Firmagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

degarelix

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals A/S

Mã ATC:

L02BX02

INN (Tên quốc tế):

degarelix

Nhóm trị liệu:

Endokrīnā terapija

Khu trị liệu:

Prostatas audzēji

Chỉ dẫn điều trị:

FIRMAGON is a gonadotrophin releasing hormone (GnRH) antagonist indicated:- for treatment of adult male patients with advanced hormone-dependent prostate cancer. - for treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy. - as neo-adjuvant treatment prior to radiotherapy in patients with high-risk localised or locally advanced hormone dependent prostate cancer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2009-02-17

Tờ rơi thông tin

                                31
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
32
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
FIRMAGON 80 MG PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI_ _
_degarelix_
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
–
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
–
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam.
–
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu.
Tas attiecas arī uz iespējamām
blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā. Skatīt 4.
punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir FIRMAGON un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms FIRMAGON lietošanas
3.
Kā lietot FIRMAGON
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt FIRMAGON
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR FIRMAGON UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
FIRMAGON satur degareliksu.
Degarelikss ir sintētisks hormonu blokators, kuru lieto
priekšdziedzera vēža ārstēšanai un augsta riska
priekšdziedzera vēža ārstēšanai pirms staru terapijas un
kombinācijā ar staru terapiju pieaugušiem
vīriešu kārtas pacientiem. Degarelikss imitē dabīgo hormonu
(gonadotropīna atbrīvojošais hormons,
GnAH) un tieši bloķē tā ietekmi. Pie tam degarelikss nekavējoties
pazemina vīrišķā hormona
testosterona līmeni, kas stimulē priekšdziedzera vēzi.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS FIRMAGON LIETOŠANAS
NELIETOJIET FIRMAGON ŠĀDOS GADĪJUMOS:
−
Ja Jums ir alerģija pret degareliksu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
Lūdzu, izstāstiet ārstam, ja Jums ir:
−
jebkādas sirds un asinsvadu slimības vai sirds ritma traucējumi
(aritmija) vai arī esat saņēmis
zāles šādu stāvokļu ārstēšanai. FIRMAGON lietošanas laikā
var pieaugt sirds ritma traucējumu
risks;
−
cukura diabēts. Var parādīties vai pasliktināties diabēta
simptomi. Ja Jums ir diabēts, iespējams
vajadzēs biežāk pārbaud
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
FIRMAGON 80 mg pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
FIRMAGON 120 mg pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
FIRMAGON 80 mg pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur 80 mg degareliksa (acetāta veidā) (degarelix).
Pēc šķīduma pagatavošanas katrs ml
šķīduma satur 20 mg degareliksa.
FIRMAGON 120 mg pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur 120 mg degareliksa (acetāta veidā) (degarelix).
Pēc šķīduma pagatavošanas katrs
ml šķīduma satur 40 mg degareliksa.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma pagatavošanai
Pulveris: balts līdz dzeltenbalts pulveris.
Šķīdinātājs: dzidrs, bezkrāsains šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
FIRMAGON ir gonadotropīna atbrīvojošā hormona (GnAH) antagonists,
kas ir indicēts:
−
progresējoša hormonatkarīga priekšdziedzera vēža ārstēšanai
pieaugušajiem vīriešiem;augsta
riska lokalizēta un lokāli progresējoša hormonatkarīga prostatas
vēža ārstēšanai kombinācijā
ar staru terapiju;
−
kā neoadjuvanta ārstēšana pirms staru terapijas pacientiem ar
augsta riska lokalizētu vai lokāli
progresējošu hormonatkarīgu prostatas vēzi.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
SĀKUMDEVA
BALSTDEVA – IEVADĪŠANA REIZI MĒNESĪ
240 mg ievada kā divas secīgas
subkutānas injekcijas pa 120 mg
80 mg ievada ar vienu subkutānu injekciju
Pirmā balstdeva jāievada vienu mēnesi pēc sākumdevas
ievadīšanas.
FIRMAGON var lietot kā neoadjuvantu vai adjuvantu terapiju
kombinācijā ar staru terapiju augsta
riska lokalizēta un lokāli progresējoša prostatas vēža
gadījumā.
Degareliksa terapeitiskā iedarbība jāuzrauga, izmantojot klīniskos
raksturlielumus un nosakot
prostatas specifiskā antig
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu