Mixtard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Diabeetilla käytettävät lääkkeet

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Diabetes mellituksen hoito.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Mixtard 30 40 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste, suspensio,
injektiopullo.
Mixtard 30 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, injektiopullo.
Mixtard 30 Penfill 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, sylinteriampulli.
Mixtard 30 InnoLet 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, esitäytetty kynä.
Mixtard 30 FlexPen 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, esitäytetty kynä.
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Mixtard 30 -injektiopullo (40 kansai
nvälistä yksikköä/ml)
1 injektiopullo sisältää 10 ml vastaten 400 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
40 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 1,4 mg).
Mixtard 30 -injektiopullo (100 kansain
välistä yksikköä/ml)
1 injektiopullo sisältää 10 ml vastaten 1 000 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
Mixtard 30 Penfill
1 sylinteriampulli sisältää 3 ml vastaten 300 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
Mixtard 30 InnoLet/Mixtard 30 FlexPen
1 esitäytetty kynä sisältää 3 ml vastaten 300 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
*Ihmisinsuliini on valmistettu _Saccharomyces cerevisiae_ -hiivassa
yhdistelmä-DNA-tekniikalla.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan:
Mixtard 30 sisältää alle 1 mmol natriumia (23 mg) per annos eli
Mixtard 30 on olennaisesti
natriumiton.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, suspensio.
Vaalea, läpinäkymätön vesisuspens
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Mixtard 30 40 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste, suspensio,
injektiopullo.
Mixtard 30 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, injektiopullo.
Mixtard 30 Penfill 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, sylinteriampulli.
Mixtard 30 InnoLet 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, esitäytetty kynä.
Mixtard 30 FlexPen 100 kansainvälistä yksikköä/ml injektioneste,
suspensio, esitäytetty kynä.
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Mixtard 30 -injektiopullo (40 kansai
nvälistä yksikköä/ml)
1 injektiopullo sisältää 10 ml vastaten 400 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
40 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 1,4 mg).
Mixtard 30 -injektiopullo (100 kansain
välistä yksikköä/ml)
1 injektiopullo sisältää 10 ml vastaten 1 000 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
Mixtard 30 Penfill
1 sylinteriampulli sisältää 3 ml vastaten 300 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
Mixtard 30 InnoLet/Mixtard 30 FlexPen
1 esitäytetty kynä sisältää 3 ml vastaten 300 kansainvälistä
yksikköä. 1 ml suspensiota sisältää
100 kansainvälistä yksikköä liukenevaa
ihmisinsuliinia*/isofaani(NPH)-ihmisinsuliinia* suhteessa
30/70 (vastaten 3,5 mg).
*Ihmisinsuliini on valmistettu _Saccharomyces cerevisiae_ -hiivassa
yhdistelmä-DNA-tekniikalla.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan:
Mixtard 30 sisältää alle 1 mmol natriumia (23 mg) per annos eli
Mixtard 30 on olennaisesti
natriumiton.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, suspensio.
Vaalea, läpinäkymätön vesisuspens
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu