Xadago

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

metánsulfonát safinamidu

Sẵn có từ:

Zambon SpA

Mã ATC:

N04B

INN (Tên quốc tế):

safinamide

Nhóm trị liệu:

Antiparkinsonické lieky

Khu trị liệu:

Parkinsonova choroba

Chỉ dẫn điều trị:

Xadago je indikovaný na liečbu dospelých pacientov s idiopatickou Parkinsonovou chorobou (PD) ako prídavná liečba k stabilnej dávky levodopy (L-dopa), samostatne alebo v kombinácii s inými PD liekmi v polovici-neskorej fáze kolísavý pacientom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2015-02-23

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
28
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
XADAGO 50 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
XADAGO 100 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
safinamid
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLE
Ž
ITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké príznaky ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára. To sa týka aj
akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii pre
používateľa. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII PRE POUŽÍVATEĽA SA DOZVIETE:
1.
Čo je Xadago a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Xadago
3.
Ako užívať Xadago
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Xadago
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE XADAGO A NA ČO SA POUŽÍVA
Xadago je liek, ktorý obsahuje účinnú látku safinamid. Pôsobí
na zvýšenie hladín látky nazývanej
dopamín v mozgu, ktorá je zapojená do kontroly pohybu a je
prítomná v znížených množstvách v
mozgu pacientov s Parkinsonovou chorobou. Xadago sa používa na
liečbu Parkinsonovej choroby
u dospelých osôb.
U pacientov v strednom alebo neskoršom štádiu, u ktorých dochádza
k náhlym zmenám medzi stavom
„ON“, keď sú schopní sa hýbať a stavom „OFF“, keď majú
ťažkosti s pohybom, sa liek Xadago
pridáva k stabilnej dávke lieku nazývaného levodopa, samostatne
alebo v kombinácii s inými liekmi
na Parkinsonovu chorobu.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE XADAGO
NEU
Ž
ÍVAJTE XADAGO
-
Ak ste alergický na safinamid alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto lieku (uveden
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Xadago 50 mg filmom obalené tablety
Xadago 100 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLO
Ž
ENIE
Xadago 50 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje safinamidiummetánsulfonát
zodpovedajúci 50 mg safinamidu.
Xadago 100 mg filmom obalené tablety
Každá
filmom
obalená
tableta
obsahuje
safinamidiummetánsulfonát
zodpovedajúci
100 mg
safinamidu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta)
Xadago 50 mg filmom obalené tablety
Oranžová až medená, okrúhla, dvojdutá, filmom obalená tableta o
priemere 7 mm s metalickým
lesklým povrchom, s vyrazenou silou „50“ na jednej strane
tablety.
Xadago 100 mg filmom obalené tablety
Oranžová až medená, okrúhla, dvojdutá, filmom obalená tableta o
priemere 9 mm s metalickým
lesklým povrchom, s vyrazenou silou „100“ na jednej strane
tablety.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1.
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Xadago je indikovaný na liečbu dospelých pacientov s idiopatickou
Parkinsonovou chorobou
(Parkinson‘s disease, PD) ako podporná liečba k stabilnej dávke
levodopy (L-dopa), buď samostatne
alebo v kombinácii s inými liekmi na PD v strednom až neskorom
štádiu fluktuujúcich pacientov.
4.2.
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Liečba safinamidom sa má začať dávkou 50 mg na deň. Táto denná
dávka môže byť zvýšená na
100 mg/deň na základe individuálnych klinických potrieb.
Ak sa dávka vynechá, ďalšiu dávku je potrebné užiť v bežnom
čase na druhý deň.
Star
_š_
í pacienti
U starších pacientov nie je potrebná zmena dávkovania.
Skúsenosti s používaním safinamidu u pacientov starších ako 75
rokov sú obmedzené.
3
_Porucha funkcie pečene _
Safinamid je kontraindikovaný u pacientov so závažným poškodením
pečene (pozri časť 4.3). U
pacientov s miernym poškodením funkcie pečene nie je potrebná
žiadna úprava dávky. Niž
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu