Aspaveli

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pegcetacoplan

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

L04

INN (Tên quốc tế):

pegcetacoplan

Nhóm trị liệu:

Imunosupresivi

Khu trị liệu:

Hemoglobinurija, Paroksizmal

Chỉ dẫn điều trị:

Aspaveli is indicated in the treatment of adult patients with paroxysmal nocturnal haemoglobinuria (PNH) who are anaemic after treatment with a C5 inhibitor for at least 3 months.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2021-12-13

Tờ rơi thông tin

                                23
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)
SE-112 76 Stockholm
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/21/1595/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
ASPAVELI 1080 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
24
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA Z 8 VIALAMI
1.
IME ZDRAVILA
ASPAVELI 1080 mg raztopina za infundiranje
pegcetakoplan
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena 20-ml viala vsebuje 1080 mg pegcetakoplana (54 mg/ml).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: sorbitol, koncentrirana ocetna kislina, natrijev
acetat trihidrat, natrijev hidroksid in
voda za injekcije.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
raztopina za infundiranje
8 vial
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Samo za enkratno uporabo.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
za subkutano uporabo
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
25
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)
SE-112 76 Stockholm
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/21/1595/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
ASPAVELI 1080 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
ASPAVELI 1080 mg raztopina za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena 20-ml viala vsebuje 1080 mg pegcetakoplana.
En mililiter vsebuje 54 mg pegcetakoplana.
Pomožne snovi z znanim učinkom
En mililiter vsebuje 41 mg sorbitola.
Ena viala vsebuje 820 mg sorbitola.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
raztopina za infundiranje
Bistra, brezbarvna do rahlo rumenkasta vodna raztopina z vrednostjo pH
5,0.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo ASPAVELI je indicirano za zdravljenje odraslih bolnikov s
paroksizmalno nočno
hemoglobinurijo (PNH), ki so po zdravljenju z zaviralcem C5 vsaj 3
mesece slabokrvni.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje je treba uvesti pod nadzorom zdravstvenega delavca z
izkušnjami pri zdravljenju bolnikov
s hematološkimi motnjami. Pri bolnikih, ki dobro prenašajo
zdravljenje v centrih z veliko izkušnjami
pri zdravljenju, je treba razmisliti o tem, da bi si bolniki zdravilo
dajali sami in o infundiranju na
domu. Odločitev o možnosti samostojnega dajanja zdravila in
infundiranja na domu je treba sprejeti
po oceni in priporočilu lečečega zdravnika.
Odmerjanje
Pegcetakoplan lahko daje zdravstveni delavec, lahko si ga pa daje
bolnik sam ali mu ga daje skrbnik
po ustreznih navodilih.
Pegcetakoplan se daje v obliki subkutane infuzije dvakrat na teden v
odmerku 1080 mg s sistemom
infuzijske črpalke z brizgo, ki je na voljo na trgu in lahko dovede
odmerke do 20 ml. Odmerek dvakrat
na teden je treba dajati 1. in 4. dan vsakega tedna zdravljenja.
PNH je kronična bolezen, zato je zdravljenje z zdravilom ASPAVELI
priporočljivo nadaljevati vse
življenje, razen če je prekinitev
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu