Thelin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sitaxentan sodný

Sẵn có từ:

Pfizer Ltd.

Mã ATC:

C02KX03

INN (Tên quốc tế):

sitaxentan sodium

Nhóm trị liệu:

Antihypertenziva,

Khu trị liệu:

Hypertenze, plicní

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba pacientů s plicní arteriální hypertenzí (PAH) klasifikován jako WHO funkční třídy III, ke zlepšení zátěžové kapacity. Účinnost byla prokázána v primární plicní hypertenze a plicní hypertenze spojená s onemocněním pojivové tkáně.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2006-08-10

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
Přípavek již není registrován
26
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
THELIN 100 MG POTAHOVANÉ TABLETY
sitaxentan sodný
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT.

Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.

Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.

Tento přípravek byl předepsán pouze Vám. Nedávejte jej žádné
další osobě. Mohl by jí ublížit, a
to i tehdy, má-li stejné příznaky jako Vy.

Pokud se kterýkoli z nežádoucích účinků vyskytne v závažné
míře, nebo pokud si všimnete
jakýchkoli nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny v této
příbalové informaci, sdělte to,
prosím, svému lékaři nebo lékárníkovi.
V PŘÍBALOVÉ INFORMACI NALEZNETE:
1.
Co je Thelin a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete Thelin užívat
3.
Jak se Thelin užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Thelin uchovávat
6.
Další informace
1.
CO JE THELIN A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Thelin napomáhá snížení krevního tlaku v krevních cévách v
případě zvýšení tlaku při plicní arteriální
hypertenzi (PAH). Plicní arteriální hypertenze je termín
používaný pro stav, kdy srdce namáhavĕ
čerpá krev do plic. Thelin rozšiřuje cévy a tím snižuje krevní
tlak. Proto srdce může čerpat krev
účinněji. Řada činností se Vám pak bude lépe vykonávat .
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE THELIN UŽÍVAT
NEUŽÍVEJTE THELIN:

Jestliže jste ALERGICKÝ/Á (přecitlivělý/á) na sitaxentan sodný
nebo na kteroukoli další složku
těchto tablet;

Jestliže máte nebo jste měl/a ZÁVAŽNÝ PROBLÉM S JÁTRY;

Jestliže máte ZVÝŠENÉ HLADINY NĚKTERÝCH JATERNÍCH ENZYMŮ
(zjištěné krevními testy);

Jestliže užíváte CYKLOSPORIN A (používaný k léčbě lupénky a
revmatoidní artritidy a 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Přípavek již není registrován
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Thelin 100 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna potahovaná tableta obsahuje 100 mg sitaxentanu sodného.
Pomocné látky:
Obsahuje rovněž 166,3 mg monohydrátu laktózy.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta
Žluté až oranžové potahované tablety tvaru tobolky, na jedné
straně s vytlačeným označením T-100.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Léčba pacientů s plicní arteriální hypertenzí (PAH),
klasifikovanou jako funkční třída III dle WHO, za
účelem zlepšení námahové kapacity. Účinnost byla prokázána u
primární plicní hypertenze a u plicní
hypertenze spojené s onemocněním pojivové tkáně.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba může být zahájena a sledována pouze lékařem se
zkušenostmi v oblasti léčby PAH.
Thelin se užívá perorálně v jedné 100 mg dávce denně. Lze jej
užívat během jídla nebo bez jídla a bez
ohledu na denní dobu.
Jestliže se klinický stav zhoršuje i přes léčbu Thelinem po dobu
nejméně 12 týdnů, je nutno zvážit
alternativní postupy léčby. Řada pacientů, kteří nevykazovali
do 12 týdnů léčby Thelinem žádnou
reakci, však příznivě zareagovala do 24 týdnů, takže lze
zvažovat dalších 12 týdnů léčby.
Vyšší dávky nevykazovaly dodatečný přínos, který by
dostatečně kompenzoval zvýšené riziko
nežádoucích účinků, zejména poškození jater (viz bod 4.4).
Přerušení léčby
S náhlým přerušením užívání sitaxentanu sodného je jen málo
zkušeností. Nebyly pozorovány žádné
známky akutního zhoršení stavu („ rebound“ fenoménu).
Dávkování při poškození jater:
Studie u pacientů s preexistujícím poškozením jater nebyly
provedeny. Thelin je kontraindikován u
pacientů se zvýšenými jaterními aminotransferázami před
zahájením léčby (> 3x horní hranice norm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-03-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu