Spironolactone Ceva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-11-2017

Thành phần hoạt chất:

spironolakton

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QC03DA01

INN (Tên quốc tế):

spironolactone

Nhóm trị liệu:

hunder

Khu trị liệu:

diuretika

Chỉ dẫn điều trị:

For bruk i kombinasjon med standardterapi (inkludert diuretisk støtte, om nødvendig) for behandling av kongestiv hjertesvikt forårsaket av valvulær regurgitasjon hos hunder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2007-06-20

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKNINGSVEDLEGG
23
PAKNINGSVEDLEGG
Spironolactone Ceva 10 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 40 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 80 mg tabletter til hund
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE , HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Ceva Santé Animale
10 av. de La Ballastière
33500 Libourne
Frankrike
Tlf: + 33 (0) 5 57 55 40 40
Fax: + 33 (0) 5 57 55 41 98
e-post:
Spironolactone Ceva@ceva.com
Tilvirkere av batchfrigivelse:
Ceva Santé Animale
Z.I. Très le Bois
22600 LOUDÉAC
Frankrike
Catalent Tyskland
Schorndorf GmbH
Steinbeistrasse 2
D-73614 Schorndorf
Tyskland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Spironolactone Ceva 10 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 40 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 80 mg tabletter til hund
Spironolakton
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF OG HJELPESTOFF
Spironolactone Ceva 10 mg inneholder 10 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 40 mg inneholder 40 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 80 mg inneholder 80 mg spironolakton
4.
INDIKASJON
Spironolactone Ceva tabletter brukes i kombinasjon med standard terapi
(herunder diuretisk
behandling når nødvendig) i behandlingen av kongestiv hjertesvikt
forårsaket av valvulær
regurgitasjon hos hunder.
5.
KONTRAINDIKASJONER
24
Skal ikke brukes til hunder som lider av hypoadrenokortisisme,
hyperkalemi eller hyponatremi.
Skal ikke brukes sammen med ikke-steroide, antiinflammatoriske
legemidler (NSAIDs) hos hunder
med redusert nyrefunksjon (nyresvikt/dysfunksjon).
Skal ikke brukes under drektighet eller laktasjon.
Skal ikke brukes til hunder som brukes til eller er tenkt brukt i avl.
6.
BIVIRKNINGER
En reversibel atrofi (reduksjon i størrelsen) av prostata er ofte
observert hos ukastrerte hannhunder.
Hvis du merker andre alvorlige virkninger eller virkninger som ikke er
nevnt i dette
pakningsvedlegget, bør disse meldes til veterinær.
7.
DYREART(ER) SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL
Hund.
8.
DOSERING FOR HVER DYREART, TILF
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Spironolactone Ceva 10 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 40 mg tabletter til hund
Spironolactone Ceva 80 mg tabletter til hund
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
VIRKESTOFF:
_ _
Spironolactone Ceva 10 mg inneholder 10 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 40 mg inneholder 40 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 80 mg inneholder 80 mg spironolakton
Se punkt 6.1 for komplett liste over hjelpestoffer.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett.
Spironolactone Ceva 10 mg: Brun, oval, 10 mm lang tablett med
delestrek.
Spironolactone Ceva 40 mg: Brun, oval, 17 mm langtablett med
delestrek.
Spironolactone Ceva 80 mg: Brun, oval, 20 mm lang, tablett som kan
deles i fire.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL
Hund.
4.2
INDIKASJONER DER DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL, ER ANGITT
Til bruk i kombinasjon med standard terapi (inkludert diuretisk
behandling når nødvendig) i
behandlingen av kongestiv hjertesvikt forårsaket av valvulær
regurgitasjon hos hunder.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes til hunder som lider av hypoadrenokortisisme,
hyperkalemi eller hyponatremi.
Skal ikke brukes sammen med ikke-steroide, antiinflammatoriske
legemidler (NSAIDs) hos hunder
med nyreinsuffisiens (nyresvikt/dysfunksjon).
Skal ikke brukes under drektighet eller laktasjon.
Skal ikke brukes til avlshunder eller hunder tenkt brukt i avl.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART SOM PREPARATET ER BEREGNET
TIL
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER VED BRUK HOS DYR
Nyrefunksjonen og kaliumnivåer i serum bør evalueres før en
kombinert behandling med
spironolakton og angiotensinkonverterende enzym (ACE)-hemmere startes.
I motsetning til hos
mennesker, ble det i kliniske undersøkelser i hund ikke observert
økt insidens av hyperkalemi med
3
denne kombinasjon. Hos hunder med redusert nyrefunksjon anbefales det
imidlertid å kontrollere
nyrefunksjon og kaliumnivåer i serum regelmessig fordi det foreligger
en økt ris
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này