BTVPUR AlSap 2-4

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

blauwtong-virus serotype-2-antigeen, blauwtong-virus serotype-4-antigeen

Sẵn có từ:

Mérial

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

inactivated adjuvanted vaccine against bluetongue virus serotype 2 and 4 infections

Nhóm trị liệu:

Schapen

Khu trị liệu:

blauwtong-virus, Geïnactiveerde virale vaccins, Immunologicals voor ovidae

Chỉ dẫn điều trị:

Actieve immunisatie van schapen om viremie te voorkomen en klinische symptomen te verminderen die worden veroorzaakt door de serotypes 2 en 4 van het blauwtongvirus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2010-11-04

Tờ rơi thông tin

                                19
II. BIJSLUITER
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
20
BIJSLUITER
BTVPUR ALSAP 2-4 SUSPENSIE VOOR INJECTIE
VOOR SCHAPEN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Registratiehouder:
MERIAL
29 avenue Tony Garnier
69007 Lyon,
Frankrijk
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
MERIAL
Laboratory of Lyon Porte des Alpes
Rue de l’Aviation,
69800 Saint-Priest
Frankrijk
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
BTVPUR AlSap 2-4 suspensie voor injectie voor schapen
3.
GEHALTE AAN WERKZAME EN OVERIGE BESTANDDELEN
Iedere dosis van 1 ml vaccin bevat:
Bluetongue virus serotype 2 antigeen
............................................................................
6,8–9,5 CCID
50
*,
Bluetongue virus serotype 4 antigeen
............................................................................
7,1–8,5 CCID
50
*,
Aluminium hydroxide
2,7 mg,
Saponine
30 HU**.
*Cell culture infectious dose 50% overeenkomend met de titer vóór
inactivatie (log
10
),
**Haemolytische eenheden.
4.
INDICATIES
Actieve immunisatie van schapen ter voorkoming van viremie* en ter
vermindering van klinische
symptomen veroorzaakt door het Bluetongue virus serotypes 2 en 4.
*onder het detectieniveau van de gevalideerde RT-PCR methode bij 3.68
log
10
RNA copies/ml,
indicatief voor geen transmissie van infectieus virus.
De aanvang van immuniteit is aangetoond 3 en 5 weken na de
primovaccinatie, respectievelijk voor
serotype 4 en serotype 2.
De duur van immuniteit is 1 jaar na de primovaccinatie.
5.
CONTRA-INDICATIES
Geen.
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
21
6.
BIJWERKINGEN
Vaccinatie kan gevolgd worden door een kleine lokale zwelling op de
injectieplaats (ten hoogste
24 cm²) gedurende een korte tijd (ten hoogste 14 dagen).
Een voorbijgaande stijging van de lichaamstemperatuur, die normaal een
gemiddelde van 1,1°C niet
overschrijdt, kan optreden binnen 24 uur na vaccinatie.
Indien u ernstige bijwerkingen of andersoortige reacties vaststelt d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE A
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
BTVPUR AlSap 2-4, suspensie voor injectie voor schapen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Iedere dosis van 1 ml vaccin bevat:
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Bluetongue virus serotype 2 antigeen
.............................................................................
6,8–9,5 CCID
50
*
Bluetongue virus serotype 4 antigeen
.............................................................................
7,1–8,5 CCID
50
*
*Cell culture infectious dose 50% overeenkomend met de titer vóór
inactivatie (log
10
)
ADJUVANTIA:
Aluminium hydroxide
2,7 mg
Saponine
30 HU**
**Haemolytische eenheden
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Suspensie voor injectie.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Schapen.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Actieve immunisatie van schapen ter voorkoming van viremie* en ter
vermindering van klinische
symptomen veroorzaakt door het Bluetongue virus serotypes 2 en 4.
*(onder het detectieniveau van de gevalideerde RT-PCR methode bij 3.68
log
10
RNA copies/ml,
indicatief voor geen transmissie van infectieus virus).
De aanvang van immuniteit is aangetoond 3 en 5 weken na de
primovaccinatie, respectievelijk voor
serotype 4 en serotype 2.
De duur van immuniteit is 1 jaar na de primovaccinatie.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Geen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Wanneer gebruikt bij andere tamme en wilde herkauwende soorten die
worden beschouwd als een
risico voor infectie, moet het gebruik in deze soorten met zorg worden
aangepakt en is het raadzaam
om het vaccin te testen bij een klein aantal dieren vóór over te
gaan tot massavaccinatie. De mate van
werkzaamheid bij andere soorten kan verschillen van deze aangetoond
bij schapen.
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
3
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
Speciale voorzorgsmaatrege
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2018

Xem lịch sử tài liệu