Docetaxel Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-03-2015

Thành phần hoạt chất:

docetaksel

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S.

Mã ATC:

L01CD02

INN (Tên quốc tế):

docetaxel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Head and Neck Neoplasms; Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Adenocarcinoma; Prostatic Neoplasms; Breast Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje raka dojke, posebni oblici raka pluća (karcinom pluća ne-malih stanica), rak prostate, rak želuca ili rak glave i vrata.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

povučen

Ngày ủy quyền:

2012-01-31

Tờ rơi thông tin

                                132
B. UPUTA O LIJEKU
Lijek više nije odobren
133
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJA ZA BOLESNIKA
DOCETAXEL MYLAN 20 MG/1 ML KONCENTRAT ZA OTOPINU ZA INFUZIJU
Docetaksel
_ _
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI
OVAJ LIJEK JER SADRŽI VAMA
VAŽNE PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se svom liječniku, bolničkom
ljekarniku ili medicinskoj
sestri.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika, bolničkog ljekarnika ili
medicinsku sestru. To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije
navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete primjenjivati Docetaxel Mylan 20
mg/1 ml
3.
Kako primjenjivati Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE DOCETAXEL MYLAN 20 MG/1 ML I ZA ŠTO SE KORISTI
Docetaksel je tvar koja se dobiva iz iglica drveta tise.
Docetaksel pripada skupini antitumorskih lijekova, koji se nazivaju
taksani.
Docetaxel Mylan Vam je propisao liječnik za liječenje karcinoma
dojke, posebnih oblika karcinoma
pluća (karcinom nemalih stanica pluća), karcinoma prostate,
karcinoma želuca ili karcinoma glave i
vrata:
-
Za liječenje uznapredovalog karcinoma dojke, docetaxel se primjenjuje
sam ili u kombinaciji s
doksorubicinom, trastuzumabom ili kapecitabinom.
-
Za liječenje ranog karcinoma dojke sa ili bez zahvaćenih limfnih
čvorova, docetaxel se
primjenjuje u kombinaciji s doksorubicinom i ciklofosfamidom.
-
Za liječenje karcinoma pluća docetaxel se primjenjuje sam ili u
kombinaciji s cisplatinom.
-
Za liječenje karcinoma prostate docetaxel se primjenjuje u
kombinaciji s prednizonom ili
prednizolonom.
-
Za liječenje uznapredovalog karcinoma želuca docetaxel se
primjenjuje u kombinaciji s
cisplatinom i 5-fluoruracilom.
-
Za liječenje karcinoma glave i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
Lijek više nije odobren
2
1.
NAZIV LIJEKA
Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml koncentrat za otopinu za infuziju
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna ml koncentrata za otopinu za infuziju sadržava 20 mg
docetaksela (u obliku bezvodnog
docetaksela).
Jedna bočica s l ml koncentrata sadržava 20 mg docetaksela.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom:
Jedna ml koncentrata za otopinu za infuziju sadržava 395 mg etanola,
bezvodnog.
Jedna bočica od 1 ml koncentrata sadržava 395 mg etanola, bezvodnog.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Koncentrat za otopinu za infuziju (sterilni koncentrat).
Koncentrat je blijedo žuta do smeđežuta otopina.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Karcinom dojke
Docetaxel Mylan u kombinaciji s doksorubicinom i ciklofosfamidom
indiciran je za adjuvantno
liječenje bolesnika s:

operabilnim karcinomom dojke i pozitivnim limfnim čvorovima

operabilnim karcinomom dojke i negativnim limfnim čvorovima.
U bolesnika s operabilnim karcinomom dojke i negativnim limfnim
čvorovima, adjuvantno liječenje
treba ograničiti samo na bolesnike koji su prikladni za primanje
kemoterapije prema međunarodno
utvrđenim kriterijima za primarnu terapiju ranog karcinoma dojke
(vidjeti dio 5.1).
Docetaxel Mylan u kombinaciji s doksorubicinom indiciran je za
liječenje bolesnika s lokalno
uznapredovalim ili metastatskim karcinomom dojke koji nisu ranije
liječeni citostaticima za tu bolest.
Docetaxel Mylan kao monoterapija indiciran je za liječenje bolesnika
s lokalno uznapredovalim ili
metastatskim karcinomom dojke nakon neuspjeha terapije drugim
citostaticima. Prethodna
kemoterapija morala je uključivati antraciklin ili alkilirajući
agens.
Docetaxel Mylan u kombinaciji s trastuzumabom indiciran je za
liječenje bolesnika s metastatskim
karcinomom dojke i prekomjerno izraženim HER2, koji nisu ranije
primali kemoterapiju za
metastatsku bolest.
Docetaxel Mylan u kombinaciji s kapecitabinom indiciran je za
liječe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu