Daliresp

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

roflumilast

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

R03DX07

INN (Tên quốc tế):

roflumilast

Nhóm trị liệu:

Zāles obstruktīvu elpceļu slimību,

Khu trị liệu:

Plaušu slimība, hroniska obstruktīva

Chỉ dẫn điều trị:

Daliresp ir indicēts uzturošā terapija smaga hroniska obstruktīva plaušu slimība (HOPS) (FEV1 post-bronchodilator mazāk nekā 50 % prognozēja) saistīta ar hronisku bronhītu pieaugušiem pacientiem ar biežiem exacerbations vēsturi kā papildinājumu attieksmi, bronchodilator.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2011-02-28

Tờ rơi thông tin

                                24
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
Zāles vairs nav reğistrētas
25
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
DALIRESP 500 MIKROGRAMI APVALKOTĀS TABLETES
Roflumilast
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu vai
farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Daliresp un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas jāzina pirms Daliresp lietošanas
3.
Kā lietot Daliresp
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt Daliresp
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR DALLIRESP UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Daliresp aktīvā viela ir roflumilasts, pretiekaisuma zāles, ko sauc
par fosfodiesterāzes

4 inhibitoru.
Roflumilasts samazina fosfodiesterāzes

4 (olbaltumvielas, kas rodas ķermeņa šūnās) aktivitāti.
Samazinoties šīs olbaltumvielas aktivitātei, samazinās arī
plaušu iekaisums. Tas palīdz apturēt elpceļu
sašaurināšanos hroniskas obstruktīvas plaušu slimības (HOPS)
gadījumā. Tādejādi Daliresp atvieglo
elpošanas problēmas.
Daliresp lieto smagas HOPS balstterapijai pieaugušajiem, kam
anamnēzē ir bieža HOPS simptomu
pastiprināšanās (tā saucamie paasinājumi) un hronisks bronhīts.
HOPS ir hroniska plaušu slimība,
kuras rezu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
Zāles vairs nav reğistrētas
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Daliresp 500 mikrogrami apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra tablete satur 500 mikrogramus roflumilasta (roflumilast).
Palīgviela ar zināmu iedarbību:
katra apvalkotā tablete satur 188,72 mg laktozes (monohidrāta
formā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Dzeltenas, D burta formas apvalkotās tabletes ar 9 mm diametru un
marķējumu “D” vienā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Daliresp lieto balstterapijai pieaugušiem smagas hroniskas
obstruktīvas plaušu slimības (HOPS) (FEV
1
pēc bronhodilatatoru lietošanas mazāk par 50% no iepriekš
noteiktā) pacientiem ar hronisku bronhītu,
kuriem ir bieži paasinājumi, papildus bronhodilatatoru terapijai.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Rekomendētā deva ir 500 mikrogrami (viena tablete) roflumilasta
vienreiz dienā.
Lai sasniegtu terapeitisko efektu, Daliresp ir jālieto vairākas
nedēļas (skatīt 5.1. apakšpunktu).
Klīniskajos pētījumos Daliresp lietots līdz pat vienam gadam ilgi.
Īpašas pacientu grupas
_Gados vecāki cilvēki_
Nav nepieciešams pielāgot devu.
_Pacienti ar nieru darbības traucējumiem_
Nav nepieciešams pielāgot devu.
_Pacienti ar aknu darbības traucējumiem_
Zāles vairs nav reğistrētas
3
Klīniskie dati par Daliresp lietošanu pacientiem ar viegliem aknu
darbības traucējumiem (Child-Pugh
A)
ir nepietiekami, lai rekomendētu kā pielāgot devu, un tādēļ
šiem pacientiem Daliresp jālieto
piesardzīgi (skatīt 5.2. apakšpunktu).
Pacienti ar vidējiem vai smagiem ak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-02-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-02-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu