Daklinza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

daklatasvir dihydrochlorid

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AP07

INN (Tên quốc tế):

daclatasvir

Nhóm trị liệu:

Antivirotiká na systémové použitie

Khu trị liệu:

Hepatitída C, chronická

Chỉ dẫn điều trị:

Daklinza je indikovaná v kombinácii s inými liekmi na liečbu chronickej infekcie vírusom hepatitídy C (HCV) u dospelých (pozri časť 4. 2, 4. 4 a 5. Na HCV genotypu špecifické činnosti, pozri časť 4. 4 a 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2014-08-22

Tờ rơi thông tin

                                47
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
48
Písomná informácia pre používateľa
Daklinza 30 mg filmom obalené tablety
Daklinza 60 mg filmom obalené tablety
daklatasvir
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na konci
časti 4.
Pozorne si prečítajte celú písomnú informáciu predtým, ako
začnete užívať tento liek, pretože
obsahuje pre vás dôležité informácie.

Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.

Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.

Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.

Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika. To
sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V tejto písomnej informácii sa dozviete
1.
Čo je Daklinza a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Daklinzu
3.
Ako užívať Daklinzu
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Daklinzu
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
Čo je Daklinza a na čo sa používa
Daklinza obsahuje liečivo daklatasvir. Používa sa na liečbu
dospelých s hepatitídou C, infekčným
ochorením, ktoré postihuje pečeň, vyvolané vírusom hepatitídy
C.
Tento liek účinkuje tak, že zabraňuje rozmnožovaniu vírusu
hepatitídy C a infikovaniu nových buniek.
To znižuje množstvo vírusu hepatitídy C vo vašom tele a postupom
času odstraňuje vírus z krvi.
Daklinza sa musí vždy používať spolu s inými liekmi proti
infekcii hepatitídy C a nikdy sa ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na
nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
Daklinza 30 mg filmom obalené tablety
Daklinza 60 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Daklinza 30 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje daklatasvíriumdichlorid
zodpovedajúci 30 mg daklatasviru.
Daklinza 60 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje daklatasvíriumdichlorid
zodpovedajúci 60 mg daklatasviru.
Pomocné látky so známym účinkom
Každá 30-mg filmom obalená tableta obsahuje 58 mg laktózy
(bezvodej).
Každá 60-mg filmom obalená tableta obsahuje 116 mg laktózy
(bezvodej).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta).
Daklinza 30 mg filmom obalené tablety
Zelená bikonvexná pentagonálna tableta s rozmermi 7,2 mm x 7,0 mm,
s vyrazeným “BMS” na jednej
strane a “213” na druhej strane.
Daklinza 60 mg filmom obalené tablety
Svetlozelená bikonvexná pentagonálna tableta s rozmermi 9,1 mm x
8,9 mm, s vyrazeným “BMS” na
jednej strane a “215” na druhej strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
Terapeutické indikácie
Daklinza je indikovaná v kombinácii s inými liekmi na liečbu
chronickej infekcie vírusom hepatitídy
C (HCV) u dospelých (pozri časti 4.2, 4.4 a 5.1).
O aktivite špecifickej pre genotyp HCV, pozri časti 4.4 a 5.1.
4.2
Dávkovanie a spôsob podávania
Liečbu Daklinzou má začať a monitorovať lekár so skúsenosťami
s liečbou chronickej hepatitídy C.
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
3
Dávkovanie
Odporúčaná dávka Daklinzy je 60 mg jedenkrát denne, ktorá sa
užíva perorálne s jedlom alebo b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu