Entecavir Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Entecavir

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J05AF10

INN (Tên quốc tế):

entecavir

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Hepatitis B, Kronični

Chỉ dẫn điều trị:

Entecavir Accord is indicated for the treatment of chronic hepatitis B virus (HBV) infection in adults with: , compensated liver disease and evidence of active viral replication, persistently elevated serum alanine aminotransferase (ALT) levels and histological evidence of active inflammation and/or fibrosis. , decompensated bolezen jeter. Tako za odškodnino in decompensated bolezni jeter, ta navedba temelji na kliničnem preskušanju podatkov v nucleoside naivnih bolnikov z HBeAg pozitivnih in HBeAg negativnih HBV okužbe. Glede bolnikov z lamivudinom neodzivnega hepatitisa B. Entecavir Soglasju navede tudi za zdravljenje kronične HBV okužbe v nucleoside naivno pediatričnih bolnikih od 2 do.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2017-09-25

Tờ rơi thông tin

                                28
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
Pakiranje v plastenki:
EU/1/17/1211/001
30 filmsko obloženih tablet
Pakiranje v pretisnem omotu:
EU/1/17/1211/002
30 x 1 filmsko obložena tableta
EU/1/17/1211/003
90 x 1 filmsko obložena tableta
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Entecavir Accord 0,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – ČLOVEKU BERLJIVI PODATKOVNI ELEMENTI
PC
SN
NN
29
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
BESEDILO NA NALEPKI PLASTENKE
1.
IME ZDRAVILA
Entecavir Accord 0,5 mg filmsko obložene tablete
entekavir
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 0,5 mg entekavirja v obliki entekavir monohidrata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje tudi sojine polisaharide. Za dodatne informacije glejte
navodila za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
30 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
Po odprtju plastenke porabiti v roku 90 dni.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
30
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/17/1211/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Entecavir Accord 0,5 mg filmsko obložene tablete
Entecavir Accord 1 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Entecavir Accord 0,5 mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje 0,5 mg entekavirja v obliki entekavir monohidrata.
Entecavir Accord 1 mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje 1 mg entekavirja v obliki entekavir monohidrata.
Pomožne snovi z znanim učinkom
Ena 0,5 mg filmsko obložena tableta vsebuje 26 mg sojinih
polisaharidov.
Ena 1 mg filmsko obložena tableta vsebuje 52 mg sojinih
polisaharidov.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
Entecavir Accord 0,5 mg filmsko obložene tablete
Filmsko obložene tablete so bele do umazano bele barve, bikonveksne
in trikotne oblike. Na eni strani
imajo vtisnjeno oznako “J”, na drugi strani pa “110”.
Dimenzije: dolžina 8,70 mm ± 0,20 mm, širina 8,40 mm ± 0,20 mm in
debelina 3,40 mm ± 0,30 mm.
Entecavir Accord 1 mg filmsko obložene tablete
Filmsko obložene tablete so rožnate barve, bikonveksne in trikotne
oblike. Na eni strani imajo
vtisnjeno oznako “J”, na drugi strani pa “111”.
Dimenzije: dolžina 11,00 mm ± 0,20 mm, širina 10,60 mm ± 0,20 mm
in debelina 4,20 mm ±
0,30 mm.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Entecavir Accord je indicirano za zdravljenje kronične
okužbe z virusom hepatitisa B (HBV)
(glejte poglavje 5.1) pri odraslih:
•
s kompenzirano boleznijo jeter in dokazano aktivno replikacijo virusa,
persistentno
povečanimi vrednostmi serumske alanin-aminotransferaze (ALT) in
histološko dokazanim
aktivnim vnetjem in/ali fibrozo.
•
z dekompenzirano boleznijo jeter (glejte poglavje 4.4).
Pri obeh, kompenzirani in dekompenzirani bolezni jeter, indikacija
temelji na podatkih kliničnega
preskušanja pri HBeAg pozitivnih in HBeAg negativnih bolnikih,
okuženih s HBV, ki se še niso
3
zdravili z nukleozidi. Glede bolnikov s hepati
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu