Previcox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

firokoksibin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QM01AH90

INN (Tên quốc tế):

firocoxib

Nhóm trị liệu:

Koirat

Khu trị liệu:

Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids

Chỉ dẫn điều trị:

TabletsFor helpotusta kipua ja tulehdusta nivelrikkoon koirilla. Koirien pehmytkudoksen, ortopedisen ja hammaslääketieteellisen leikkauksen jälkeisten kipujen ja tulehdusten lievittämiseen. Suun pasteAlleviation liittyvä kipu ja tulehdus nivelrikko ja siihen liittyvän ontumisen vähentäminen hevoset.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2004-09-13

Tờ rơi thông tin

                                19
3B
B. PAKKAUSSELOSTE
20
PAKKAUSSELOSTE
PREVICOX 57 MG PURUTABLETIT KOIRALLE
PREVICOX 227 MG PURUTABLETIT KOIRALLE
FIROKOKSIBI (FIROCOXIB.)
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
Saksa
Erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS,
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse,
Ranska
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Previcox 57 mg purutabletit koiralle
Previcox 227 mg purutabletit koiralle
firokoksibi
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi purutabletti sisältää:
VAIKUTTAVA AINE:
firokoksibi
57 mg
tai
firokoksibi
227 mg
APUAINEET:
Rautaoksideja (E172)
Sokerikulööri (E150d)
Ruskeat, pyöreät, kuperat tabletit, joissa on toisella puolella
ristikkäisjakouurre.
Tabletit voidaan jakaa kahteen tai neljään yhtä suureen osaan.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Koirien nivelrikkoon liittyvän kivun ja tulehdusreaktion
lievittäminen.
Koirien pehmytkudoskirurgiaan, ortopediaan ja hammaskirurgiaan
liittyvän toimenpiteen jälkeisen
kivun ja tulehdusreaktion lievittäminen.
21
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tiineille eikä imettäville nartuille.
Valmistetta ei saa käyttää alle 10-viikkoisille eikä alle 3 kg
painaville eläimille.
Valmistetta ei saa käyttää eläimille, joilla on
ruuansulatuskanavan verenvuoto, häiriöitä verenkuvassa
tai verenvuotohäiriö.
Valmistetta ei saa käyttää samanaikaisesti kortikosteroidien eikä
muiden tulehduskipulääkkeiden
(NSAID) kanssa.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Oksentelua ja ripulia on ilmennyt silloin tällöin. Nämä reaktiot
ovat yleensä ohimeneviä ja
korjautuvia, kun hoito lopetetaan.
Koirilla on hyvin harvinaisina tapauksina raportoitu maksa- ja/tai
munuaishäiriöitä suositellun
annoksen antamisen jälkeen. Hoitoa saaneilla koirilla on raportoitu
harvoin hermostollisia häiriöitä.
Jos haittavaikutuksia kuten oksentelua, toistuvaa ripulia, ulosteen
piiloverisyyttä, äkilli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
0B
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Previcox 57 mg purutabletit koiralle
Previcox 227 mg purutabletit koiralle
firokoksibi
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi purutabletti sisältää:
VAIKUTTAVA AINE:
firokoksibi (firocoxib.)
57 mg
tai
firokoksibi (firocoxib.)
227 mg
APUAINEET:
Rautaoksideja (E172)
Sokerikulööri (E150d)
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Purutabletti.
Ruskeat, pyöreät, kuperat tabletit, joissa on toisella puolella
ristikkäisjakouurre.
Tabletit voidaan jakaa kahteen tai neljään yhtä suureen osaan.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Koira.
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Koirien nivelrikkoon liittyvän kivun ja tulehdusreaktion
lievittäminen.
Koirien pehmytkudoskirurgiaan, ortopediaan ja hammaskirurgiaan
liittyvän toimenpiteen jälkeisen
kivun ja tulehdusreaktion lievittäminen.
4.3.
VASTA-AIHEET
Valmistetta ei saa käyttää tiineille eikä imettäville nartuille.
Valmistetta ei saa käyttää alle 10-viikkoisille eikä alle 3 kg
painaville eläimille.
Valmistetta ei saa käyttää eläimille, joilla on
ruuansulatuskanavan verenvuoto, häiriöitä verenkuvassa
tai verenvuotohäiriö.
Valmistetta ei saa käyttää samanaikaisesti kortikosteroidien eikä
muiden tulehduskipulääkkeiden
(NSAIDs) kanssa.
4.4
ERITYISVAROITUKSET
Ei ole.
3
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Suositeltua enimmäisannosta ei pidä ylittää, katso kohta 4.9.
Valmisteen käyttöön voi liittyä suurempi riski, jos sitä
käytetään erittäin nuorille eläimille tai
eläimille, joilla epäillään tai on todettu munuaisen, sydämen tai
maksan vajaatoiminta. Jos käyttö
tällaisissa tapauksissa on välttämätöntä, eläimet vaativat
huolellista eläinlääkärin seurantaa.
Vältä valmisteen käyttämistä kuivuneille, pienestä
veritilavuudesta tai alhaisesta verenpaineesta
kärsivillä eläimillä, koska tähän liittyy suurentunut
munuaistoksisuuden riski. Valmisteen
samanaika
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-04-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu