Wilzin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

cinkas

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A16AX05

INN (Tên quốc tế):

zinc

Nhóm trị liệu:

Kiti virškinimo trakto ir metabolizmo produktus,

Khu trị liệu:

Hepatolentikulinė degeneracija

Chỉ dẫn điều trị:

Vilsono ligos gydymas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2004-10-12

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKUOTĖS LAPELIS
23
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
WILZIN 25 MG KIETOS KAPSULĖS
WILZIN 50 MG KIETOS KAPSULĖS
cinkas
PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI ŠĮ VAISTĄ, ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ
INFORMACINĮ LAPELĮ.
-
Neišmeskite lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti negalima.
Preparatas gali jiems
pakenkti net tokiu atveju, jeigu jų ligos simptomai yra tokie patys
kaip Jūsų.
-
Jeigu pasireiškė sunkus šalutinis poveikis arba pastebėjote šiame
lapelyje nenurodytą šalutinį
poveikį, pasakykite gydytojui arba vaistininkui.
LAPELIO TURINYS
1.
Kas yra Wilzin ir nuo ko jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Wilzin
3.
Kaip vartoti Wilzin
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Wilzin
6.
Kita informacija
1.
KAS YRA WILZIN IR NUO KO JIS VARTOJAMAS
Wilzin priklauso vaistų grupei – kiti virškinimo sistemą ir
metabolizmą veikiantys vaistai.
Wilzin vartojamas Wilson‘o ligai gydyti; ši liga – tai retas
paveldimas vario ekskrecijos sutrikimas. Su
maistu gaunamas varis, negalėdamas tinkamai pasišalinti, iš
pradžių kaupiasi kepenyse, paskui kituose
organuose, pavyzdžiui, akyse ir smegenyse. Dėl to gali sutrikti
kepenų veikla ir nervų sistema.
Wilzin blokuoja vario absorbciją iš žarnyno, taigi trukdo jam
patekti į kraują ir paskui kauptis
organizme. Neabsorbuotas varis pasišalina su išmatomis.
Wilson‘o liga trunka visą gyvenimą, taigi ir gydyti ją reikia
visą gyvenimą.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT WILZIN
WILZIN VARTOTI DRAUDŽIAMA:
-
jeigu yra alergija (padidėjęs jautrumas) cinkui arba bet kuriai
pagalbinei Wilzin medžiagai.
SPECIALIŲ ATSARGUMO PRIEMONIŲ REIKIA:
Wilzin paprastai nerekomenduojamas pradiniam Wilson‘o ligos gydymui,
jeigu yra šios ligos požymių
ir simptomų, nes jis pradeda veikti lėtai.
Jeigu jau gydoma kitu vario kiekį mažinančiu vaistu, pavyzdžiui,
penicilaminu, gydytoja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Wilzin 25 mg kietos kapsulės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
_ _
Kiekvienoje kietoje kapsulėje yra 25 mg cinko (atitinkančio 83,92 mg
cinko acetato dihidrato).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Kietos kapsulės.
Kapsulių gaubtelis ir pagrindas yra melsvi, matiniai, su atspaudu
"93-376”.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Wilson‘o ligos gydymas.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydyti Wilzin preparatu reikia pradėti prižiūrint gydytojui,
turinčiam Wilson‘o ligos gydymo patirties
(žr. 4.4 skyrių). Šiuo preparatu gydoma visą gyvenimą.
Ligoniams, kuriems yra ligos simptomų ir kuriems jų dar nėra,
vaisto dozė yra vienoda.
Gaminamos 25 mg ir 50 mg Wilzin kietos kapsulės.

Suaugusieji
Įprastinė dozė yra 50 mg 3 kartus per parą, didžiausia dozė –
50 mg 5 kartus per parą.

Vaikai ir paaugliai
Duomenų apie vaikų iki 6 metų gydymą yra labai mažai; kadangi
liga visiškai penetrantiška,
profilaktiškai gydyti reikėtų pradėti kiek galima anksčiau.
Rekomenduojama dozė yra tokia:
- nuo 1 iki 6 metų: 25 mg du kartus per parą,
- nuo 6 iki 16 metų, jei kūno svoris yra mažesnis kaip 57 kg: 25 mg
tris kartus per parą,
- nuo 16 metų arba jei kūno svoris didesnis kaip 57 kg: 50 mg tris
kartus per parą.

Nėščios moterys
25 mg dozė, vartojama 3 kartus per parą, paprastai būna veiksminga,
tačiau dozę reikia
patikslinti pagal vario koncentraciją (žr. 4.4 ir 4.6 skyrius).
Visais atvejais dozę reikia reguliuoti atsižvelgiant į gydymo
kontrolės duomenis (žr. 4.4 skyrių).
Wilzin vartojamas nevalgius – bent prieš 1 valandą iki valgio arba
praėjus 2–3 valandoms po valgio.
Jei skrandis vaisto netoleruoja, kaip dažnai būna rytais, rytinę
dozę galima atidėti iki priešpiečių laiko,
t. y. tarp pusryčių ir pietų. Wilzin taip pat galima vartoti su
nedideliu kiekiu baltymų, pavyzdžiui,
mėsos (žr. 4.5 skyri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu