Pruban

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

resokortoolbutüraat

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QD07AC90

INN (Tên quốc tế):

resocortol butyrate

Nhóm trị liệu:

Koerad

Khu trị liệu:

Kortikosteroidid, dermatoloogilised preparaadid

Chỉ dẫn điều trị:

Akuutse lokaliseeritud niiske dermatiidi ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2000-11-16

Tờ rơi thông tin

                                Ravimil on müügiluba lõppenud
12/15
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
13/15
PAKENDI INFOLEHT
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NIMI JA AADRESS JA PARTII VABASTAMISE EEST
VASTUTAV MÜÜGILOAHOIDJA EMP-S, JUHUL KUI SEE ON ERINEV
Müügiloahoidja ja tootja
:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN BOXMEER
Holland
2.
VETERINAARPREPARAADI NIMETUS
Pruban 0,1 % kreem koertele
3.
TOIMEAINE(TE) JA ABIAINETE SISALDUS
Pruban sisaldab aktiivse toimeainena 1 mg/g resokortool butüraati [11
β
,17
α
-dihüdroksü-21-metüül-
pregna-4-ene-3,20- dione-17-butüraat].
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Ägedate lokaliseerunud niiskete dermatiitide ravi.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada koertel kellel on laialdased põletikud. Maksimaalne
ravitav pindala sentimeetrites ei
tohi ületada 10 korda looma kehamassi kilogrammides. Näiteks kui
ravitava koera kaal on 5 kg, ei tohi
ravitava pindala suurus ületada 50 cm
2
.
Mitte kasutada koertel, kellel on ulatuslik nahapõletik (vt. punkt
5.9.).
Mitte kasutada juhtudel, kui põletikuga kaasneb bakterite, viiruste,
seente ja parasiitide nakkus või
haavandid..
Mitte kasutada Cushing-sündroomi korral.
Mitte kasutada tõuaretuses kasutatavatel koertel ning tiinetel ja
imetavatel koertel.
Mitte kasutada alla kuue kuu vanustel kutsikatel.
6.
KÕRVALTOIMED
Harvadel juhtudel on täheldatud ravitavas piirkonnas hüpereemiat.
Põletikke tuleb hoolikalt jälgida, et
avastada võimalikku nakkust. _Diabetes mellitus_’e korral võib
ravim süsteemse toime tõttu mõjutada
glükeemiat.
Üledoseerimine (kasutamine rohkem kui 2 korda päevas, raviperioodi
pikenemine) suurendab
süsteemse glükokortikoidse toime saavutamise riski ja seda eriti
ulatuslike pöletike ravimisel.
7.
LOOMALIIGID
Koer.
Ravimil on müügiluba lõppenud
14/15
8.
ANNUSTAMINE LOOMALIIGITI, MANUSTAMISTEE(D) JA -MEETOD
Välispidine.
1 cm portsjon (ligikaudu 0,2 g) 10 cm
2
põletikulise pinna kohta.
9.
TÄPNE KASUTUSJUHEND
Ravi algul manustada kreemi 2 korda päevas. Kanda tuubist pigistatud
portsjon 1 cm (0,2 g) 1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Ravimil on müügiluba lõppenud
1/15
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2/15
1.
VETERINAARPREPARAADI NIMETUS
Pruban 0,1 % kreem koertele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
TOIMEAINE(D):
Resokortoolbutüraat
1 mg/g
3.
RAVIMVORM
Kahvatuvalge kreem
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
Koer.
4.2
NÄIDUSTUSED
Ägedate lokaliseerunud niiskete dermatiitide ravi.
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada koertel, kellel on ulatuslik nahapõletik.
Mitte kasutada juhtudel, kui põletikuga kaasneb bakterite, viiruste,
seente ja parasiitide nakkus või
haavandid..
Mitte kasutada Cushing-sündroomi korral.
Mitte kasutada alla kuue kuu vanustel kutsikatel.
4.4.
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Et glükokortikosteroidid aeglustavad kasvu, siis noorte loomade
ravimisel peab neid hoolikalt jälgima
ning noorte koerte ulatuslikke nahakahjustusi ei tohiks antud
preparaadiga ravida.
4.5.
ERIHOIATUSED KASUTAMISEL
ETTEVAATUSABINÕUD LOOMADEL KASUTAMISEL
Nahakahjustusi tuleb hoolikalt uurida, et avastada võimalikku
infektsiooni. _Diabetes mellitus_’e korral
võib ravim süsteemse toime tõttu mõjutada glükeemiat.
ETTEVAATUSABINÕUD VETERINAARRAVIMI MANUSTAJALE
Preparaat kuulub dermokortikoidide rühma. Nende ainete terapeutiline
kasutamine imimesel on
põhjustanud lokaalseid kõrvalnähte nagu naha paksenemine, naha
hapraks muutumine, pikaleveninud
paranemine ja sekundaarsed nakkused.
Vältida otsest kontakti preparaadiga. Preparaadi manustamisel tuleb
kanda ühekordselt kasutatavaid
kaitsekindaid. Pärast preparaadi kasutamist pesta käsi.
Ravimil on müügiluba lõppenud
3/15
4.6
KÕRVALTOIMED (SAGEDUS JA TÕSIDUS)
Harvadel juhtudel on täheldatud ravitavas piirkonnas hüpereemiat.
4.7
KASUTAMINE TIINUSE JA LAKTATSIOONI PERIOODIL
Mitte kasutada tõuaretuses kasutatavatel koertel ega imetavatel või
tiinetel
koertel.
4.8.
KOOSTOIMED TEISTE RAVIMITEGA JA TEISED KOOSTOIMED
Mitte kasutada teisi lokaalselt manustatavaid ravimeid sama kahjustuse
ravimiseks.
4.9
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-07-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-07-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu