Imnovid (previously Pomalidomide Celgene)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pomalidomide

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L04AX06

INN (Tên quốc tế):

pomalidomide

Nhóm trị liệu:

Immunosupressandid

Khu trị liệu:

Mitu müeloomit

Chỉ dẫn điều trị:

Imnovid koos bortezomib ja deksametasoon on näidustatud ravi täiskasvanud patsientidel, kellel on hulgimüeloom, kes on saanud vähemalt üks eelnev raviskeemi sealhulgas lenalidomide. Imnovid kombinatsioonis deksametasooniga on näidustatud retsidiveerunud või refraktaarse hulgimüeloomiga täiskasvanud patsientidele, kes on saanud kahe eelneva raviskeemid, sealhulgas Lenalidomiid ja bortesomiib, ja on näidanud viimase ravi haiguse progresseerumise.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2013-08-05

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PAKENDI INFOLEHT
54
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
IMNOVID 1 MG KÕVAKAPSLID
IMNOVID 2 MG KÕVAKAPSLID
IMNOVID 3 MG KÕVAKAPSLID
IMNOVID 4 MG KÕVAKAPSLID
pomalidomiid
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
IMNOVID PÕHJUSTAB EELDATAVALT RASKEID SÜNNIDEFEKTE JA VÕIB
PÕHJUSTADA SÜNDIMATA LAPSE SURMA.
•
Ärge võtke seda ravimit, kui olete rase või võite rasestuda.
•
Peate järgima selle infolehe soovitusi raseduse vältimiseks.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Imnovid ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Imnovid’i võtmist
3.
Kuidas Imnovid’i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Imnovid’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON IMNOVID JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON IMNOVID
Imnovid sisaldab toimeainena pomalidomiidi. See ravim on lähedane
talidomiidile ja kuulub ravimite
rühma, mis mõjutavad immuunsüsteemi (keha loomulikku
kaitsevõimet).
MILLEKS IMNOVID’I KASUTATAKSE
Imnovid’iga ravitakse täiskasvanuid, kellel on pahaloomuline
kasvaja, mida nimetatakse
hulgimüeloomiks.
Imnovid’i kasutatakse kas
•
koos KAHE TEISE RAVIMIGA – bortesomiibi (kasvajavastane keemiaravim)
ja deksametasooniga
(põletikuvastane ravim) isikutel, keda on eelnevalt vähemalt ühe
korra muul 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Imnovid 1 mg kõvakapslid
Imnovid 2 mg kõvakapslid
Imnovid 3 mg kõvakapslid
Imnovid 4 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Imnovid 1 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 1 mg pomalidomiidi.
Imnovid 2 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 2 mg pomalidomiidi.
Imnovid 3 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 3 mg pomalidomiidi.
Imnovid 4 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 4 mg pomalidomiidi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel
Imnovid 1 mg kõvakapslid
Tumesinine läbipaistmatu kapslikaas ja kollane läbipaistmatu
kapslikeha, millele on trükitud valge
tindiga „POML“ ja musta tindiga „1 mg“, želatiinist
kõvakapsel, suurus 3.
Imnovid 2 mg kõvakapslid
Tumesinine läbipaistmatu kapslikaas ja oranž läbipaistmatu
kapslikeha, millele on trükitud valge
tindiga „POML 2 mg“, želatiinist kõvakapsel, suurus 1.
Imnovid 3 mg kõvakapslid
Tumesinine läbipaistmatu kapslikaas ja roheline läbipaistmatu
kapslikeha, millele on trükitud valge
tindiga „POML 3 mg“, želatiinist kõvakapsel, suurus 1.
Imnovid 4 mg kõvakapslid
Tumesinine läbipaistmatu kapslikaas ja sinine läbipaistmatu
kapslikeha, millele on trükitud valge
tindiga „POML 4 mg“, želatiinist kõvakapsel, suurus 1.
3
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Imnovid kombinatsioonis bortesomiibi ja deksametasooniga on
näidustatud hulgimüeloomi raviks
täiskasvanud patsientidel, kellel on eelnevalt kasutatud vähemalt
üht lenalidomiidi sisaldavat
raviskeemi.
Imnovid kombinatsioonis deksametasooniga on näidustatud ägenenud ja
refraktoorse hulgimüeloomi
raviks täiskasvanud patsientidel, kellel on eelnevalt kasutatud
vähemalt kahte raviskeemi, sh nii
lenalidomiidi kui ka bo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này