Xoterna Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

indacaterol, Glycopyrronium bromidas

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03AL04

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, glycopyrronium bromide

Nhóm trị liệu:

Adrenergics į derinius su anticholinergics įsk. triple deriniai su kortikosteroidais

Khu trị liệu:

Plaučių liga, lėtinė obstrukcinė

Chỉ dẫn điều trị:

Xoterna Breezhaler yra skirtas palaikomajam bronchus gydymui siekiant palengvinti ligos suaugę pacientai, sergantys lėtine obstrukcine plaučių liga (LOPL).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-09-18

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PAKUOTĖS LAPELIS
41
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
XOTERNA BREEZHALER 85 MIKROGRAMAI/43 MIKROGRAMAI ĮKVEPIAMIEJI
MILTELIAI (KIETOSIOS KAPSULĖS)
indakaterolis/glikopironis (
_indacaterolum/glycopyrronium_
)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Xoterna Breezhaler ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Xoterna Breezhaler
3.
Kaip vartoti Xoterna Breezhaler
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Xoterna Breezhaler
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
Xoterna Breezhaler inhaliatoriaus naudojimo instrukcijos
1.
KAS YRA XOTERNA BREEZHALER IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA XOTERNA BREEZHALER
Šio vaisto sudėtyje yra dvi veikliosios medžiagos, vadinamos
indakateroliu ir glikopironiu. Jos
priklauso vaistų, vadinamų bronchus plečiančiais vaistais, grupei.
KAM XOTERNA BREEZHALER VARTOJAMAS
Šis vaistas vartojamas palengvinti kvėpavimą suaugusiesiems
pacientams, kurių kvėpavimas sutrikęs
dėl tam tikros plaučių ligos, vadinamos lėtine obstrukcine
plaučių liga (LOPL). Sergant LOPL
susitraukia aplink kvėpavimo takus esantys raumenys. Dėl to
pasunkėja kvėpavimas. Šis vaistas
blokuoja šių raumenų susitraukimą plaučiuose, todėl oras
lengviau patenka į plaučius ir iš jų išeina.
Vartojant šio vaisto kartą per parą, jis padės susilpninti LOPL
sukeliamą poveikį Jūsų kasdieninei
veiklai.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT XOTERNA BREEZHALER
XOT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Xoterna Breezhaler 85 mikrogramai/43 mikrogramai įkvepiamieji
milteliai (kietosios kapsulės)
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje kapsulėje yra 143 mikrogramai indakaterolio maleato,
atitinkančio 110 mikrogramų
indakaterolio (
_indacaterolum_
) ir 63 mikrogramai glikopironio bromido, atitinkančio 50 mikrogramų
glikopironio (
_glycopyrronium_
).
Kiekvienoje įkvepiamoje (pro inhaliatoriaus kandiklį išeinančioje)
dozėje yra 110 mikrogramų
indakaterolio maleato, atitinkančio 85 mikrogramus indakaterolio ir
54 mikrogramai glikopironio
bromido, atitinkančio 43 mikrogramus glikopironio.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Kiekvienoje kapsulėje yra 23,5 mg laktozės (monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Įkvepiamieji milteliai, kietoji kapsulė (įkvepiamieji milteliai).
Kapsulės su skaidriu geltonu dangteliu ir bespalviu skaidriu korpusu,
kuriose yra baltų ar beveik baltų
miltelių; ant kapsulių korpuso po dviem mėlynom juostom įspaustas
mėlynas kodas „IGP110.50“, o
ant dangtelio įspaustas juodas kompanijos prekės ženklas (
).
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Xoterna Breezhaler yra skirtas palaikomajam bronchus plečiančiam
gydymui siekiant palengvinti ligos
simptomus suaugusiems pacientams, sergantiems lėtine obstrukcine
plaučių liga (LOPL).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama dozė yra vienos kapsulės turinio įkvėpimas kartą
per parą naudojant Xoterna
Breezhaler inhaliatorių.
Xoterna Breezhaler rekomenduojama vartoti kiekvieną dieną tuo pačiu
metu. Jei pamirštama pavartoti
dozę, ją reika įkvėpti kaip galima greičiau tą pačią dieną.
Pacientai turi būti informuoti, kad nevartotų
daugiau kaip vienos dozės per parą.
Ypatingos populiacijos
_Senyvi pacientai _
Rekomenduojamą Xoterna Breezhaler dozę galima vartoti senyviems
pacientams (75 metų amžiaus ir
v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này