Pruban

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

resokortol butyrát

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QD07AC90

INN (Tên quốc tế):

resocortol butyrate

Nhóm trị liệu:

Psy

Khu trị liệu:

Kortikosteroidy, dermatologické prípravky

Chỉ dẫn điều trị:

Liečba akútnej lokalizovanej vlhkej dermatitídy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2000-11-16

Tờ rơi thông tin

                                Liek s ukončenou platnosťou registrácie
12/18
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
13/18
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA POVOLENIA NA UVEDENIE NA TRH A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5830 AA Boxmeer
Holandsko
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Pruban 0,1% krém pre psov
3.
ZLOŽENIE:ÚČINNÁ LÁTKA (LÁTKY) A INÉ ZLOŽKY
Rezokortol butyrát
1 mg/g
4.
INDIKÁCIA
Liečba akútnej lokalizovanej vlhkej dermatitídy.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať u psov s rozšírenými léziami. Maximálna celková
liečená plocha (v cm²) nemá prekročiť
10-násobok živej hmotnosti (v kg). Napríklad celková plocha
liečenej oblasti u psa vážiaceho 5 kg
nesmie prekročiť 50 cm².
Nepoužívať u psov s léziami infikovanými bakteriálnym,
vírusovým, hubovým alebo parazitickým
pôvodcom alebo s vredovými léziami.
Nepoužívať u zvierat trpiacich Cushingovým syndrómom.
Nepoužívať u psov na chov/krytie a u laktujúcich alebo gravidných
súk.
Nepoužívať u šteniat do veku 6 mesiacov.
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
Výnimočne bola pozorovaná hyperémia liečenej oblasti. Lézie sa
musia dôkladne sledovať kvôli
príznakom infekcie. V prípade diabetes mellitus, môžu mať
potenciálne systémové účinky vplyv na
glykémiu.
Predávkovanie, t.j. frekvencia podania lieku viac ako dvakrát denne
alebo predĺženie dĺžky liečby
zvyšuje riziko systémových účinkov glukokortikosteroidov,
zvlášť keď je aplikovaný na rozšírené
lézie.
7.
CIEĽOVÝ DRUH
Psy
.
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
14/18
8.
DÁVKOVANIE PRE KAŽDÝ DRUH, CESTA A SPÔSOB PODANIA LIEKU
Pre lokálnu aplikáciu na pokožku.
Aplikovať 1 cm pásik krému na plochu lézie 10 cm².
9.
POKYN O SPRÁVNOM PODANÍ
Počas začiatočnej liečby sa krém aplikuje dva krát denne. 1 cm
pásik krému sa aplikuje na plochu
lézie 10 cm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Liek s ukončenou platnosťou registrácie
1/18
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2/18
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Pruban 0,1% krém pre psov
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
ÚČINNÁ LÁTKA:
Rezokortol butyrát
1 mg/g
3.
LIEKOVÁ FORMA
Biely až krémovobiely dermálny krém.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÝ DRUH
Psy.
4.2
INDIKÁCIE PRE POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÉHO DRUHU
Liečba akútnej lokalizovanej vlhkej dermatitídy.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať u psov s rozšírenými léziami.
Nepoužívať u psov s léziami infikovanými bakteriálnym,
vírusovým, hubovým alebo parazitickým
pôvodcom alebo s vredovými léziami.
Nepoužívať u zvierat trpiacich Cushingovým syndrómom.
Nepoužívať u šteniat do veku 6 mesiacov.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
Keďže glukokortikosteroidy môžu spomaliť rast, použitie u
mladých rastúcich zvierat sa má dôkladne
kontrolovať a veľké lézie sa nemajú liečiť.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE U ZVIERAT
Lézie sa musia dôkladne sledovať kvôli príznakom infekcie. V
prípade diabetes mellitus, môžu mať
potenciálne systémové účinky vplyv na glykémiu.
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA, KTORÉ MÁ UROBIŤ OSOBA
PODÁVAJÚCA LIEK ZVIERATÁM
Tento liek patrí do skupiny dermokortikoidov. Terapeutickým
použitím týchto látok u ľudí bolo
zistené,
že
spôsobujú
lokálne
vedľajšie
účinky
ako
stenčenie
pokožky,
oslabenie,
spomalenie
liečebného procesu a druhotné infekcie. Vyhýbať sa kontaktu s
liekom. Pri aplikovaní lieku použiť
jednorazové rukavice. Po použití si umyť ruky.
4.6
NEŽIADUCE ÚČINKY (FREKVENCIA VÝSKYTU A ZÁVAŽNOSŤ)
Výnimočne bola pozorovaná hyperémia liečenej oblasti.
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
3/18
4.7
POUŽITIE POČAS ŤARCHAVOSTI, LAKTÁCIE, ZNÁŠKY
Nepoužívať u chovných psov, ani u laktujúci
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-07-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu