Norvir

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ritonavir

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

J05AE03

INN (Tên quốc tế):

ritonavir

Nhóm trị liệu:

Vírusellenes szerek szisztémás alkalmazásra

Khu trị liệu:

HIV fertőzések

Chỉ dẫn điều trị:

Ritonavir szereplő kombinálva más antiretroviális hatóanyagokkal szemben, a kezelés a HIV-1-fertőzött betegek (felnőtt és gyermek kétéves és idősebb).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 69

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

1996-08-25

Tờ rơi thông tin

                                89
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
90
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓK SZÁMÁRA
NORVIR 100 MG POR BELSŐLEGES SZUSZPENZIÓHOZ
ritonavir
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN VAGY GYERMEKE SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert kezelőorvosa kizárólag Önnek írta fel. Ne adja
át a készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájkoztassa erről
kezelőorvosát, vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Norvir, és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók mielőtt Ön vagy gyermeke elkezdi a Norvir-t szedni
3.
Hogyan kell szedni a Norvir-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5
Hogyan kell a Norvir-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A NORVIR ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Norvir hatóanyaga a ritonavir. A Norvir a humán immundeficiencia
vírus (HIV) proteáz enzimjének
gátlására szolgáló gyógyszer. A Norvir-t más HIV-ellenes
gyógyszerekkel (antiretrovirális szerekkel)
kombinációban írják fel. Kezelőorvosa meg fogja beszélni Önnel
a legmegfelelőbb
gyógyszerkombinációt.
A Norvir-t az AIDS-t okozó HIV-vírussal fertőzött, két éves vagy
idősebb gyermekek és felnőttek
szedik.
2.
TUDNIVALÓK MIELŐTT ÖN VAGY GYERMEKE ELKEZDI A NORVIR-T SZEDNI
NE SZEDJE A NORVIR-T
-
ha allergiás a ritonavir hatóanyagra vagy a Norvir (6. pontban
felsorolt) egyéb összetevőjére.
-
ha súlyos májbetegségben szenved.
-
ha jelenleg a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Norvir 100 mg por belsőleges szuszpenzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
100 mg ritonavirt tartalmaz egy tasak belsőleges szuszpenzióhoz
való por.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por belsőleges szuszpenzióhoz.
Bézs/halványsárga, sárga színű por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A ritonavir más antiretrovirális szerekkel kombinálva
HIV-1-vírussal fertőzött betegek kezelésére
javallt (felnőttek és 2 éves, illetve ennél idősebb gyermekek).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A ritonavirt csak a HIV-fertőzés kezelésében jártas orvosok
alkalmazhatják.
Adagolás
_A ritonavir adása farmakokinetikai hatásnövelő szerként_
Ha a ritonavirt farmakokinetikai hatásnövelő szerként egy másik
proteázinhibitorral alkalmazzák,
akkor az adott proteázinhibitor Alkalmazási előírását is el kell
olvasni!
Az alábbi HIV-1-proteázinhibitorokat engedélyezték a ritonavirrel,
mint farmakokinetikai hatásnövelő
szerrel, való együttes alkalmazásra, a megadott dózisokban:
_Felnőttek_
Amprenavir (napi kétszer 600 mg) ritonavirrel (napi kétszer 100 mg)
Atazanavir (napi egyszer 300 mg) ritonavirrel (napi egyszer 100 mg)
Fozamprenavir (napi kétszer 700 mg) ritonavirrel (napi kétszer 100
mg)
Lopinavirt és ritonavirt tartalmazó összetett készítmény
(lopinavir/ritonavir) 400 mg/100 mg
vagy 800 mg/200 mg
Szakvinavir (napi kétszer 1000 mg) ritonavirrel (napi kétszer 100
mg) korábban antiretrovirális
kezelésben részesült betegeknél. Bevezető kezelés a korábban
antiretrovirális kezelést nem
kapott betegeknél az első 7 napban napi kétszer 500 mg szakvinavir
napi kétszer 100 mg
ritonavirrel, majd napi kétszer 1000 mg szakvinavir napi kétszer 100
mg ritonavirrel.
Tipranavir (napi kétszer 500 mg) ritonavirrel (napi kétszer 200 mg)
(tipranavirt ritonavirrel nem
szabad alkalmazni korábban antiretrovirális kezelésben nem
részesült betegekné
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu