRA 203 mikrogramov/24 hodín + 33,9 mikrogramov/24 hodín
transdermálna náplasť
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna 20 cm
2
transdermálna náplasť obsahuje norelgestromín (NGMN) 6 mg a
etinylestradiol (EE)
600 mikrogramov.
_ _
Jedna transdermálna náplasť uvoľňuje priemerne 203 mikrogramov
NGMN a 33,9 mikrogramov EE
za 24 hodín. Expozícia lieku je presnejšie charakterizovaná
farmakokinetickým profilom (pozri časť
5.2).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Transdermálna náplasť.
Tenká, transdermálna náplasť matrixového typu pozostávajúca z
troch vrstiev.
Vonkajšia strana krycej vrstvy je béžovej farby s vytlačeným
názvom „EVRA“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Antikoncepcia pre ženy
EVRA je určená pre ženy fertilného veku. Bezpečnosť a
účinnosť sa stanovovala u žien vo veku 18 až
45 rokov.
Pri rozhodovaní o predpísaní EVRY sa majú zvážiť aktuálne
rizikové faktory u danej ženy, najmä tie,
ktoré sú spojené s venóznou tromboembóliou (VTE), a ako je riziko
vzniku VTE pri používaní EVRY
porovnateľné s inými CHC (pozri časti 4.3 a 4.4).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Na dosiahnutie maximálnej antikoncepčnej účinnosti musia pacientky
používať EVRU presne podľa
odporučenia lekára. Ďalej sú uvedené pokyny „Ako začať
používať EVRU“.
Naraz sa môže aplikovať len jedna transdermálna náplasť.
Každú odstránenú transdermálnu náplasť je potrebné ihneď v
ten istý deň nahradiť novou („Deň
výmeny“) – 8. a 15. deň cyklu. V deň výmeny sa transdermálna
náplasť môže vymeniť v ľubovoľnom
čase počas dňa. Štvrtý týždeň (začína 22. dňom cyklu) sa
neaplikuje žiadna transdermálna náplasť, ide
o týždeň bez náplasti.
Nový antikoncepčný cyklus sa začína v deň nasledujúci po
týždni bez transdermálnej náplasti, ďalšia
transdermáln
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu