Opatanol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

олопатадин хидрохлорид

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01GX09

INN (Tên quốc tế):

olopatadine

Nhóm trị liệu:

Офталмологични

Khu trị liệu:

Конюнктивит, алергичен

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на очни признаци и симптоми на сезонен алергичен конюнктивит.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2002-05-16

Tờ rơi thông tin

                                17
Б. ЛИСТОВКА
18
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
OPATANOL 1 MG/ML КАПКИ ЗА ОЧИ, РАЗТВОР
olopatadine (олопатадин)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО, ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА
ЗА ВАС ИНФОРМАЦИЯ
.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции, неописани в тази листовка
.
Вижте
точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Opatanol и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
използвате Opatanol
3.
Как да използвате Opatanol
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Opatanol
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА OPATANOL И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
OPATANOL Е ПРЕДНАЗНАЧЕН ЗА ЛЕЧЕНИЕ НА
ПРИЗНАЦИТЕ И СИМПТОМИТЕ НА СЕЗОННИ
АЛЕРГИЧНИ
КОНЮНКТИВИТИ.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Opatanol 1 mg/ml капки за очи, разтвор
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Един ml от разтвора съдържа 1 mg
олопатадин (olopatadine) (като хидрохлорид).
Помощно(и) вещество(а) с известно
действие
Бензалкониев хлорид 0,1 mg/ml
Динатриев фосфат додекахидрат (E339) 12,61
mg/ml (еквивалентни на 3,34 mg/ml фосфати).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Капки за очи, разтвор (капки за очи)
Прозрачен, безцветен разтвор.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на очните признаци и симптоми
на сезонен алергичен конюнктивит.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Дозировка
Дозата е една капка Opatanol в
конюнктивния сак на засегнатото око
(очи) два пъти дневно
(през интервал от 8 часа). Лечението
може да продължи до четири месеца, ако
е необходимо.
_Употреба в старческа възраст _
Не е необходимо коригиране на дозата
при пациенти в старческа възраст.
_Педиатрични пациенти _
Opatanol може да се използва при
педиатрични пациенти на възраст над
три години, като се
прилага същата доза, както при
възрастни. Безопасността и
ефикасността на Opatanol при де
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu