Fareston

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

toremifen

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

L02BA02

INN (Tên quốc tế):

toremifene

Nhóm trị liệu:

Endokrini terapija

Khu trị liệu:

Neoplazme dojke

Chỉ dẫn điều trị:

Prva linijska hormonska terapija z metastatskim rakom dojke, ki je odvisna od hormonov pri bolnikih po menopavzi. Fareston ni priporočljivo za bolnike z estrogen receptor negativne tumorji,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

1996-02-14

Tờ rơi thông tin

                                15
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Orion Corporation
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
Finska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/96/004/001
30 tablet
EU/1/96/004/002
100 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI O BRAILLOVI PISAVI
fareston 60 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA

18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC {številka}
SN {številka}
16
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Fareston 60 mg tablete
toremifen
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Orion Corporation
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
5.
DRUGI PODATKI
17
B. NAVODILO ZA UPORABO
18
NAVODILO ZA UPORABO
FARESTON 60 MG TABLETE
toremifen
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo
škodovalo, čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte z zdravnikom
ali farmacevtom. Posvetujte se
tudi, če opazite katere koli neželene učinke, ki niso navedeni v
tem navodilu. Glejte poglavje 4.
KAJ VSEBUJE NAVODILO
1.
Kaj je zdravilo Fareston in za kaj ga uporabljamo
2.
Kaj morate vedeti, preden boste vzeli zdravilo Fareston
3.
Kako jemati zdravilo Fareston
4.
Možni neželeni učinki
5.
Shranjevanje zdravila Fareston
6.
Vsebina pakiranja in dodatne informacije
1.
KAJ JE ZDRAVILO FARESTON IN ZA KAJ GA UPORABLJAMO
Zdravilo Fareston vsebuje učinkovino toremifen, ki je antiestrogen.
Zdravilo Fareston se upora
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Fareston 60 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena tableta vsebuje 60 mg toremifena (v obliki citrata).
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 28,5 mg laktoze (v obliki monohidrata). Za celoten
seznam pomožnih snovi glejte
poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta
Bele, okrogle, ravne tablete z zaobljenim robom in napisom TO 60 na
eni strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Hormonsko zdravljenje prve izbire hormonsko odvisnega metastatskega
raka dojk pri bolnicah po
menopavzi. Fareston ni priporočljiv za bolnice s tumorji brez
estrogenskih receptorjev.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 60 mg na dan.
_Ledvična okvara _
Pri bolnicah z ledvično insuficienco ni potrebno prilagajanje
odmerka.
_Jetrna okvara_
Toremifen je treba uporabljati previdno pri bolnicah z jetrno okvaro
(oglejte poglavje 5.2).
_Pediatrična populacija_
Zdravilo Fareston ni primerno za uporabo pri pediatrični populaciji.
Način uporabe
Toremifen je treba zaužiti peroralno. Zaužije naj se s hrano ali
brez nje.
4.3
KONTRAINDIKACIJE

Obstoječa hiperplazija endometrija in huda jetrna odpoved sta
kontraindikaciji za dolgotrajno
uporabo toremifena.

Preobčutljivost na učinkovino ali katero koli pomožno snov,
navedeno v poglavju 6.1.

Po izpostavljenosti toremifenu so bile tako v predkliničnih
raziskavah kot v raziskavah pri ljudeh
opažene spremembe v elektrofiziologiji srca, in sicer v obliki
podaljšanega intervala QT. Zaradi
varne uporabe zdravila morate upoštevati, da je uporaba toremifena
kontraindicirana pri bolnikih s:
3
- prirojenim ali dokumentirano pridobljenim podaljšanjem intervala
QT,
- motnjami elektrolitov, še zlasti pri nezdravljeni hipokaliemiji,
- klinično relevantno bradikardijo,
- klinično relevantnim srčnim popuščanjem z zmanjšanim iztisnim
delom levega prekata,
- anamnezo simptomatske aritmije.
Toremifena ne smete uporabljati sočasno z drugimi zdravili, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-04-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu