Solymbic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

adalimumab

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Spondylitis, Ankylosing; Crohn Disease; Colitis, Ulcerative; Hidradenitis Suppurativa; Psoriasis; Arthritis, Rheumatoid

Chỉ dẫn điều trị:

Zie sectie 4. 1 van de samenvatting van de productkenmerken in het productinformatiedocument.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2017-03-22

Tờ rơi thông tin

                                64
B. BIJSLUITER
65
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE PATIËNT
SOLYMBIC 20 MG OPLOSSING VOOR INJECTIE IN VOORGEVULDE SPUIT
SOLYMBIC 40 MG OPLOSSING VOOR INJECTIE IN VOORGEVULDE SPUIT
adalimumab
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. U kunt hieraan bijdragen
door melding te maken van alle
bijwerkingen die u eventueel zou ervaren. Aan het einde van rubriek 4
leest u hoe u dat kunt doen.
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT
GEBRUIKEN, WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Uw arts zal u ook een patiëntenwaarschuwingskaart over SOLYMBIC
geven, deze bevat
belangrijke veiligheidsinformatie waar u zich bewust van moet zijn
voordat u SOLYMBIC krijgt
en tijdens de behandeling met SOLYMBIC. Houd deze
patiëntenwaarschuwingskaart bij u.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts of
apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is SOLYMBIC en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS SOLYMBIC EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
SOLYMBIC bevat de werkzame stof adalimumab, een middel dat de
natuurlijke afweer selectief
onderdrukt (immunosuppressivum).
SOLYMBIC is bedoeld voor het behandelen van reumatoïde artritis,
enthesitis-gerelateerde artritis bij
kinderen van 6 tot en met 17 jaar, spondylitis ankylopoetica, axiale
spondylartritis zonder
röntgenologisch bewijs van spo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. Beroepsbeoefenaren in de
gezondheidszorg worden verzocht
alle vermoedelijke bijwerkingen te melden. Zie rubriek 4.8 voor het
rapporteren van bijwerkingen.
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
SOLYMBIC 20 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit.
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit.
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde pen.
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
SOLYMBIC 20 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit
Elke voorgevulde spuit bevat een enkele dosis van 20 mg adalimumab in
0,4 ml (50 mg/ml) oplossing.
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit
Elke voorgevulde spuit bevat een enkele dosis van 40 mg adalimumab in
0,8 ml (50 mg/ml) oplossing.
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde pen
Elke voorgevulde pen bevat een enkele dosis van 40 mg adalimumab in
0,8 ml (50 mg/ml) oplossing.
Adalimumab is een recombinant humaan monoklonaal antilichaam dat tot
expressie wordt gebracht in
ovariumcellen van de Chinese Hamster (CHO-cellen).
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
SOLYMBIC 20 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde spuit
Oplossing voor injectie.
SOLYMBIC 40 mg oplossing voor injectie in voorgevulde pen (SureClick)
Oplossing voor injectie.
Heldere en kleurloze tot gelige oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Reumatoïde artritis
SOLYMBIC is in combinatie met methotrexaat bestemd voor:
•
de behandeling van volwassen patiënten met matige tot ernstige,
actieve reumatoïde artritis
wanneer de respons op antireumatische geneesmiddelen, waaronder
methotrexaat, ontoereikend is
gebleken.
•
de behandeling van volwassen patiënten met ernstige, actieve en
progressieve reumatoïde artritis
die niet eerder behandeld zijn met met
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-04-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu