Silodyx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

silodosiin

Sẵn có từ:

Recordati Ireland Ltd

Mã ATC:

G04CA04

INN (Tên quốc tế):

silodosin

Nhóm trị liệu:

Uroloogilised ravimid

Khu trị liệu:

Eesnäärme hüperplaasia

Chỉ dẫn điều trị:

Healoomulise eesnäärme hüperplaasia (BPH) sümptomite ravi..

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2010-01-29

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKENDI INFOLEHT
27
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
SILODYX 8 MG KÕVAKAPSLID
SILODYX 4 MG KÕVAKAPSLID
silodosiin
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Silodyx ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Silodyx’i võtmist
3.
Kuidas Silodyx’i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Silodyx’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON SILODYX JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON SILODYX
Silodyx kuulub ravimite rühma, mida nimetatakse alfa
1A
-adrenoretseptorite blokaatoriteks.
Silodyx toimib selektiivselt eesnäärmes, põies ja kusitis
paiknevatele retseptoritele. Neid retseptoreid
blokeerides lõõgastab ravim nende kudede silelihaseid. See
lihtsustab teil vedeliku väljutamist ja
leevendab sümptomeid.
MILLEKS SILODYX’I KASUTATAKSE
Silodyx’i kasutatakse täiskasvanud meestel eesnäärme
suurenemisega (prostata hüperplaasia) seotud
kuseteede sümptomite raviks, nagu näiteks:
•
uriini väljutamise raskus urineerimise alguses,
•
tunne, et põis täielikult tühjenenud,
•
sagenenud urineerimisvajadus, isegi öösiti.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE SILODYX’I VÕTMIST
ÄRGE VÕTKE SILODYX’I
kui olete silodosiini või selle ravimi mis tahes koostisosa(de)
(loetletud lõigus 6) suhtes allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne Silodyx’i võtmist pidage nõu oma arsti või apteekriga.
•
Kui te olete minemas silmaoperatsioonile seoses läätsede hägususega
(
KATARAKTI OPERATSIOON
),
peate viivitamatult teavitama silmaarsti 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Silodyx 4 mg kõvakapslid
Silodyx 8 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Silodyx 4 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 4 mg silodosiini.
Silodyx 8 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 8 mg silodosiini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
_ _
Silodyx 4 mg kõvakapslid
_ _
Kollane läbipaistmatu kõva želatiinkapsel, suurus 3 (ligikaudu 15,9
x 5,8 mm).
Silodyx 8 mg kõvakapslid
Valge läbipaistmatu kõva želatiinkapsel, suurus 0 (ligikaudu 21,7 x
7,6 mm).
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Healoomulise prostatahüperplaasia (
_benign prostatic hyperplasia_
- BPH) nähtude ja sümpomite ravi
täiskasvanud meestel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Soovitatav annus on üks kapsel Silodyx 8 mg üks kord ööpäevas.
Patsientide erirühmadele soovitatav
annus on üks kapsel Silodyx 4 mg üks kord ööpäevas (vt altpoolt).
_ _
_Eakad _
Eakatel patsientidel ei ole annuse kohandamine vajalik (vt lõik 5.2).
_Neerukahjustus _
Kerge neerukahjustusega patsientidel (CL
CR
≥ 50 kuni ≤ 80 ml/min) ei ole vaja annust kohandada.
Mõõduka neerukahjustusega (CL
CR
≥ 30 kuni < 50 ml/min) patsientidel on soovitatavaks algannuseks
4 mg üks kord ööpäevas. Sõltuvalt patsiendi ravivastusest võib
annust pärast ühte ravinädalat
suurendada annuseni 8 mg üks kord ööpäevas. Tõsise
neerukahjustusega (CL
CR
< 30 ml/min)
patsientidel ei ole ravimi kasutamine soovitatav (vt lõigud 4.4 ja
5.2).
_ _
_Maksakahjustus _
Kerge kuni mõõduka maksakahjustusega patsientidel ei ole vaja annust
kohandada.
Andmed ravimi kasutamise kohta tõsise maksakahjustusega patsientidel
puuduvad ja seega ei ole
kasutamine soovitatav (vt lõigud 4.4 ja 5.2).
3
_Lapsed _
Puudub Silodyx’i asjakohane kasutus lastel healoomulise prostata
hüperplaasia näidustusel.
Manustamisviis
Suukaudne.
Kapsel tuleb võtta toidukorra ajal, soovitatavalt iga päev ligikaudu
samal kellaajal. Kapslit ei tohi
katki teha ega 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu