UpCard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Bevandenis torasemidas

Sẵn có từ:

Vétoquinol SA

Mã ATC:

QC03CA04

INN (Tên quốc tế):

Torasemide

Nhóm trị liệu:

Šunys

Khu trị liệu:

Sulfonamidams, paprastas, Aukštos lubos, diuretikai

Chỉ dẫn điều trị:

Klinikinių požymių, įskaitant edemą ir efuziją, gydymui, susijusioms su širdies nepakankamumu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2015-07-31

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INFORMACINIS LAPELIS
16
INFORMACINIS LAPELIS:
UPCARD 0,75 MG, TABLETĖS ŠUNIMS
UPCARD 3 MG, TABLETĖS ŠUNIMS
UPCARD 7,5 MG, TABLETĖS ŠUNIMS
UPCARD 18 MG, TABLETĖS ŠUNIMS
1.
RINKODAROS TEISĖS TURĖTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE
ŠALYSE ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR
ADRESAS
Rinkodaros teisės turėtojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto
serijos išleidimą
Vetoquinol SA
Magny-Vernois
70200 Lure
PRANCŪZIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
UpCard 0,75 mg, tabletės šunims
UpCard 3 mg, tabletės šunims
UpCard 7,5 mg, tabletės šunims
UpCard 18 mg, tabletės šunims
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Vienoje tabletėje yra:
UpCard 0,75 mg, tabletės šunims
0,75 mg torazemido,
UpCard 3 mg, tabletės šunims
3 mg torazemido,
UpCard 7,5 mg, tabletės šunims
7,5 mg torazemido,
UpCard 18 mg, tabletės šunims
18 mg torazemido.
UpCard 0,75 mg tabletės yra pailgos, baltos arba balkšvos tabletės
su laužimo įranta kiekvienoje
pusėje. Tabletes galima padalyti į dvi lygias dalis.
UpCard 3 mg, 7,5 mg ir 18 mg tabletės yra pailgos, baltos ar
balkšvos tabletės su trimis laužimo
įrantomis kiekvienoje pusėje. Tabletes galima padalyti į keturias
lygias dalis.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Su staziniu širdies nepakankamumu susijusiems klinikiniams
požymiams, įskaitant edemą ir efuziją,
kontroliuoti.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti, jei diagnozuotas inkstų nepakankamumas.
Negalima naudoti, jei diagnozuota sunki dehidratacija, hipovolemija ar
hipotenzija.
Negalima naudoti kartu su kitais kilpiniais diuretikais.
17
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Inkstų funkcijos rodiklių padidėjimas kraujyje ir inkstų
nepakankamumo požymiai labai dažnai
pastebimi gydymo laikotarpiu.
Dėl torazemido diurezinio poveikio sutirštėja kraujas ir dažnai
pasireiškia poliurija ir (arba)
polidipsija.
Jeigu gydymas trunka ilgesnį laiką, gali išsivystyti elektrolitų

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
UpCard 0,75 mg, tabletės šunims
UpCard 3 mg, tabletės šunims
UpCard 7,5 mg, tabletės šunims
UpCard 18 mg, tabletės šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Vienoje tabletėje yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
UpCard 0,75 mg
0,75 mg torazemido,
UpCard 3 mg
3 mg torazemido,
UpCard 7,5 mg
7,5 mg torazemido,
UpCard 18 mg
18 mg torazemido.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Tabletės.
UpCard 0,75 mg tabletės: pailgos, baltos ar balkšvos tabletės su
laužimo įranta kiekvienoje pusėje.
Tabletes galima padalyti į dvi lygias dalis.
UpCard 3 mg, 7,5 mg ir 18 mg tabletės: pailgos, baltos ar balkšvos
tabletės su trimis laužimo
įrantomis kiekvienoje pusėje. Tabletes galima padalyti į keturias
lygias dalis.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Šunys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Su staziniu širdies nepakankamumu susijusiems klinikiniams
požymiams, įskaitant edemą ir efuziją,
kontroliuoti.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti, jei diagnozuotas inkstų nepakankamumas.
Negalima naudoti, jei diagnozuota sunki dehidratacija, hipovolemija ar
hipotenzija.
Negalima naudoti kartu su kitais kilpiniais diuretikais.
4.4.
SPECIALIEJI NURODYMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Nėra.
3
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Jei reikia skubiai gydyti šunis, kuriems išsivystė ūminė krizė,
pasireiškianti plaučių edema, pleuros
efuzija ir (arba) ascitu, pirmiausia reikėtų apsvarstyti galimybę
skirti švirkščiamųjų vaistų, o ne
geriamųjų diuretikų.
Inkstų funkciją, skysčių kiekį organizme ir elektrolitų
koncentraciją kraujyje reikia stebėti:
– pradedant gydyti;
– nuo 24 iki 48 valandų po gydymo pradžios;
– nuo 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-07-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-07-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu