Parareg

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

цинакалцет

Sẵn có từ:

Dompé Biotec S.p.A.

Mã ATC:

H05BX01

INN (Tên quốc tế):

cinacalcet

Nhóm trị liệu:

Калциева хомеостаза

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Parathyroid Neoplasms; Hyperparathyroidism

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на вторичен хиперпаратиреоидизъм (НРТ) при пациенти в крайна фаза на бъбречно заболяване (ЕРСР) при поддържаща диализна терапия. Mimpara може да се използва като част от лечебния режим, включително и фосфатни свързващи вещества и/или витамин D, стероли, съответно (виж раздел 5. Намаляване на гиперкальциемии при пациенти с:-паратиреоидной медиална. - начална ГПТ, за които паратиреоидэктомия ще са на основата на суроватка, calciumlevels (както е определено в съответните препоръки за лечение), но в които паратиреоидэктомия не е клинично или противопоказано.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2004-10-22

Tờ rơi thông tin

                                Б. ЛИСТОВКА
60
Medicinal product no longer authorised
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
PARAREG 30 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
PARAREG 60 MG ФИЛМИРАНИ Т
АБЛЕТКИ
PARAREG 90 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
Синакалцет (Cinacalc
et)
ПРОЧЕТЕТЕ В
НИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА ПРЕДИ ДА
ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА ЛЕКАРСТВО.
Запазете тази листовк
а. Може да се наложи да я прочетете
отново.
Ако имате н
якакви допълнителни въпроси,
попитайте Вашия лекар или фармацевт.
Това лек
арство е предписано лично на Вас. Не го
преотстъпвайте на други хора. То може
да им
навреди, независимо от това, че
техните симптоми са същите като
Вашите.
Ако някоя от нежеланите лекарствени
реакции стане сериозна или забележите
други,
неописани в тази листовка нежелани
реакции, моля уведомете Вашия лекар
или фармацевт.
В ТА
ЗИ ЛИСТОВКА
:
1.
Какво пред
ставлява Parareg и за какво се използва
2.
Преди да пр
иемете Parareg
3.
Как да приемате Parareg
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Parareg
6.
Допълнителна информация
1.
КАКВО ПР
ЕДСТАВЛЯВА PARAREG И ЗА КАКВО СЕ ИЗПОЛЗВА
Parareg дей
ства чрез контролиране нивата на
паратироидния хормон (ПТХ), калция и
фосфора
във Вашето тяло. Употребява се при
лечение на проблеми с орга
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕР
ИСТИКА НА ПРОДУКТА
1
Medicinal product no longer authorised
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Parareg 30 mg филмирани таблетки
2.
КАЧЕ
СТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка та
блетка съдържа 30 mg синакалцет (като
хидрохлорид)
_(cinacalcet as hydrochloride)_
.
За пълния списък на помощните
вещества, вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАР
СТВЕНА ФОРМА
Филмирана таблетка (таб
летка)
30 mg: Светлозелена,
овална, филмирана таблетка, маркирана
от едната страна “AMGEN” от
другата „30”.
4.
КЛ
ИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРА
ПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на вторичен
хиперпаратироидизъм (ХПТ) при
пациенти в краен стадий на бъбречна
недостатъчност(ESRD) с поддържаща
диализна терапия.
Когато е
уместно, Parareg може да се използва като
част от терапевтичния режим, включващ
фосфат свързващи вещества и/или
витамин Д стероли (вж. точка 5.1).
Намаляване на хиперкалциемията при
пациенти с:
•
паратироиден карцином
•
първичен ХП
Т, при който паратироидектомия би била
показана на базата на серумните
нива на калций (както е определено в
съответните указания за лечение), но
при които
паратироидектомията не е клинично
подходяща или е противопоказана.
4.2
ДОЗИРОВКА И НА
ЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
За пер
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-05-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-05-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-05-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu