Helixate NexGen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG 

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemoraginiai

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Kraujavimo gydymas ir profilaktika pacientams, sergantiems hemofilija A (įgimtu VIII faktoriaus trūkumu). Šio preparato sudėtyje nėra von Willebrand faktorius, ir todėl nėra nurodyta von Willebrand liga.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2000-08-04

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKUOTĖS LAPELIS
Neberegistruotas vaistinis preparatas
24
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
HELIXATE NEXGEN 250 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
HELIXATE NEXGEN 500 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
HELIXATE NEXGEN 1000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
HELIXATE NEXGEN 2000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
HELIXATE NEXGEN 3000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
Rekombinantinis VIII kraujo krešėjimo faktorius (oktokogas alfa)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Helixate NexGen ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Helixate NexGen
3.
Kaip vartoti Helixate NexGen
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Helixate NexGen
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA HELIXATE NEXGEN IR KAM JIS VARTOJAMAS
Helixate NexGen sudėtyje yra veiklioji medžiaga rekombinantinis
žmogaus VIII kraujo krešėjimo
faktorius (oktokogas alfa).
Helixate NexGen_ _skirtas suaugusiųjų, paauglių ir įvairaus
amžiaus vaikų, sergančių hemofilija A
(įgimtu VIII faktoriaus trūkumu), kraujavimų gydymui ir
profilaktikai.
Šiame vaiste nėra Willebrando faktoriaus, todėl sergant Willebrando
liga šis vaistas nevartotinas.
Flakone yra sausi balti arba gelsvi milteliai arba gabaliukai ir
injekcinis vanduo, skirtas ištirpinti
flakono turiniui.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT HELIXATE NEXGEN
HELIXATE NEXGEN VARTOTI NEGALIMA
-
jeigu yra ale
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
Neberegistruotas vaistinis preparatas
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Helixate NexGen 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui.
Helixate NexGen 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Helixate NexGen 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Helixate NexGen 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Helixate NexGen 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename flakone nominaliai yra 250/500/1000/2000/3000 TV žmogaus
VIII kraujo krešėjimo
faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktorius gaunamas rekombinantinės
DNR technologijos (rDNR)
būdu genetiškai modifikuotose žiurkėnų jauniklių inkstų
ląstelėse, turinčiose įterptą žmogaus VIII
faktoriaus geną.
•
Viename mililitre paruošto Helixate NexGen 250 TV tirpalo yra
maždaug 100 TV
(250 TV/2,5 ml) žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktoriaus (INN:
oktokogas alfa).
•
Viename mililitre paruošto Helixate NexGen 500 TV tirpalo yra
maždaug 200 TV
(500 TV/2,5 ml) žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktoriaus (INN:
oktokogas alfa).
•
Viename mililitre paruošto Helixate NexGen 1000 TV tirpalo yra
maždaug 400 TV
(1000 TV/2,5 ml) žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktoriaus (INN:
oktokogas alfa).
•
Viename mililitre paruošto Helixate NexGen 2000 TV tirpalo yra
maždaug 400 TV
(2000 TV/5 ml) žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktoriaus (INN:
oktokogas alfa).
•
Viename mililitre paruošto Helixate NexGen 3000 TV tirpalo yra
maždaug 600 TV
(3000 TV/5 ml) žmogaus VIII kraujo krešėjimo faktoriaus (INN:
oktokogas alfa).
Preparato poveikio stiprumas tarptautiniais vienetais (TV) nustatomas
atliekant vieno etapo kraujo
krešėjimo tyrimą (angl. _one-stage clotting assay_) su JAV Maisto
ir vaistų administracijos (FDA) Mega
standartu, suderintu su Pasaulinės sveikatos apsaugos organizacijos
(PSO) tarptautiniu standartu.
Helixate NexGen specifinis aktyvumas yra maždaug 4000 TV/mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu