Apoquel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-01-2022

Thành phần hoạt chất:

oclacitinib maleat

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QD11AH90

INN (Tên quốc tế):

oclacitinib maleate

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Umboðsmenn fyrir húðbólgu, að undanskildu barkstera

Chỉ dẫn điều trị:

- Treatment of pruritus associated with allergic dermatitis in dogs. - Treatment of clinical manifestations of atopic dermatitis in dogs.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2013-09-12

Tờ rơi thông tin

                                28
B. FYLGISEÐILL
29
FYLGISEÐILL:
APOQUEL 3,6 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR FYRIR HUNDA
APOQUEL
5,4 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR FYRIR HUNDA
APOQUEL 16 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Pfizer Italia S.R.L.
Via del Commercio 25/27
63100 Marino Del Tronto (AP)
ÍTALÍA
eða
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
Apoquel 3,6 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
Apoquel
5,4 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
Apoquel 16 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
oclacitinib
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 3,6 mg 5,4 mg eða 16 mg af
oclacitinibi (sem oclacitinib maleat).
Hvítar eða beinhvítar aflangar filmuhúðaðar töflur með
deiliskoru á báðum hliðum og áletruðu „AQ“
og „S“, „M“ eða „L“ á báðum hliðum. Bókstafirnir
„S“, „M“ og „L“ vísa til mismunandi styrkleika
taflnanna: „S“ er letrað á 3,6 mg töflurnar, „M“ á 5,4 mg
töflurnar og „L“ á 16 mg töflurnar.
Hægt er að deila töflunum í tvo jafna hluta.
4.
ÁBENDING(AR)
Meðferð við kláða sem tengist snertiofnæmishúðbólgu (allergic
dermatitis) hjá hundum.
Meðferð við klínískum einkennum ofnæmishúðbólgu (atopic
dermatitis) hjá hundum.
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna.
30
Gefið ekki hundum yngri en 12 mánaða eða sem vega minna en 3 kg.
Gefið ekki hundum með einkenni ónæmisbælingar, svo sem ofvirkni
nýrnahettubarkar
(hyperadrenocorticism) eða einkenni versnandi illkynja æxla, þar
sem notkun virka efnisins við þannig
aðstæður hefur ekki verið rannsökuð.
6.
AUKAVERKANIR
Algengar aukaverkanir sem komu fram á fyrstu 16 dögum
vettvangsrannsókna á lyfinu 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Apoquel 3,6 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
Apoquel
5,4 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
Apoquel 16 mg filmuhúðaðar töflur fyrir hunda
2.
INNIHALDSLÝSING
VIRK INNIHALDSEFNI:
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur:
Apoquel 3,6 mg:
3,6 mg oclacitinib (sem oclacitinib maleat)
Apoquel
5,4 mg:
5,4 mg oclacitinib (sem oclacitinib maleat)
Apoquel 16 mg:
16 mg oclacitinib (sem oclacitinib maleat)
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðaðar töflur.
Hvítar eða beinhvítar aflangar filmuhúðaðar töflur með
deiliskoru á báðum hliðum og áletruðu „AQ“
og „S“, „M“ eða „L“ á báðum hliðum. Bókstafirnir
„S“, „M“ og „L“ vísa til mismunandi styrkleika
taflnanna: „S“ er letrað á 3,6 mg töflurnar, „M“ á 5,4 mg
töflurnar og „L“ á 16 mg töflurnar.
Hægt er að deila töflunum í tvo jafna hluta.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Meðferð við kláða sem tengist snertiofnæmishúðbólgu (allergic
dermatitis) hjá hundum.
Meðferð við klínískum einkennum ofnæmishúðbólgu (atopic
dermatitis) hjá hundum.
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna.
Gefið ekki hundum yngri en 12 mánaða eða sem vega minna en 3 kg.
Gefið ekki hundum með einkenni ónæmisbælingar, svo sem ofvirkni
nýrnahettubarkar
(hyperadrenocorticism) eða einkenni versnandi illkynja æxla, þar
sem notkun virka efnisins við þannig
aðstæður hefur ekki verið rannsökuð.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Engin.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum:
Oclacitinib temprar ónæmiskerfið og getur aukið næmi fyrir
sýkingum og valdið versnun
æxlissjúkdóma. Því á að fylgjast vel með hundum sem fá
Apoquel töflur með tilliti til sýkinga og
æxlisvaxtar.
Við meðhöndl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu