VarroMed

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-01-2022

Thành phần hoạt chất:

oksalsyre dihydrat, maursyre

Sẵn có từ:

BeeVital GmbH

Mã ATC:

QP53AG30

INN (Tên quốc tế):

oxalic acid dihydrate / formic acid

Nhóm trị liệu:

Bees

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides for utvortes bruk, inkl. insektmidler

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av varroa (Varroa destructor) i honningbi kolonier med og uten brød.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-02-02

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKNINGSVEDLEGG
24
_MULTIDOSE BEHOLDER (FLASKE)_
PAKNINGSVEDLEGG:
VarroMed 5 mg/ml + 44 mg/ml bikubedispersjon til honningbier
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
BeeVital GmbH
Wiesenbergstraße 19
A-5164 Seeham
ØSTERRIKE
+43 6219 20645
info@beevital.com
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Lichtenheldt GmbH
Industriestr. 7-9
DE-23812 Wahlstedt
TYSKLAND
+49-(0)4554-9070-0
info@lichtenheldt.de
Labor LS SE & Co. KG
Mangelsfeld 4,5, 6
DE-97708 Bad Bocklet-Großenbrach
TYSKLAND
+49-(0)9708-9100-0
service@labor-ls.de
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
VarroMed 5 mg/ml + 44 mg/ml bikubedispersjon til honningbier
Maursyre / oksalsyredihydrat
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Maursyre
5 mg
Oksalsyredihydrat
44 mg (tilsvarer 31,42 mg vannfri oksalsyre)
HJELPESTOFF:
Karamellfarge (E 150d)
Lett brun til mørk brun vandig dispersjon.
25
4.
INDIKASJON(ER)
Behandling av varroamiddinfeksjon (
_Varroa destructor_
) i honningbikolonier med og uten yngel.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes under nektar samling.
6.
BIVIRKNINGER
Forhøyet mortalitet blant arbeidsbier etter behandling med VarroMed
var svært vanlig i kliniske og
prekliniske studier. Det antas at årsaken til denne effekten er
oksalsyren i VarroMed. Effekten økte
ved øking av dosen og/eller ved gjentatte behandlinger.
Frekvensen av bivirkninger angis etter følgende kriterier:
- Svært vanlige (flere enn 1 av 10 behandlede kolonier får
bivirkning(er))
- Vanlige (flere enn 1 men færre enn 10 av 100 behandlede kolonier)
- Mindre vanlige (flere enn 1 men færre enn 10 av 1000 behandlede
kolonier)
- Sjeldne (flere enn 1 men færre enn 10 av 10 000 behandlede
kolonier)
- Svært sjeldne (færre enn 1 av 10 000 behandlede kolonier,
inkludert isolerte rapporter).
Hvis du legger merke til noen bivirkninger, også slike som ikke
allerde er nevnt i dette
pakningsvedlegg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
_MULTIDOSE BEHOLDER (FLASKE)_
VarroMed 5 mg/ml + 44 mg/ml bikubedispersjon til honningbier
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
Maursyre
5 mg
Oksalsyredihydrat
44 mg (tilsvarer 31,42 mg vannfri oksalsyre)
HJELPESTOFF:
Karamellfarge (E 150d)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Bikubedispersjon.
Lett brun til mørk brun vandig dispersjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Honningbier (
_Apis mellifera_
).
4.2 INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Behandling av varroamiddinfeksjon (
_Varroa destructor_
) i honningbikolonier med og uten yngel.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes under nektarsamling.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Dette veterinærpreparatet bør bare brukes som del av et helhetlig
kontrollprogram mot Varroa.
Middnivået bør overvåkes regelmessig.
Effekten er bare testet i bikuber med lav til moderat middinfeksjon.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Etter behandling ble det sett arbeidsbier med utstående snabel. Det
kan henge sammen med
utilstrekkelig tilgang til drikkevann. Derfor må det sikres at
behandlede bier har tilstrekkelig tilgang til
drikkevann.
Langsiktig toleranse av veterinærpreparatet er bare testet over et
tidsrom på 18 måneder. En negativ
virkning av preparatet på dronninger eller koloniutvikling etter
lengre behandlingsperioder kan derfor
ikke utelukkes. Det anbefales å sjekke regelmessig at dronningen er
til stede, men unngå å forstyrre
bikubene i dagene etter behandling.
3
Alle kolonier på samme lokalitet bør behandles samtidig for å
minimere risikoen for reinfeksjon.
Særlige forholdsregler for personer som håndterer
veterinærpreparatet
−
Dette veterinærpreparatet har irriterende effekt på hud og øyne.
Unngå kontakt med hud, øyne
eller slimhinner. Bruk personlig verneutstyr bestående av vernetøy,
syrefaste hansker og
ve
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-04-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu