Tandemact

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-09-2023

Thành phần hoạt chất:

lyfleysu, glimepiride

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A10BD06

INN (Tên quốc tế):

pioglitazone, glimepiride

Nhóm trị liệu:

Lyf notuð við sykursýki

Khu trị liệu:

Sykursýki, tegund 2

Chỉ dẫn điều trị:

Tandemact er ætlað fyrir sjúklinga með tegund-2 sykursýki sem sýna óþol að kvarta eða fyrir hvern kvarta er ekki ætlað og hver ert nú þegar meðhöndluð með sambland af lyfleysu og glimepiride.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2007-01-08

Tờ rơi thông tin

                                29
B. FYLGISEÐILL
30
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
TANDEMACT 30 MG/2 MG TÖFLUR
TANDEMACT 30 MG/4 MG TÖFLUR
pioglítazón/glímepíríð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Tandemact og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Tandemact
3.
Hvernig nota á Tandemact
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Tandemact
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM TANDEMACT OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Tandemact inniheldur pioglítazón og glímepíríð sem eru
sykursýkislyf notuð til að stjórna magni
blóðsykurs.
Það er notað hjá fullorðnum til meðferðar við sykursýki af
tegund 2 (sem ekki er insúlínháð) þegar
metformín hentar ekki. Sykursýki af tegund 2 kemur venjulega fram á
fullorðinsárum þegar líkaminn
annaðhvort framleiðir ekki nóg insúlín (hormónið sem stýrir
blóðsykursmagni) eða nýtir ekki nægilega
vel það insúlín sem framleitt er.
Tandemact hjálpar til við að stjórna sykurgildi í blóðinu hjá
þeim sem eru með sykursýki af tegund 2
með því að auka magnið af insúlíni sem er tiltækt og hjálpa
líkamanum að nýta það betur. Læknirinn
mun athuga hvort Tandemact er að virka 3 til 6 mánuðum eftir að
þú byrjar að taka það.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA TANDEMACT
EKKI MÁ NOTA TANDEMACT
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir pioglítazóni, glímepír
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Tandemact 30 mg/2 mg töflur
Tandemact 30 mg/4 mg töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Tandemact 30 mg/2 mg töflur
Hver tafla inniheldur 30 mg pioglítazón (sem hýdróklóríð) og 2
mg glímepíríð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur u.þ.b. 125 mg af laktósaeinhýdrati (sjá
kafla 4.4).
Tandemact 30 mg/4 mg töflur
Hver tafla inniheldur 30 mg pioglítazón (sem hýdróklóríð) og 4
mg glímepíríð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur u.þ.b. 177 mg af laktósaeinhýdrati (sjá
kafla 4.4).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tafla.
Tandemact 30 mg/2 mg töflur
Töflurnar eru hvítar til beinhvítar, kringlóttar, kúptar og
merktar með „4833 G“ á annarri hliðinni og
„30/2“ á hinni.
Tandemact 30 mg/4 mg töflur
Töflurnar eru hvítar til beinhvítar, kringlóttar, kúptar og
merktar með „4833 G“ á annarri hliðinni og
„30/4“ á hinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Tandemact er ætlað sem annar valkostur við meðferð fyrir
fullorðna sjúklinga með sykursýki af
tegund 2 sem reynast vera með óþol fyrir metformíni eða eru með
frábendingar gegn því að nota
metformín og eru þegar að fá samsetta meðferð með
pioglítazóni og glímepíríði.
Skoða á sjúklinga 3 til 6 mánuðum eftir að meðferð með
pioglítazóni er hafin, til að meta hvort svörun
við meðferðinni sé viðunandi (t.d. lækkun á HbA
1c
-gildum). Hætta skal meðferð með pioglítazóni hjá
sjúklingum sem ekki sýna viðunandi svörun. Í ljósi hugsanlegrar
áhættu við langtímameðferð ættu þeir
sem ávísa lyfinu að staðfesta við síðari reglubundnar skoðanir
að um viðvarandi ávinning af
pioglítazóni sé að ræða (sjá kafla 4.4).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
Ráðlagður skammtur af Tandemact er ein tafla til inntöku einu
sinni á dag.
3
Ef sjúklingar tilkynna um blóðsykursfall ber að minnka skammtinn
af Tandemact eða íhu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu