Oslif Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indakaterol-maleát

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

R03AC18

INN (Tên quốc tế):

indacaterol

Nhóm trị liệu:

Gyógyszerek obstruktív légúti betegségek,

Khu trị liệu:

Tüdőbetegség, krónikus obstruktív

Chỉ dẫn điều trị:

Az Oslif Breezhaler krónikus obstruktív tüdőbetegségben szenvedő felnőtt betegeknél a légzési elzáródás fenntartására szolgáló hörgőtágító kezelésre javallt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-11-29

Tờ rơi thông tin

                                58
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
59
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
OSLIF BREEZHALER 150 MIKROGRAMM INHALÁCIÓS POR KEMÉNY KAPSZULÁBAN
OSLIF BREEZHALER 300 MIKROGRAMM INHALÁCIÓS POR KEMÉNY KAPSZULÁBAN
indakaterol
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Oslif Breezhaler és milyen betegségek
esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók az Oslif Breezhaler alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az Oslif Breezhaler-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az Oslif Breezhaler-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ OSLIF BREEZHALER ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ OSLIF BREEZHALER?
Az Oslif Breezhaler indakaterol nevű hatóanyagot tartalmaz, ami a
hörgőtágító (bronhodilatátor)
gyógyszerek csoportjába tartozik. Amikor belélegzi, akkor
ellazítja a tüdőkben lévő kis légutak
falában található izmokat. Ez segít kitágítani a légutakat, és
könnyebbé teszi a be- és a kilégzést.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ AZ OSLIF BREEZHALER?
Az Oslif Breezhaler a légzés megkönnyítésére szolgál olyan
felnőtt betegeknek, akiknek tüdőbetegség
miatt krónikus obstrukt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Oslif Breezhaler 150 mikrogramm inhalációs por kemény kapszulában
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
150 mikrogramm indakaterolnak megfelelő indakaterol-maleátot
tartalmaz kapszulánként.
Az inhalátor szájrészén át távozó indakaterol-maleát adag 120
mikrogramm indakaterolnak felel meg.
Ismert hatású segédanyagok
24,8 mg laktózt tartalmaz kapszulánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Inhalációs por kemény kapszulában
Fehér port tartalmazó, átlátszó (színtelen) kapszula, feketével
nyomtatott „IDL 150” egy fekete vonal
felett és feketével nyomtatott cég embléma (
) a fekete vonal alatt.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az Oslif Breezhaler a krónikus obstruktív tüdőbetegségben (COPD)
szenvedő felnőtt betegek légúti
obstrukciójának fenntartó hörgőtágító kezelésére javallott.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
Az ajánlott adag egy 150 mikrogrammos kapszula tartalmának napi
egyszeri belégzése az Oslif
Breezhaler inhalátor segítségével. Az adagot csak orvosi tanácsra
szabad emelni.
Kimutatták, hogy a 300 mikrogrammos kapszula tartalmának napi
egyszeri belégzése az Oslif
Breezhaler inhalátor segítségével további kedvező klinikai
hatást gyakorol a légszomjra, különösen a
súlyos COPD-ben szenvedő betegek esetén. A maximális adag naponta
egyszer 300 mikrogramm.
Az Oslif Breezhaler-t minden nap ugyanabban az időpontban kell
alkalmazni.
Ha egy adag kimaradt, akkor a következő adagot másnap a szokott
időben kell alkalmazni.
_Különleges betegcsoportok _
_Idősek_
A maximális plazmakoncentráció és a teljes szisztémás
expozíció az életkorral növekszik, de idős
betegeknél nem szükséges a dózis módosítása.
_Májkárosodás _
Enyhe vagy közepesen súlyos májkárosodásban szenvedő betegeknél
nem szükséges a dózis
módosítása. Az Oslif Breezhaler súlyos májkárosodásban
szenvedő 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu