NovoMix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inzulin aspart

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD05

INN (Tên quốc tế):

insulin aspart

Nhóm trị liệu:

Léky užívané při diabetu

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2000-08-01

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
VV-LAB-103296
1
.
0
.
45
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
NOVOMIX 30 PENFILL 100 JEDNOTEK/ML INJEKČNÍ SUSPENZE V ZÁSOBNÍ
VLOŽCE
30 % rozpustný insulinum aspartum a 70 % insulinum aspartum
protaminatum cristallinum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
zdravotní sestry nebo lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek NovoMix 30 a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek NovoMix 30
používat
3.
Jak se přípravek NovoMix 30 používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek NovoMix 30 uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK NOVOMIX 30 A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
NovoMix 30 je moderní inzulin (analog inzulinu) s krátkodobě i
střednědobě působícím účinkem
v poměru 30/70. Moderní inzulinové přípravky jsou zdokonalené
verze lidského inzulinu.
NovoMix 30 je používán ke snižování vysoké hladiny cukru v krvi
u dospělých, dospívajících a dětí
ve věku 10 let a více s diabetes mellitus (cukrovkou). Diabetes je
onemocnění, při němž tělo
neprodukuje dostatek inzulinu ke kontrole hladiny cukru v krvi.
NovoMix 30 začne snižovat hladinu krevního cukru za 10–20 minut
po podání, maximálního účinku

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
VV-LAB-103296
1
.
0
.
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
NovoMix 30 Penfill 100 jednotek/ml injekční suspenze v zásobní
vložce
NovoMix 30 FlexPen 100 jednotek/ml injekční suspenze v
předplněném peru
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
NovoMix 3
0 Penfill
1 ml suspenze obsahuje rozpustný insulinum aspartum*/insulinum
aspartum protaminatum
cristallinum* 100 jednotek v poměru 30/70 (což odpovídá 3,5 mg). 1
zásobní vložka obsahuje 3 ml,
což odpovídá 300 jednotkám.
NovoMix 3
0 FlexPen
1 ml suspenze obsahuje rozpustný insulinum aspartum*/insulinum
aspartum protaminatum
cristallinum* 100 jednotek v poměru 30/70 (což odpovídá 3,5 mg). 1
předplněné pero obsahuje 3 ml,
což odpovídá 300 jednotkám.
* Insulin aspart je vyrobený rekombinantní DNA technologií na
_Saccharomyces cerevisiae_
.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze
Zakalená, bílá vodná suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
NovoMix 30 je indikován k léčbě diabetes mellitus u dospělých,
dospívajících a dětí ve věku od 10 let.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
DÁVKOVÁNÍ
Účinnost inzulinových analogů, včetně inzulinu aspart, se
vyjadřuje v jednotkách, zatímco účinnost
humánních inzulinů se vyjadřuje v mezinárodních jednotkách.
Dávkování přípravku NovoMix 30 je individuální a je stanoveno v
souladu s pacientovými potřebami.
Pro dosažení optimální kontroly glykemie je doporučeno
monitorování glukózy v krvi a úpravy dávky
inzulinu.
U pacientů s diabetem 2. typu lze NovoMix 30 podávat jako
monoterapii. NovoMix 30 může být také
podáván v kombinaci s perorálními antidiabetiky a/nebo s agonisty
receptoru GLP-1. Pro pacienty
s diabetem 2. typu je doporučená počáteční dávka přípravku
NovoMix 30 6 jednotek při snídani a
6 jednotek při večeři (večerním jídle). Používání
přípravku NovoMix 30 může být také zahájeno
podáním 12 jednotek jedenkrát 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-08-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu