Numient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

la levodopa, carbidopa

Sẵn có từ:

Amneal Pharma Europe Ltd

Mã ATC:

N04BA02

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa

Nhóm trị liệu:

Medicamentos contra el Parkinson

Khu trị liệu:

Mal de Parkinson

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamiento sintomático de pacientes adultos con enfermedad de Parkinson.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PROSPECTO
34
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
NUMIENT 95 MG/23,75 MG CÁPSULAS DURAS DE LIBERACIÓN MODIFICADA
NUMIENT 145 MG/36,25 MG CÁPSULAS DURAS DE LIBERACIÓN MODIFICADA
NUMIENT
195 MG/48,75 MG CÁPSULAS DURAS DE LIBERACIÓN MODIFICADA
NUMIENT
245 MG/61,25 MG CÁPSULAS DURAS DE LIBERACIÓN MODIFICADA
Levodopa/carbidopa
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
−
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
−
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
−
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
−
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Numient y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Numient
3.
Cómo tomar Numient
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Numient
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES NUMIENT Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Numient contiene dos medicamentos distintos, llamados levodopa y
carbidopa, en una cápsula dura.
-
La levodopa se convierte en una sustancia denominada “dopamina” en
el cerebro. La dopamina
ayuda a mejorar los síntomas de la enfermedad de Parkinson.
-
La carbidopa pertenece a un grupo de medicamentos denominados
“aminoácidos aromáticos
inhibidores de la descarboxilasa”. Ayuda a la levodopa a actuar de
forma más eficaz, ya que
ralentiza la velocidad de descomposición de la levodopa en el
organismo.
Numient se utiliza para mejorar los síntomas de la enfermedad de
Parkinson en pacientes adultos.
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A TOMAR NUMIENT
_ _
NO TOME NUMIENT:
-
si es alérgico a la levodopa o a la carbidopa o a cualquiera de los
demás componentes de este
medicamento (incluidos 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Numient 95 mg/23,75 mg cápsulas duras de liberación modificada
Numient 145 mg/36,25 mg cápsulas duras de liberación modificada
Numient 195 mg/48,75 mg cápsulas duras de liberación modificada
Numient 245 mg/61,25 mg cápsulas duras de liberación modificada
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cápsulas duras de liberación modificada de 95 mg/23,75 mg
Cada cápsula contiene 95 mg de levodopa y 23,75 mg de carbidopa (como
monohidrato)
Cápsulas duras de liberación modificada de 145 mg/36,25 mg
Cada cápsula contiene 145 mg de levodopa y 36,25 mg de carbidopa
(como monohidrato)
Cápsulas duras de liberación modificada de 195 mg/48,75 mg
Cada cápsula contiene 195 mg de levodopa y 48,75 mg de carbidopa
(como monohidrato)
Cápsulas duras de liberación modificada de 245 mg/61,25 mg
Cada cápsula contiene 245 mg de levodopa y 61,25 mg de carbidopa
(como monohidrato)
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Cápsula dura de liberación modificada
Cápsula dura de liberación modificada de 95 mg/23,75 mg
Cuerpo blanco y capuchón azul de 18 x 6 mm, con la inscripción
“IPX066” y “95” en tinta azul.
Cápsula dura de liberación modificada de 145 mg/36,25 mg
Cuerpo azul claro y capuchón azul de 19 x 7 mm, con la inscripción
“IPX066” y “145” en tinta azul.
Cápsula dura de liberación modificada de 195 mg/48,75 mg
Cuerpo amarillo y capuchón azul de 24 x 8 mm, con la inscripción
“IPX066” y “195” en tinta azul.
Cápsula dura de liberación modificada de 245 mg/61,25 mg
Cuerpo azul y capuchón azul de 23 x 9 mm, con la inscripción
“IPX066” y “245” en tinta azul.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Tratamiento sintomático de pacientes adultos con enfermedad de
Parkinson.
_ _
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
Se recomienda la administración de Numient por vía oral,
aproximadamente cada 6 horas. No
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu