Constella

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

linaclotide

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG

Mã ATC:

A06AX04

INN (Tên quốc tế):

linaclotide

Nhóm trị liệu:

Zāles aizcietējumiem

Khu trị liệu:

Kairinātu zarnu sindroms

Chỉ dẫn điều trị:

Constella ir indicēts pieaugušo simptomātiskai vidēji smaga vai smaga uzbudināmā zarnu sindroma ārstēšanai ar aizcietējumu (IBS-C).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2012-11-26

Tờ rơi thông tin

                                24
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
25
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
CONSTELLA 290 MIKROGRAMU CIETĀS KAPSULAS
linaclotide
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu vai
farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Constella un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Constella lietošanas
3.
Kā lietot Constella
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Constella
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR CONSTELLA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
KĀDAM NOLŪKAM LIETO CONSTELLA
Constella satur aktīvu vielu linaklotīdu. To lieto vidēji smaga
līdz smaga kairinātu zarnu sindroma
(bieži saīsināti sauktu par „KZS”) ar aizcietējumiem simptomu
ārstēšanai pieaugušiem pacientiem.
KZS ir izplatīta zarnu slimība. Galvenie KZS ar aizcietējumiem
simptomi:

sāpes kuņģī vai vēderā;

vēdera uzpūšanās sajūta;

reta vēdera izeja ar cietiem, neliela izmēra vai spiru veida
izkārnījumiem (fēcēm).
Dažādiem cilvēkiem šie simptomi var atšķirties.
KĀ CONSTELLA DARBOJAS
Constella iedarbojas lokāli zarnās, palīdzot Jums izjust mazāk
sāpes un uzpūšanās sajūtu, kā arī
atjauno normālu zarnu darbību. Tā neuzsūcas organismā, bet
piesaistās receptoram, sauktam par
guanilātciklāzi C, zarnu virsmā. Pievienojoties šim receptoram,
tā bloķē sāpju sajūtu un ļauj
šķidrumam iekļūt no organisma zarnās, tādējādi mīkstina
aizcietējumu un veicina vēdera izeju.
2.
KAS JUMS JĀZI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Constella 290 mikrogramu cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra kapsula satur 290 mikrogramus linaklotīda (_Linaclotide)_.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula.
Baltas līdz dzeltenbalti oranžas krāsas necaurspīdīga kapsula (18
mm x 6,35 mm) ar pelēkas tintes
uzrakstu „290”.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Constella ir paredzēta simptomātiskai vidēji smaga līdz smaga
kairinātu zarnu sindroma ar
aizcietējumiem (KZS-A) ārstēšanai pieaugušajiem.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Ieteicamā deva ir viena kapsula (290 mikrogrami) vienu reizi dienā.
Ārstiem periodiski jāizvērtē terapijas turpināšanas
nepieciešamība. Linaklotīda efektivitāte tika
noteikta dubultmaskētos placebo kontrolētos pētījumos ar ilgumu
līdz 6 mēnešiem. Ja pacienti nav
novērojuši simptomu pavājināšanos pēc 4 ārstēšanas
nedēļām, ir jāveic atkārtota pacienta izmeklēšana
un atkārtoti jāapsver ieguvumi pacientam no ārstēšanas
turpināšanas.
_Īpašas populācijas_
_Pacientiem ar nieru vai aknu darbības traucējumiem_
Pacientiem ar aknu vai nieru darbības traucējumiem devas
pielāgošana nav nepieciešama (skatīt
5.2. apakšpunktu).
_Gados vecāki pacienti_
Kaut arī gados vecākiem pacientiem devas pielāgošana nav
nepieciešama, ārstēšana rūpīgi jāuzrauga un
periodiski jāpārvērtē (skatīt 4.4. apakšpunktu).
_Pediatriskā populācija_
Constella drošums un efektivitāte, lietojot bērniem vecumā no 0
līdz 18 gadiem, līdz šim nav pierādīta.
Dati nav pieejami.
Šīs zāles nedrīkst lietot bērniem un pusaudžiem (skatīt 4.4. un
5.1. apakšpunktu).
Lietošanas veids
Iekšķīgai lietošanai. Kapsula jālieto vismaz 30 minūtes pirms
ēšanas (skatīt 4.5. apakšpunktu).
3
4.3.
KONTRINDIKĀCIJAS
Paaugstināta jutība pret linaklotīdu vai jebkuru no 6.1.
apakšpunktā uzskaitītajām palīgvielām.
Pacienti ar zi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-11-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu