TruScient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

dibotermin alfa

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QM05BC01

INN (Tên quốc tế):

dibotermin alfa

Nhóm trị liệu:

Suņi

Khu trị liệu:

Bone morphogenetic proteins

Chỉ dẫn điều trị:

Osteoinduktīvs līdzeklis ilgstošo kaulaudu lūzumu ārstēšanā, kas papildina standarta ķirurģisko aprūpi, izmantojot suņu atklātas lūzuma mazināšanos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2011-12-14

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
1
_ _
_ _
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
TruScient 0,66 mg implanta komplekts suņiem
2. KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens flakons liofilizāta satur:
Alfa dibotermīns (rhBMP-2)*
0,66 mg
Pēc sagatavošanas TruScient satur 0,2 mg/ml alfa dibotermīna
(rhBMP-2).
* Alfa dibotermīns [rekombinēta cilvēka kaulu morfoģenētiska
olbaltumviela-2 (_recombinant human _
_Bone Morphogenetic Protein-2)_; rhBMP-2] ir cilvēka olbaltumviela,
kas iegūta no Ķīnas kāmju olnīcu
(ĶKO) šūnu līnijas.
Divi sūkļi, kas pagatavoti no I tipa liellopu kolagēna.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Komplekts implantam.
Balts liofilizāts un dzidrs bezkrāsains šķīdinātājs.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
MĒRĶA SUGA
Suņi.
4.2.
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Diafīžu lūzumu ārstēšanā kā palīglīdzeklis standarta
ķirurģiskā aprūpē, izmantojot lūzumu vaļēju
mazināšanu suņiem.
4.3.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot suņiem ar zināmu paaugstinātu jutību pret aktīvo vielu
vai pret kādu no palīgvielām.
Nelietot suņiem ar nenobriedušu skeletu, ar aktīvu infekciju
operācijas vietā, ar patoloģisku lūzumu
vai aktīvu ļaundabīgu audzēju.
4.4.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR KATRU MĒRĶA SUGU
Nav.
4.5.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Šīs veterinārās zāles jāizmanto tikai atbilstoši kvalificētam
veterinārārstam.
Medicinal product no longer authorised
3
TruScient sagatavošanas un lietošanas instrukcijas neievērošana
var negatīvi ietekmēt drošību un
efektivitāti.
Lai izvairītos no pārmērīgas pēcoperācijas tūskas, izmantot
tikai sagatavotā TruScient sūkļa
daudzumu, kas vajadzīgs, lai pārklātu pieejamās lūzuma līnijas
un bojājumus (mazāk nekā vienu līdz
diviem sagatavotiem sūkļiem).
TruScient var izraisīt sākotnēju apk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
1
_ _
_ _
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
TruScient 0,66 mg implanta komplekts suņiem
2. KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens flakons liofilizāta satur:
Alfa dibotermīns (rhBMP-2)*
0,66 mg
Pēc sagatavošanas TruScient satur 0,2 mg/ml alfa dibotermīna
(rhBMP-2).
* Alfa dibotermīns [rekombinēta cilvēka kaulu morfoģenētiska
olbaltumviela-2 (_recombinant human _
_Bone Morphogenetic Protein-2)_; rhBMP-2] ir cilvēka olbaltumviela,
kas iegūta no Ķīnas kāmju olnīcu
(ĶKO) šūnu līnijas.
Divi sūkļi, kas pagatavoti no I tipa liellopu kolagēna.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Komplekts implantam.
Balts liofilizāts un dzidrs bezkrāsains šķīdinātājs.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
MĒRĶA SUGA
Suņi.
4.2.
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Diafīžu lūzumu ārstēšanā kā palīglīdzeklis standarta
ķirurģiskā aprūpē, izmantojot lūzumu vaļēju
mazināšanu suņiem.
4.3.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot suņiem ar zināmu paaugstinātu jutību pret aktīvo vielu
vai pret kādu no palīgvielām.
Nelietot suņiem ar nenobriedušu skeletu, ar aktīvu infekciju
operācijas vietā, ar patoloģisku lūzumu
vai aktīvu ļaundabīgu audzēju.
4.4.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR KATRU MĒRĶA SUGU
Nav.
4.5.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Šīs veterinārās zāles jāizmanto tikai atbilstoši kvalificētam
veterinārārstam.
Medicinal product no longer authorised
3
TruScient sagatavošanas un lietošanas instrukcijas neievērošana
var negatīvi ietekmēt drošību un
efektivitāti.
Lai izvairītos no pārmērīgas pēcoperācijas tūskas, izmantot
tikai sagatavotā TruScient sūkļa
daudzumu, kas vajadzīgs, lai pārklātu pieejamās lūzuma līnijas
un bojājumus (mazāk nekā vienu līdz
diviem sagatavotiem sūkļiem).
TruScient var izraisīt sākotnēju apk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu