Porcilis ColiClos

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Clostridium perfringens C tipo / Escherichia coli F4ab / E. coli F4ac / E. coli F5 / E. coli F6 / E. coli LT

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI09AB08

INN (Tên quốc tế):

vaccine to provide passive immunity to the progeny against Escherichia coli and Clostridium perfringens in pigs

Nhóm trị liệu:

Kiaulės

Khu trị liệu:

Imunologiniai preparatai

Chỉ dẫn điều trị:

Dėl pasyvios imunizacijos palikuonių, kuriuos aktyvios imunizacijos nuo paršavedės ir kiaulaitės sumažinti mirtingumą ir klinikinių požymių per pirmąsias gyvenimo dienas, kurias sukelia tokios Escherichia coli štamų, kurie išreikšti adhesins F4ab (K88ab), F4ac (K88ac), F5 (K99) arba F6 (987P) ir sukelia Clostridium perfringens C tipo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2012-06-14

Tờ rơi thông tin

                                16
B. INFORMACINIS LAPELIS
17
INFORMACINIS LAPELIS
PORCILIS COLICLOS INJEKCINĖ SUSPENSIJA KIAULĖMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nyderlandai
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nyderlandai
MSD Animal Health UK Ltd
Walton Manor, Walton, Milton Keynes
Buckinghamshire, MK7 7AJ, JK
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Porcilis ColiClos injekcinė suspensija kiaulėms
3
.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Kiekvienoje 2 ml dozėje yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
_Escherichia coli _
komponentų:
- F4ab žiuželinio adhezino

9,7 log
2
Ak titras
1
,
- F4ac žiuželinio adhezino

8,1 log
2
Ak titras
1
,
- F5 žiuželinio adhezino

8,4 log
2
Ak titras
1
,
- F6 žiuželinio adhezino

7,8 log
2
Ak titras
1
,
- LT toksoido

10,9 log
2
Ak titras
1
;
_Clostridium perfringens_
komponento:
- C tipo (578 padermės) beta toksoido
≥ 20 TV
2
;
1
Vidutinis antikūnų titras (Ak), gautas vakcinavus peles 1/20 arba
1/40 dozės paršavedei.
2
Beta antitoksinų tarptautiniai vienetai pagal Ph. Eur.
ADJUVANTO:
dl-α-tokoferilio acetato
150 mg.
Vandeninė, balta arba beveik balta injekcinė suspensija.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Palikuonims pasyviai imunizuoti, aktyviai imunizavus paršavedes ir
pakaitines kiaulaites, norint
pirmomis gyvenimo dienomis sumažinti paršelių gaištamumą ir
klinikinius požymius, kuriuos sukelia
_E. coli_
padermės, turinčios žiuželinius adhezinus F4ab (K88ab), F4ac
(K88ac), F5 (K99) arba F6
(987P), ir C tipo
_C. perfringens_
.
18
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
_Laboratoriniuose ir lauko tyrimuose _
Vakcinavimo dieną labai dažnai pastebėtas kūno temperatūros
pakilimas iki 2 ºC. Vakcinavimo dieną
gyvuliai dažnai būdavo apatiški ir neturėdavo apetito, kartais
injekcijos vietoje atsirasdavo
skausmingas 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Porcilis ColiClos injekcinė suspensija kiaulėms
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje 2 ml dozėje yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
_Escherichia coli _
komponentų:
- F4ab žiuželinio adhezino

9,7 log
2
Ak titras
1
,
- F4ac žiuželinio adhezino

8,1 log
2
Ak titras
1
,
- F5 žiuželinio adhezino

8,4 log
2
Ak titras
1
,
- F6 žiuželinio adhezino

7,8 log
2
Ak titras
1
,
- LT toksoido

10,9 log
2
Ak titras
1
;
_Clostridium perfringens_
komponento:
- C tipo (578 padermės) beta toksoido
≥ 20 TV
2
;
1
Vidutinis antikūnų titras (Ak), gautas vakcinavus peles 1/20 arba
1/40 paršavedės dozės.
2
Beta antitoksino tarptautiniai vienetai pagal Ph. Eur.
ADJUVANTO:
dl-α-tokoferilio acetato
150 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinė suspensija.
Vandeninė, balta arba beveik balta.
4
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Kiaulės (paršavedės ir pakaitinės kiaulaitės).
4.2
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Palikuonims pasyviai imunizuoti, aktyviai imunizavus paršavedes ir
pakaitines kiaulaites, norint
pirmomis gyvenimo dienomis sumažinti paršelių gaištamumą ir
klinikinius požymius, kuriuos sukelia
_E. coli_
padermės, turinčios žiuželinius adhezinus F4ab (K88ab), F4ac
(K88ac), F5 (K99) arba F6
(987P), ir C tipo
_C. perfringens_
.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
4.4
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Vakcinuoti tik sveikus gyvūnus.
3
4.5
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Apsaugą paršeliai įgyja per krekenas. Todėl reikia pasirūpinti,
kad kiekvienas paršelis gautų
pakankamą kiekį krekenų.
Specialiosios atsargumo priemonės asmenims, naudojantiems vaistą
gyvūnams
Atsitiktinai įsišvirkštus, reikia nedelsiant kreiptis į gydytoją
ir parodyti šio veterinarinio vaisto
informacinį lapelį a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-06-2020