Exviera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

nātrija dasabuvīrs

Sẵn có từ:

AbbVie Ltd

Mã ATC:

J05AP09

INN (Tên quốc tế):

dasabuvir

Nhóm trị liệu:

Pretvīrusu līdzekļi sistēmiskai lietošanai

Khu trị liệu:

C hepatīts, hronisks

Chỉ dẫn điều trị:

Exviera ir minēta kopā ar citām zālēm, ārstēšanai hronisku C hepatītu (CHC) pieaugušajiem. Hepatīta C vīrusa (HCV) genotipa specifiska aktivitāte.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                57
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
58
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
EXVIERA 250 MG APVALKOTĀS TABLETES
_dasabuvirum_
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Exviera un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Exviera lietošanas
3.
Kā lietot Exviera
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Exviera
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR EXVIERA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Exviera satur aktīvo vielu dasabuvīru. Exviera ir pretvīrusu
zāles, ko lieto, lai ārstētu pieaugušos ar hronisku
(ilgstošu) C hepatītu (infekcijas slimību, kas skar aknas, un ko
izraisa C hepatīta vīruss).
Exviera iedarbība aptur C hepatīta vīrusa vairošanos un spēju
inficēt jaunas šūnas, attīrot Jūsu asinis no
C hepatīta vīrusa ilgākā laika periodā.
Exviera tabletes neiedarbojas vienas pašas. Tās vienmēr tiek
lietotas kopā ar citām pretvīrusu zālēm, kas
satur ombitasvīru/paritaprevīru/ritonavīru. Daži pacienti lieto
arī pretvīrusu zāles, ko sauc par ribavirīnu.
Ārsts Jums pateiks, kuras no šīm zālēm Jums jālieto kopā ar
Exviera.
Jums ir ļoti svarīgi izlasīt arī citu pretvīrusu zāļu
lietošanas instrukcijas, ko Jūs lietosiet kopā ar Exviera.
Ja Jums ir kādi jautājumi par šo zāļu lietošanu, lūdzu,
vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS EXVIERA LIETOŠANAS
NELIETOJIET EXVIERA ŠĀDOS GADĪJUMOS:

ja Jum
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Exviera 250 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 250 mg dasabuvīra (_dasabuvirum_) (
nātrija sāls monohidrāta veidā).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katra apvalkotā tablete satur 45 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Smilškrāsas, ovālas apvalkotās tabletes, izmērs 14,0 mm x 8,0 mm
ar iegravētu uzrakstu ‘AV2’ vienā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Exviera ir indicēts lietošanai kombinācijā ar citām zālēm
hroniska C hepatīta (HCH) ārstēšanai
pieaugušajiem (skatīt 4.2., 4.4., un 5.1. apakšpunktu).
Informāciju par iedarbību uz C hepatīta vīrusa (CHV) katru
specifisko genotipu, skatīt 4.4. un 5.1.
apakšpunktā.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar dasabuvīru jāuzsāk un jākontrolē ārstam, kuram
ir pieredze hroniska C hepatīta ārstēšanā.
Devas
Ieteicamā deva ir 250 mg dasabuvīra (viena tablete) divas reizes
dienā (no rīta un vakarā).
Dasabuvīru nedrīkst lietot monoterapijas veidā. Dasabuvīrs
jālieto kombinācijā ar citām zālēm
CHV ārstēšanai (skatīt 5.1. apakšpunktu). Skatīt zāļu
aprakstus par zālēm, kuras tiek lietotas kombinācijā ar
dasabuvīru.
Ieteicamās vienlaicīgi lietojamās zāles un dasabuvīra lietošanas
ilgums ir norādīts 1. tabulā.
3
1. TABULA. VIENLAICĪGAI LIETOŠANAI IETEICAMĀS ZĀLES UN DASABUVĪRA
TERAPIJAS ILGUMS ATKARĪBĀ NO PACIENTU
POPULĀCIJAS
PACIENTU POPULĀCIJA
TERAPIJA*
TERAPIJAS ILGUMS
1.B GENOTIPS, AR KOMPENSĒTU AKNU
CIROZI VAI BEZ TĀS
dasabuvīrs +
ombitasvīrs/paritaprevīrs/ritonavīrs
12 nedēļas
Iepriekš neārstētiem pacientiem ar 1.b
genotipa infekciju un minimālu vai mēreni
izteiktu fibrozi var apsvērt 8 nedēļu
terapiju** (skatīt 5.1. apakšpunktu,
GARNET pētījums)
1.A GENOTIPS, BEZ AKNU CIROZES
dasabuvīrs +
ombitasvīrs/paritaprev
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu