Zulvac 8 Ovis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

inaktivēts infekciozā katarālā drudža vīruss, 8. serotips, celms btv-8 / bel2006 / 02

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

inactivated bluetongue virus, serotype 8

Nhóm trị liệu:

Aitas

Khu trị liệu:

Imunoloģiskie līdzekļi

Chỉ dẫn điều trị:

Aitu imunizācija no 1. 5 mēnešu vecums infekciozā katarālā drudža vīrusa 8. Serotipa izraisītās viremijas profilaksei.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2010-01-15

Tờ rơi thông tin

                                16
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
17
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
ZULVAC 8 OVIS SUSPENSIJA INJEKCIJĀM AITĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BEĻĢIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. de Camprodón, s/n°
Finca La Riba
Vall de Bianya
Gerona, 17813
SPĀNIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Zulvac 8 Ovis suspensija injekcijām aitām
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Viena 2 ml vakcīnas deva satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, serotips 8, celms
BTV-8/BEL2006/02
RP* ≥ 1
*Relatīvā iedarbība potences testā pelēm, salīdzinot ar atsauces
vakcīnu, kas uzrādījusi efektivitāti
aitām.
AJUVANTS(I):
Alumīnija hidroksīds (Al
3+
)
4 mg
Quil-A (
_Quillaja saponaria_
saponīna ekstrakts)
0,4 mg
PALĪGVIELA:
Tiomersāls
0,2 mg
Pelēkbalta vai rozā suspensija injekcijām.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Aitu aktīvai imunizācijai no 1,5 mēnešu vecuma, lai novērstu*
virēmiju, ko izraisa katarālā drudža
vīrusa serotips 8.
*(Cikliskā vērtība (Ct) ≥ 36, ko nosaka ar apstiprinātu RT-PCR
metodi, kas norāda vīrusa genoma
trūkumu).
18
Imunitātes iestāšanās: 25 dienas pēc otrās devas ievadīšanas.
Imunitātes ilgums: vismaz 1 gads pēc primārās vakcinācijas kursa.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
24 stundu laikā pēc vakcinācijas tika novērota īslaicīga
rektālās temperatūras paaugstināšanās,
nepārsniedzot 1,2°C un lokāla reakcija injekcijas vietā, vairumā
gadījumu vispārēja pietūkuma veidā
(saglabājas ne ilgāk kā 7 dienas) vai kā sataustāms mezgliņš
(zemādas granuloma, kas iespējams,
saglabājas ilgāk par 48 dienām) ļoti bieži vienā laboratorijas
drošuma pētījumā. Šīs klīniskās pazīmes
lauka apstākļos novērotas ļoti reti.
Veterināro zā
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Zulvac 8 Ovis suspensija injekcijām aitām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viena 2 ml vakcīnas deva satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, serotips 8, celms
BTV-8/BEL2006/02
RP* ≥ 1
*
Relatīvā iedarbība potences testā pelēm, salīdzinot ar atsauces
vakcīnu, kas uzrādījusi efektivitāti
aitām.
ADJUVANTS(I):
Alumīnija hidroksīds (Al
3+
)
4 mg
Quil-A (
_Quillaja saponaria_
saponīna ekstraksts)
0,4 mg
PALĪGVIELA:
Tiomersāls
0,2 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pelēkbalta vai rozā suspensija injekcijām.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Aitas.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Aitu aktīvai imunizācijai no 1,5 mēnešu vecuma, lai novērstu*
virēmiju, ko izraisa katarālā drudža
vīrusa serotips 8.
*(Cikliskā vērtība (Ct) ≥ 36, ko nosaka ar apstiprinātu RT-PCR
metodi, kas norāda vīrusa genoma
trūkumu).
Imunitātes iestāšanās: 25 dienas pēc otrās devas ievadīšanas.
Imunitātes ilgums: vismaz 1 gads pēc primārās vakcinācijas kursa.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Vakcinēt tikai klīniski veselus dzīvniekus.
3
Citām mājas vai savvaļas atgremotāju sugām, kurām tiek
uzskatīts, ka pastāv inficēšanās risks,
lietošana jāveic piesardzīgi, un pirms masveida vakcinācijas
ieteicams pārbaudīt vakcīnu nelielam
dzīvnieku skaitam. Efektivitātes līmenis citām sugām var
atšķirties no tā, ko novēro aitām.
Nav pieejama informācija par šīs vakcīnas lietošanu
seropozitīviem dzīvniekiem, tostarp tādiem,
kuriem ir no mātes iegūtas antivielas.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Nav piemērojami.
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Ja notikusi nejauša (gadījuma rakstura) pašinjicēšana,
ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-02-2021

Xem lịch sử tài liệu