Vepacel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Gripas vīruss (viss virions, inaktivēts), kas satur antigēnu no: A / Vietnam / 1203/2004 (H5N1)

Sẵn có từ:

Ology Bioservices Ireland LTD

Mã ATC:

J07BB01

INN (Tên quốc tế):

Prepandemic influenza vaccine (H5N1) (whole virion, inactivated,prepared in cell culture)

Nhóm trị liệu:

Influenza vaccines

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Aktīvās imunizācijas pret H5N1 apakštipa A gripas vīruss. Šī norāde ir balstīta uz immunogenicity datu subjektu vecumā no 6 mēnešu vecuma pēc administrācijas divas devas vakcīnas, kas sagatavoti ar H5N1 apakštipa vīrusa celmiem.. Vepacel būtu jāizmanto saskaņā ar Oficiālās vadlīnijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2012-02-17

Tờ rơi thông tin

                                36
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
37
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
VEPACEL SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
Pirmspandēmijas gripas vakcīna (H5N1) (vesels virions, inaktivēts,
sagatavots šūnu kultūrā)
Prepandemic influenza vaccine (H5N1) (whole virion, inactivated,
prepared in cell culture)
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS VAKCINĀCIJAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ SATUR
JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medmāsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu. Tas attiecas arī
uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir VEPACEL un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms vakcinācijas ar VEPACEL
3.
Kā lietot VEPACEL
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt VEPACEL
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR VEPACEL UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
VEPACEL ir vakcīna, ko lieto personām no 6 mēnešu vecuma. To
paredzēts ievadīt pirms nākamās
gripas pandēmijas, lai novērstu gripu, ko izraisa H5N1 tipa vīruss.
Pandēmiskā gripa ir gripas veids, kas uzliesmo ik pēc pārdesmit
gadiem un strauji izplatās pasaulē.
Pandēmiskās gripas simptomi ir līdzīgi parastās gripas
simptomiem, taču parasti tie ir daudz smagāki.
Kad personai tiek ievadīta vakcīna, imūnsistēma (organisma
dabiskā aizsargsistēma) izstrādā
aizsardzību (antivielas) pret šo slimību. Neviena no vakcīnas
sastāvdaļām nevar izraisīt gripu.
Tāpat kā citas vakcīnas, VEPACEL nevar pilnībā pasargāt visas
vakcinētās personas no saslimšanas.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
VEPACEL suspensija injekcijām daudzdevu flakonā
Pirmspandēmijas gripas vakcīna (H5N1) (vesels virions, inaktivēts,
sagatavots šūnu kultūrā)
Prepandemic influenza vaccine (H5N1) (whole virion, inactivated,
prepared in cell culture)
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
1 deva (0,5 ml) satur:
Gripas vīruss (vesels virions, inaktivēts), kas satur šāda celma
antigēnu*:
A/Vietnam/1203/2004 (H5N1) 7,5 mikrogramus**
*
iegūts Vero šūnās
**
hemaglutinīna
Šis ir daudzdevu flakons. Devu skaitu vienā flakonā skatīt 6.5.
apakšpunktā.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām .
Dzidra vai opalescējoša suspensija
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Aktīva imunizācija pret A gripas vīrusa H5N1 apakštipu.
Šī indikācija noteikta, pamatojoties uz datiem par imunitātes
veidošanos personām vecumā
no 6 mēnešiem pēc divām devām vakcīnas, kuras sastāvā ietilpst
H5N1 apakštipa celmi
(skatīt 5.1. apakšpunktā).
Šī vakcīna ir jālieto saskaņā ar oficiālajām rekomendācijām.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Pieaugušie un bērni vecumā no 6 mēnešiem:
Viena deva 0,5 ml izvēlētajā dienā.
Otrā 0,5 ml deva jāinjicē vismaz pēc trīs nedēļām.
_Citu vecumu bērnu populācijā _
Nav pieejami dati par VEPACEL drošumu un efektivitāti bērniem
jaunākiem par 6 mēnešiem.
3
Lietošanas veids
Imunizācija jāveic, izdarot intramuskulāru injekciju deltveida
muskulī vai augšstilba anterolaterālajā
apvidū atkarībā no muskuļu masas.
Skatīt apakšpunktu 6.6. norādījumi par rīkošanos.
4.3.
KONTRINDIKĀC
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-02-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu