Intuniv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

gvanfacinijev klorid

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

C02AC02

INN (Tên quốc tế):

guanfacine

Nhóm trị liệu:

Antiadrenergic agents, centrally acting, Antihypertensives,

Khu trị liệu:

Motnja deficita pri hiperaktivnosti

Chỉ dẫn điều trị:

Intuniv is indicated for the treatment of attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) in children and adolescents 6 17 years old for whom stimulants are not suitable, not tolerated or have been shown to be ineffective. Intuniv mora biti uporabljena kot del celovite ADHD zdravljenje programa, običajno vključujejo tudi psihološke, izobraževalnih in socialnih ukrepov.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2015-09-17

Tờ rơi thông tin

                                26
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch
Block 2 Miesian Plaza
50-58 Baggot Street Lower
Dublin 2
D02 HW68
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1040/001 7 tablet s podaljšanim sproščanjem
EU/1/15/1040/002 28 tablet s podaljšanim sproščanjem
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Intuniv 1 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
27
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
Intuniv 1 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
gvanfacin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch (kot logotip
imetnika dovoljenja)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
28
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Intuniv 2 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
gvanfacin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 2 mg gvanfacina v obliki gvanfacinijevega klorida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje tudi laktozo. Za nadaljnje informacije glejte navodilo za
uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
7 tablet s podaljšanim sproščanjem
28 tablet s podaljšanim sproščanjem
84 tablet s podaljšanim sproščanjem
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
Tableto pogoltnite célo. Tablete ne smete žvečiti, razdeliti ali
zdrobiti.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRAN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Intuniv 1 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
Intuniv 2 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
Intuniv 3 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
Intuniv 4 mg tablete s podaljšanim sproščanjem
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Intuniv 1 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Ena tableta vsebuje 1 mg gvanfacina v obliki gvanfacinijevega klorida.
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:_
Ena tableta vsebuje 22,41 mg laktoze (v obliki monohidrata).
Intuniv 2 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Ena tableta vsebuje 2 mg gvanfacina v obliki gvanfacinijevega klorida
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:_
Ena tableta vsebuje 44,82 mg laktoze (v obliki monohidrata).
Intuniv 3 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Ena tableta vsebuje 3 mg gvanfacina v obliki gvanfacinijevega klorida
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:_
Ena tableta vsebuje 37,81 mg laktoze (v obliki monohidrata).
Intuniv 4 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Ena tableta vsebuje 4 mg gvanfacina v obliki gvanfacinijevega klorida.
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:_
Ena 4 mg tableta vsebuje 50,42 mg laktoze (v obliki monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta s podaljšanim sproščanjem
Intuniv 1 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Okrogle, bele do belkaste tablete, 7,14 mm v premeru, z vtisnjenim
napisom ‘1MG’ na eni strani in
‘503’ na drugi strani.
3
Intuniv 2 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Ovalne, bele do belkaste tablete, velike 12,34 mm x 6,10 mm, z
vtisnjenim napisom ‘2MG’ na eni
strani in ‘503’ na drugi strani.
Intuniv 3 mg tableta s podaljšanim sproščanjem
Okrogle, zelene tablete, 7,94 mm v pre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu