BindRen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

colestilan

Sẵn có từ:

Mitsubishi Pharma Europe Ltd

Mã ATC:

V03AE

INN (Tên quốc tế):

colestilan

Nhóm trị liệu:

Zāles hiperkaliēmijas un hiperfosfātēmijas ārstēšanai

Khu trị liệu:

Hiperfosfatemija

Chỉ dẫn điều trị:

Hiperfosfatēmijas ārstēšana pieaugušiem pacientiem ar hronisku nieru slimību, kurā tiek veikta hemodialīze vai peritoneālā dialīze.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2013-01-21

Tờ rơi thông tin

                                43
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
Zāles vairs nav reğistrētas
44
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
BINDREN 1 G APVALKOTĀS TABLETES
colestilan
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas šajā
instrukcijā nav minētas. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir BindRen un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas jāzina pirms BindRen lietošanas
3.
Kā lietot BindRen
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt BindRen
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR BINDREN UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
BindRen satur aktīvo vielu kolestilānu. To lieto, lai pazeminātu
asins fosfora līmeni pieaugušiem
pacientiem, kam veic dialīzi vājas nieru funkcijas dēļ.
Par augstu fosfāta līmeni asinīs (hiperfosfatēmiju)
Ja Jūsu nieres vairs nedarbojas pareizi, Jums var veikt dialīzi, kas
aizvieto daudzas nieru funkcijas.
Jums ir arī ieteikts ievērot īpašu diētu, lai samazinātu to
fosfora daudzumu, ko Jūsu ķermenis uzņem
no ēdiena. Dažreiz ar dialīzi un diētu nepietiek, lai apturētu
fosfora līmeņa paaugstināšanos Jūsu asinīs
līdz augstam līmenim, ko Jūsu ārsts sauc par hiperfosfatēmiju.
Fosfora līmeņa noturēšana Jūsu asinīs ir
svar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
Zāles vairs nav reğistrētas
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
BindRen 1 g apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 1 g kolestilāna (colestilan).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete.
Balta, ovālas formas, apvalkota tablete, apmēram 20,2 mm gara un
10,7 mm plata, ar uzdruku
“BINDREN” (zilā krāsā) vienā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1 TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
BindRen ir indicēts hiperfosfatēmijas ārstēšanai pieaugušiem
pacientiem ar 5. stadijas hronisko nieru
slimību (HNS), kam veic hemodialīzi vai peritoneālo dialīzi.
4.2
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Ieteicamā sākuma deva ir 6-9 grami dienā (2-3 g trīs reizes
dienā).
Pacientiem, kas agrāk saņēmuši citus fosfātu saistītājus un kas
pāriet uz BindRen, jāsāk lietošana ar
6-9 g dienā (2-3 g trīs reizes dienā).
_Devas titrēšana _
Jāuzrauga fosfora koncentrācija serumā. Ja nav sasniegta pieņemama
fosfora koncentrācija serumā,
devu var palielināt par 3 g dienā (pa 1 g trīs reizes dienā) 2-3
nedēļu garos posmos. Maksimālā
BindRen dienas deva, kas pārbaudīta klīniskajos pētījumos, bija
15 g dienā (5 g trīs reizes dienā).
_Īpašas populācijas _
_Gados vecāki cilvēki _
Klīnisko pētījumu pieredze pacientiem, kas vecāki par 75 gadiem,
ir ļoti ierobežota.
_Nieru darbības traucējumi _
BindRen ir indicēts pacientiem ar 5. stadijas hronisku nieru slimību
(HNS), kam veic hemodialīzi vai
peritoneālo dialīzi. Nav pieejami dati par BindRen lietošanu
pacientiem predialīzes periodā.
Zāles vairs nav reğistrētas
3
_Smagi aknu darbī
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-04-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-04-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-04-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu