Clopidogrel HCS

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrochloride)

Sẵn có từ:

HCS bvba 

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Αντιθρομβωτικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Acute Coronary Syndrome; Myocardial Infarction; Stroke

Chỉ dẫn điều trị:

Δευτερογενής πρόληψη αθηροθρομβωτικά eventsClopidogrel ενδείκνυται σε:Ενήλικες ασθενείς που πάσχουν από έμφραγμα του μυοκαρδίου (από λίγες ημέρες μέχρι λιγότερο από 35 ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέρες μέχρι λιγότερο από 6 μήνες) ή εγκατεστημένη περιφερική αρτηριακή νόσο. Ενήλικες ασθενείς που πάσχουν από οξύ στεφανιαίο σύνδρομο:Μη ανάσπαση του διαστήματος ST οξύ στεφανιαίο σύνδρομο (ασταθής στηθάγχη ή χωρίς κύμα Q έμφραγμα του μυοκαρδίου), συμπεριλαμβανομένων των ασθενών που υποβάλλονται σε τοποθέτηση stent) μετά από διαδερμική επέμβαση στεφανιαίων σε συνδυασμό με ακετυλοσαλικυλικό οξύ (ASA). Υψόμετρο τμήμα του ST οξύ έμφραγμα του μυοκαρδίου, σε συνδυασμό με ΑΣΟ σε ιατρικά ασθενών επιλέξιμων για θρομβολυτική θεραπεία. Πρόληψη της αθηροθρομβωτικά και θρομβοεμβολικών επεισοδίων σε κολπική fibrillationIn ενήλικες ασθενείς με κολπική μαρμαρυγή που έχουν τουλάχιστον έναν παράγοντα κινδύνου για αγγειακά συμβάματα, δεν είναι κατάλληλοι για θεραπεία με ανταγωνιστές της Βιταμίνης Κ (VKA) και που έχουν χαμηλό κίνδυνο αιμορραγίας, η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε συνδυασμό με ΑΣΟ για την πρόληψη της αθηροθρομβωτικά και θρομβοεμβολικών επεισοδίων, συμπεριλαμβανομένων εγκεφαλικό επεισόδιο.  For further information please refer to section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2010-10-28

Tờ rơi thông tin

                                31
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
32
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
CLOPIDOGREL HCS 75 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ
ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
Clopidogrel
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό ή το φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή γι’ αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο
4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Clopidogrel HCS και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Clopidogrel HCS
3.
Πώς να πάρετε το Clopidogrel HCS
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσεται το Clopidogrel HCS
6.
Περιεχόμενο της συσκευασίας και
λοιπές π
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Clopidogrel HCS 75 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 75 mg κλοπιδογρέλης (ως
υδροχλωρική).
Έκδοχα με γνωστές δράσεις:
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 13 mg υδρογονωμένου
κικελαίου.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο.
Ροζ στρογγυλά και ελαφρώς κυρτά
επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο δισκία.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
_ _
_Δευτερογενής πρόληψη
αθηροθρομβωτικών επεισοδίων _
Η κλοπιδογρέλη ενδείκνυται σε:

Ενήλικες ασθενείς με έμφραγμα του
μυοκαρδίου (από λίγες ημέρες μέχρι
λιγότερο από
35 ημέρες), ισχαιμικό αγγειακό
εγκεφαλικό επεισόδιο (από 7 ημέρες
μέχρι λιγότερο από
6 μήνες) ή εγκατεστημένη περιφερική
αρτηριακή νόσο.

Ενήλικες ασθενείς με οξύ στεφανιαίο
σύνδρομο:
-
Οξύ στεφανιαίο σύνδρομο χωρίς
ανάσπαση του διαστήματος ST (ασταθής
στηθάγχη ή
έμφραγμα του μυοκαρδίου χωρίς κύμα Q),
συμπεριλαμβανομένων των ασθενών που
υποβάλλ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu