GONAL-f

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

follitropin alfa

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V.

Mã ATC:

G03GA05

INN (Tên quốc tế):

follitropin alfa

Nhóm trị liệu:

Dzimumhormoni un dzimumsistēmas modulatori dzimumorgānu sistēma,

Khu trị liệu:

Anovulation; Reproductive Techniques, Assisted; Infertility, Female; Hypogonadism

Chỉ dẫn điều trị:

Anovulation (ieskaitot policistisko olnīcu slimības, PCOD) sievietes, kas ir bijis nereaģē uz ārstēšanu ar klomifēna citrātu. Stimulācija multifollicular attīstību pacientiem, kam veic superovulation apaugļošanas tehnoloģijas (MĀKSLA), piemēram, in vitro apaugļošana (IVF), gamete iekšējo fallopian pārskaitījumu (DĀVANU) un zygote iekšējo fallopian pārskaitījumu (ZIFT). GONAL-f kopā ar luteinizējošs hormons (LH) preparāts ir ieteicams stimulēt folikulu attīstību sievietēm ar smagu LH un FSH deficīts. Klīniskajos pētījumos pacientiem, tika noteikti ar endogēns seruma LH līmenis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

1995-10-20

Tờ rơi thông tin

                                117
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
118
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
GONAL-F 75 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS
INJEKCIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
_follitropin alfa_
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
•
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir GONAL-f un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms GONAL-f lietošanas
3.
Kā lietot GONAL-f
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt GONAL-f
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
Kā sagatavot un lietot GONAL-f pulveri un šķīdinātāju
1.
KAS IR GONAL-F UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR GONAL-F
GONAL-f satur zāles, ko sauc par alfa folitropīnu. Alfa folitropīns
ir folikulstimulējošā hormona
(FSH) veids, kas pieder pie hormonu grupas, ko sauc par
gonadotropīniem. Gonadotropīni piedalās
vairošanās un auglības procesos.
KĀDAM NOLŪKAM GONAL-F LIETO
PIEAUGUŠĀM SIEVIETĒM
GONAL-f lieto:
•
lai palīdzētu atbrīvot olšūnu no olnīcas (ovulācija)
sievietēm, kurām nenotiek ovulācija un
kurām ārstēšana ar klomifēna citrātu nav bijusi efektīva;
•
kopā ar citu medikamentu, ko sauc par alfa lutropīnu
(luteinizējošo hormonu vai LH), lai
palīdzētu atbrīvot olšūnu no olnīcas (ovulācija) sievietēm,
kuru organismā veidojas ļoti maz
gonadotropīnu (FSH un LH);
•
lai izraisītu vairāku folikulu (kas katrs satur olšūnu)
veidošanos sievietēm, veicot mākslīgās
apaugļošanas procedūras (procedūras, kas palīdz iestāt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
GONAL-f 75 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrā flakonā ir 5,5 mikrogrami alfa folitropīna (_Follitropin
alfa)*_, kas atbilst 75 SV. Katrs sagatavotā
šķīduma ml satur 75 SV.
* rekombinēts cilvēka folikulstimulējošais hormons (r-hFSH), kas
iegūts Ķīnas kāmju olnīcu (ĶKO)
šūnās, izmantojot rekombinanto DNS tehnoloģiju.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma pagatavošanai.
Pulvera izskats: balta liofilizēta masa.
Šķīdinātāja izskats: dzidrs, bezkrāsains šķīdums.
Sagatavotā šķīduma pH ir 6,5 līdz
7,5.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Pieaugušām sievietēm
•
Anovulācija (arī policistisko olnīcu sindroms) sievietēm, kam
ārstēšana ar klomifēna citrātu nav
bijusi efektīva.
•
Vairāku folikulu veidošanās stimulācijai sievietēm
superovulācijai mākslīgās apaugļošanas
procedūrā (_assisted reproductive technologies_ – ART), piemēram,
ārpusķermeņa apaugļošanā
(_in vitro_ fertilisation – IVF), gamētu transfērā olvadā vai
zigotu transfērā olvadā.
•
GONAL-f kopā ar luteinizējošā hormona (LH) preparātu ir
paredzēts lietošanai
folikulu
attīstības stimulācijai sievietēm ar smagu LH un FSH deficītu.
Pieaugušiem vīriešiem
_ _
•
GONAL-f ir paredzēts lietošanai kopā ar cilvēka
horiongonadotropīna (_human chorionic _
_gonadotropin_ - hCG) terapiju spermatoģenēzes stimulācijai
vīriešiem ar iedzimtu vai iegūtu
hipogonadotropisku hipogonādismu.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar GONAL-f jāsāk auglības traucējumu ārstēšanā
pieredzējuša ārsta uzraudzībā.
_ _
Devas
Sniegtie GONAL-f devu ieteikumi atbilst urīna FSH. GONAL-f
klīniskais novērtējums rāda, ka tā
dienas devas, lietošanas shēmas un ārstēšanas uzraudzības
procedūras neatšķiras no tām, ko paš
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu