Incivo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

telaprevir

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.

Mã ATC:

J05AE

INN (Tên quốc tế):

telaprevir

Nhóm trị liệu:

Antivirale pentru uz sistemic

Khu trị liệu:

Hepatita C, cronică

Chỉ dẫn điều trị:

Incivo în asociere cu peginterferon alfa și ribavirină, este indicat pentru tratamentul de genotip-1 hepatita cronică C la pacienții adulți cu boală hepatică compensată (inclusiv ciroză):care sunt tratamentul naivi;care au fost tratați anterior cu interferon alfa (pegilat sau non-pegilat) în monoterapie sau în asociere cu ribavirină, inclusiv relapsers, prezentat răspuns parțial și răspuns nul.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2011-09-19

Tờ rơi thông tin

                                58
B. PROSPECTUL
Medicamentul nu mai este autorizat
59
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
INCIVO 375 MG COMPRIMATE FILMATE
telaprevir
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informaţii referitoare la siguranţă.
Puteţi să fiţi de ajutor raportând orice
reacţii adverse pe care le puteţi avea. Vezi ultima parte de la pct.
4 pentru modul de raportare a
reacţiilor adverse.
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţiile adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau
farmacistului. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect. Vezi
pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este INCIVO şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi INCIVO
3.
Cum să luaţi INCIVO
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează INCIVO
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE INCIVO ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
INCIVO acţionează împotriva virusul care provoacă hepatita C şi
este utilizat pentru tratamentul
infecţiei cronice cu virusul hepatitei C la pacienţii adulţi (cu
vârsta cuprinsă între 18 şi 65 ani), în
asociere cu peginterferon alfa si ribavirină. INCIVO conţine o
substanţă numită telaprevir şi aparţine
unui grup de medicamente numite “inhibitori ai proteazei NS3-4A“.
Inhibitorul proteazei NS3-4A
reduce cantitatea de virus hepatitic C din corpul dumneavoastră.
INCIVO nu trebuie administrat
singur ci trebuie luat în a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Medicamentul nu mai este autorizat
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informaţii referitoare la siguranţă.
Profesioniştii din domeniul sănătăţii sunt
rugaţi să raporteze orice reacţii adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacţiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
INCIVO 375 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat filmat conţine 375 mg de telaprevir.
Excipient: sodiu 2,3 mg per comprimat filmat.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat
Comprimate în formă de capsule, de culoare galbenă, cu lungimea de
aproximativ 20 mm, marcate
“T375” pe una dintre feţe.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
INCIVO, în asociere cu peginterferon alfa şi ribavirină, este
indicat în tratamentul hepatitei cronice cu
virus C, genotipul 1, la pacienţii adulţi cu boală hepatică
compensată (inclusiv ciroză):
-
netrataţi anterior;
-
care au fost trataţi anterior cu interferon alfa (pegilat sau
nepegilat) în monoterapie sau în
asociere cu ribavirină, inclusiv pacienţii cu recădere, pacienţii
cu răspuns terapeutic parţial sau
pacienţii care nu au răspuns la tratament (vezi pct. 4.4 şi 5.1).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul cu INCIVO trebuie iniţiat şi monitorizat de către un
medic cu experienţă în tratamentul
hepatitei cronice cu virus C.
Doze
Se administrează pe cale orală 1125 mg (trei comprimate filmate de
375 mg) INCIVO de două ori pe
zi, împreună cu alimente. Alternativ, se poate administra pe cale
orală 750 mg (două comprimate
filmate de 375 mg) la interval de 8 ore, împreună cu alimente. Doza
zilnică totală este de
6 comprimate (2250 mg). Administrarea INCIVO fără alimente sau
fără a respecta intervalul între
doze poate avea ca rezultat concentraţii plasmatice scăzute de
telaprevir, re
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-10-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu