Equioxx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-01-2022

Thành phần hoạt chất:

firocoxib

Sẵn có từ:

Audevard

Mã ATC:

QM01AH90

INN (Tên quốc tế):

firocoxib

Nhóm trị liệu:

Hestar

Khu trị liệu:

Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids

Chỉ dẫn điều trị:

Léttir á verkjum og bólgu í tengslum við slitgigt og lækkun á tengdri lameness hjá hesta.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2008-06-25

Tờ rơi thông tin

                                32
B.
FYLGISEÐILL
33
FYLGISEÐILL
EQUIOXX 8,2 MG/G PASTA TIL INNTÖKU HANDA HESTUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA SEM
BER
ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Audevard
37-39 rue de Neuilly
92110, Clichy
France
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Boehringer Ingelheim Animal Health France
4 chemin du Calquet
31000 Toulouse
France
Ceva Santé Animale
10, av. de La Ballastière
33500 Libourne
France
2.
HEITI DÝRALYFS
EQUIOXX 8,2 mg/g pasta til inntöku handa hestum.
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Firocoxib 8,2 mg/g
4.
ÁBENDING(AR)
Við verkjum og bólgu í tengslum við slitgigt hjá hestum og til
að draga úr meðfylgjandi helti.
5.
FRÁBENDINGAR
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru með sjúkdóma eða blæðingar
í meltingarvegi, skerta lifrar-, hjarta-
eða nýrnastarfsemi eða blæðingaraskanir.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem notuð eru til undaneldis, fylfullum
eða mjólkandi hryssum.
Lyfið má ekki nota samhliða barksterum eða öðrum bólgueyðandi
gigtarlyfjum (NSAID).
6.
AUKAVERKANIR
Í rannsóknum á þoli fyrir lyfinu var mjög algengt að fram kæmu
sár (fleiður/sáramyndun) í
slímhúðinni í munninum og húðinni kringum munninn. Sárin voru
væg og hurfu yfirleitt án
meðferðar. Í vettvangsrannsóknum var munnvatnsrennsli og bjúgur
á vörum og tungu sjaldan tengd
34
við sár í munni.
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
-
Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum 10
dýrum í hverri meðferð)
-
Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum)
-
Sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum
1.000 dýrum)
-
Mjög sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af
hverjum 10.000 dýrum)
-
Koma örsjaldan fyrir (koma fyrir hjá færri en 1 af hverjum 10.000
dýrum, þ.m.t. einstök tilvik)
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður aeinhverra aukaverkana,
jafnvel aukaverkana sem ekki eru tilgre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
EQUIOXX 8,2 mg/g pasta til inntöku handa hestum.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver dæla inniheldur 7,32 g af pasta og úr hverri dælu fæst:
Firocoxib 8,2 mg/g
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Pasta til inntöku.
Hvítt til beinhvítt pasta.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUND(IR)
Hestar.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Við verkjum og bólgu í tengslum við slitgigt hjá hestum og til
að draga úr meðfylgjandi helti.
4.3
FRÁBENDINGAR
Lyfið má ekki gefa dýrum sem eru með sjúkdóma eða blæðingar
í meltingarvegi, skerta lifrar-, hjarta-
eða nýrnastarfsemi eða blæðingaraskanir.
Lyfið má ekki gefa dýrum sem notuð eru til undaneldis, fylfullum
eða mjólkandi hryssum (sjá
kafla 4.7).
Lyfið má ekki nota samhliða barksterum eða öðrum bólgueyðandi
gigtarlyfjum (NSAID) (sjá
kafla 4.8).
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Lyfið má ekki nota handa folöldum sem eru yngri en 10 vikna. Ef
aukaverkanir koma fram skal stöðva
meðferð með lyfinu og leita ráða hjá dýralækni. Forðast skal
notkun lyfsins handa dýrum með
vessaþurrð, blóðþurrð eða lágþrýsting því fyrir hendi er
hugsanleg aukin hætta á eiturverkunum á
nýru. Forðast skal samhliða notkun dýralyfja sem hugsanlega geta
valdið eiturverkunum á nýru.
Hvorki má nota stærri skammta en þá sem ráðlagðir eru né í
lengri tíma en ráðlagt er.
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýrinu lyfið
3
Ef sá sem annast lyfjagjöf tekur dýralyfið inn fyrir slysni, skal
tafarlaust leita til læknis og hafa
meðferðis fylgiseðil eða umbúðir dýralyfsins.
Forðist snertingu við augu og húð. Berist lyfið í augu eða á
húð skal tafarlaust skola það af með vatni.
Þvoið hendur 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu