Alpivab

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Peramivir

Sẵn có từ:

Biocryst

Mã ATC:

J05AH03

INN (Tên quốc tế):

peramivir

Nhóm trị liệu:

Antivirusiniai vaistai sisteminiam naudojimui

Khu trị liệu:

Gripas, žmogus

Chỉ dẫn điều trị:

Alpivab fluorouracilu ir folino nesudėtinga gripo suaugusiems ir vaikams nuo 2 metų amžiaus metus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2018-04-13

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PAKUOTĖS LAPELIS
Neberegistruotas vaistinis preparatas
22
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
ALPIVAB 200 MG KONCENTRATAS INFUZINIAM TIRPALUI
peramiviras
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.

Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.

Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.

Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis, įskaitant šiame lapelyje
nenurodytą, kreipkitės į gydytoją
arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Alpivab ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Alpivab
3.
Kaip vartojamas Alpivab
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Alpivab
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA ALPIVAB IR KAM JIS VARTOJAMAS
Alpivab sudėt
yje yra veikliosios medžiagos peramiviro, priskiriamo neuraminidazės
inhibitoriais
vadinamų vaistų grupei. Šie vaistai stabdo gripo viruso plitimą
organizme.
Alpivab naudojamas gripu sergančių suaugusiųjų ir vyresnių nei 2
metų vaikų gydymui, kai būklė nėra
tokia sunki, kad būtų reikalinga hospitalizacija.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT ALPIVAB
ALPIVAB VARTOTI NEGALIMA

jeigu yra alergija peramivirui arba bet kuriai pagalbinei šio vaisto
medžiagai (jos išvardytos
6 skyriuje);
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Prieš sulašinant Alpivab, pasitarkite su gydytoju arba vaistininku,
jeigu jūsų inkstų funkcija sutrikusi.
Gydytojui gali prireikti koreguoti Jums skiriamą vaisto dozę.
Nedelsdami praneškite gydytojui, jeigu sulašinus Alpivab jums
pasireiškė sunki odos ar alerginė
reakcija. Gali pasireikšti tokie simptomai kaip odos ar gerklės
tinimas, sun
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
Neberegistruotas vaistinis preparatas
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Alpivab 200 mg koncentratas infuziniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename 20 ml koncentrato flakone yra 200 mg peramiviro.
1 ml koncentrato infuziniam tirpalui yra 10 mg peramiviro (bevandenės
bazės).
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
Kiekviename koncentrato mililitre yra 0,154 milimolio (mmol), t. y.
3,54 mg natrio.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Koncentratas infuziniam tirpalui.
Skaidrus, bespalvis tirpalas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Alpivab skirtas nekomplikuoto gripo gydymui suaugusiesiems ir vaikams
nuo 2 metų amžiaus (žr.
4.4 ir 5.1 skyrius).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Alpivab turi būti sulašinamas į veną vienkartine doze per 48
valandas nuo gripo simptomų pasireiškimo
pradžios.
Rekomenduojama vienkartinė į veną lašinama peramiviro dozė
priklauso nuo amžiaus bei kūno svorio
ir yra apskaičiuojama pagal pateiktą 1 lentelę.
1 LENTELĖ. PERAMIVIRO DOZAVIMAS PAGAL AMŽIŲ IR KŪNO SVORĮ
AMŽIUS IR KŪNO SVORIS
REKOMENDUOJAMA VIENKARTINĖ DOZĖ
Vaikams nuo 2 metų amžiaus, sveriantiems <50 kg
12 mg/kg
Vaikams nuo 2 metų amžiaus, sveriantiems ≥50 kg
600 mg
Suaugusiesiems ir paaugliams (13 metų ir vyresniems)
600 mg
_Senyvi pacientai _
Koreguoti vaisto dozės pagal amžių nereikia (žr. 4.4 ir 5.2
skyrius).
Neberegistruotas vaistinis preparatas
3
_Sutrikusi inkstų veikla _
Suaugusiesiems ir paaugliams (13 metų ir vyresniems), kurių
absoliutus glomerulų filtracijos greitis
(GFG) mažesnis negu 50 ml/min., dozę reikia sumažinti, kaip
nurodyta 2 len
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu