Trulicity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
16-03-2023

Thành phần hoạt chất:

dulaglutide

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10BJ05

INN (Tên quốc tế):

dulaglutide

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Blood glucose lowering drugs, excl. insulins

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Trulicity is indicated for the treatment of patients 10 years and above with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and exerciseas monotherapy when metformin is considered inappropriate due to intolerance or contraindicationsin addition to other medicinal products for the treatment of diabetes. For resultatene fra denne undersøkelsen med hensyn til kombinasjoner, effekter på glykemisk kontroll og kardiovaskulære hendelser, og bestandene studert, se kapittel 4. 4, 4. 5 og 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-11-21

Tờ rơi thông tin

                                71
B. PAKNINGSVEDLEGG
72
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
TRULICITY 0,75 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
TRULICITY 1,5 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
TRULICITY 3 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
TRULICITY 4,5 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
dulaglutid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever
bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Trulicity er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Trulicity
3.
Hvordan du bruker Trulicity
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Trulicity
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA TRULICITY ER OG HVA DET BRUKES MOT
Trulicity inneholder et virkestoff som heter dulaglutid og brukes til
å senke blodsukkeret (glukose i
blodet) hos voksne og barn i alderen 10 år og eldre med type
2-diabetes og kan bidra til å forebygge
hjertelidelse.
Ved type 2-diabetes produserer kroppen din ikke nok insulin, og
insulinet kroppen produserer virker
ikke så bra som det skal. Når dette skjer øker sukkerinnholdet
(glukoseinnholdet) i blodet.
Trulicity brukes:
•
alene dersom blodsukkeret ditt ikke er tilstrekkelig kontrollert med
diett og trening og du ikke kan
ta metformin (et annet legemiddel til behandling av diabetes)
•
eller sammen med andre legemidler for diabetes, når disse alene ikke
er nok til å kontrollere
blodsukkernivået. Disse andre legemidlene kan være legem
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Trulicity 0,75 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn.
Trulicity 1,5 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn.
Trulicity 3 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn.
Trulicity 4,5 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Trulicity 0,75 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
En ferdigfylt penn inneholder 0,75 mg dulaglutid* i 0,5 ml
oppløsning.
Trulicity 1,5 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
En ferdigfylt penn inneholder 1,5 mg dulaglutid* i 0,5 ml oppløsning.
Trulicity 3 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
En ferdigfylt penn inneholder 3 mg dulaglutid* i 0,5 ml oppløsning.
Trulicity 4,5 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
En ferdigfylt penn inneholder 4,5 mg dulaglutid* i 0,5 ml oppløsning.
*fremstilt ved rekombinant DNA–teknologi i CHO-celler.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Diabetes mellitus type 2
Trulicity er indisert til behandling av pasienter fra 10 år og eldre
med utilstrekkelig kontrollert type 2-
diabetes, som tillegg til diett og mosjon
_ _
•
som monoterapi når metformin ikke kan benyttes pga. intoleranse eller
kontraindikasjoner.
•
i tillegg til andre legemidler til behandling av diabetes.
For resultater fra studier av kombinasjonsbehandling, effekt på
glykemisk kontroll og kardiovaskulære
hendelser, og populasjonene som er studert, se pkt. 4.4, 4.5 og 5.1.
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne _
_Monoterapi _
Anbefalt dose er 0,75 mg én gang ukentlig.
_Tilleggsbehandling _
Anbefalt dose er 1,5 mg én gang ukentlig.
Ved behov,
•
1,5 mg dosen kan økes etter minst 4 uker til 3 mg én gang i uken.
•
3 mg dosen kan økes etter minst 4 uker til 4,5 mg én gang i uken.
Maksimal dose er 4,5 mg en gang ukentlig.
_Pediatriske pasienter _
Startd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu