Parvoduk

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

viu atenuat parvovirus rață moscovit

Sẵn có từ:

Merial

Mã ATC:

QI01BD03

INN (Tên quốc tế):

live attenuated Muscovy duck parvovirus

Nhóm trị liệu:

raţe

Khu trị liệu:

Produsele imunologice pentru aves, rață parvovirus, vaccinuri virale Vii

Chỉ dẫn điều trị:

Imunizarea activă a rațelor pentru a preveni mortalitatea1 și pentru a reduce pierderea în greutate și leziunile parvovirozei rață și a bolii Derzsy. 1În absența anticorpilor maternali.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2014-04-11

Tờ rơi thông tin

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
17
B. PROSPECT
Produsul medicinal nu mai este autorizat
18
PROSPECT PENTRU
PARVODUK
CONCENTRAT ȘI SOLVENT PENTRU SUSPENSIE INJECTABILĂ LA RAȚELE
MOSCATE
1.
NUMELE ŞI ADRESA DEŢINĂTORULUI AUTORIZAŢIEI DE COMERCIALIZARE
ŞI A DEŢINĂTORULUI AUTORIZAŢIEI DE FABRICAȚIE RESPONSABIL PENTRU
ELIBERAREA SERIILOR DE PRODUS, DACĂ SUNT DIFERITE
Deţinătorul autorizaţiei de comercializare:
MERIAL
29 avenue Tony Garnier
69007 Lyon,
Franţa
Producător responsabil pentru eliberarea seriei:
MERIAL
Laboratory of Lyon Porte des Alpes
Rue de l’Aviation,
69800 Saint-Priest
Franţa
2.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Parvoduk concentrat şi solvent pentru suspensie injectabilă la raţe
moscate.
3.
DECLARAREA (SUBSTANŢEI) SUBSTANŢELOR ACTIVE ŞI A ALTOR
INGREDIENTE (INGREDIENŢI)
Fiecare doză reconstituită de 0,2 ml conţine:
Substanţă activă:
Parvovirus viu atenuat specific raţelor moscate, tulpina GM 199
.......................... 2,6-4,8 log
10
DICC*
50
*doză infectantă a 50% din culturile celulare
Concentrat și solvent pentru suspensie injectabilă.
Concentratul
este opalescentă şi omogenă.
Solvent este limpede şi incolor.
4. INDICAŢIE (INDICAŢII)
Imunizarea activă a raţelor moscate în vederea reducerii pierderii
în greutate şi a leziunilor provocate
de parvovirusului aviar şi boala Derzsy şi pentru reducerea
mortalităţii în absenţa anticorpilor
maternali.
Instalarea imunităţii: la 11 zile după prima vaccinare.
Durata imunităţii: 26 de zile după prima vaccinare.
Durata demonstrată de imunitate protejează păsările în perioada
când acestea sunt mai susceptibile la
parvoviroza specifică raţelor moscate şi boala Derzsy.
Produsul medicinal nu mai este autorizat
19
5.
CONTRAINDICAŢII
Nu se utilizează la păsări în perioada de ouat.
6.
REACŢII ADVERSE
Nu există.
Dacă observați orice reacție adversă, chiar și cele care nu sunt
deja incluse în acest prospect sau
credeți că medicamentul nu a avut efect vă rugăm să inf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Produsul medicinal nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Parvoduk concentrat și solvent pentru suspensie injectabilă la raţe
moscate.
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare doză reconstituită de 0,2 ml conţine:
SUBSTANŢĂ ACTIVĂ:
Parvovirus viu atenuat specific raţelor moscate, tulpina GM 199
......................... 2,6 - 4,8 log
10
DICC
50
*
*doză infectantă a 50% din culturile celulare
Pentru lista completă a excipienţilor, vezi secţiunea 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Concentrat și solvent pentru suspensie injectabilă.
Concentratul
este opalescentă şi omogenă.
Solvent este limpede şi incolor.
4.
PARTICULARITĂŢI CLINICE
4.1
SPECII ŢINTĂ
Raţe moscate.
4.2
INDICAŢII PENTRU UTILIZARE, CU SPECIFICAREA SPECIILOR ŢINTĂ
Imunizarea activă a raţelor moscate în vederea reducerii pierderii
în greutate şi a leziunilor provocate
de parvovirusul aviar şi boala Derzsy şi pentru reducerea
mortalităţii în absenţa anticorpilor maternali.
Instalarea imunităţii: la 11 zile după prima vaccinare.
Durata imunităţii: 26 de zile după prima vaccinare.
Durata demonstrată de imunitate protejează păsările în perioada
când acestea sunt mai susceptibile la
parvoviroza specifică raţelor moscate şi boala Derzsy.
4.3
CONTRAINDICAŢII
Nu se utilizează la păsări în perioada de ouat.
4.4
ATENŢIONĂRI SPECIALE PENTRU FIECARE SPECIE ŢINTĂ
Vaccinați numai animalele sănătoase.
Produsul medicinal nu mai este autorizat
3
4.5
PRECAUŢII SPECIALE PENTRU UTILIZARE
Precauţii speciale pentru utilizare la animale
Trebuie vaccinat întregul efectiv în vederea reducerii riscului de
distribuţie a tulpinii vaccinale şi a
recombinării virusului.
Precauţii speciale care trebuie luate de persoana care administrează
produsul medicinal veterinar la
animale
Nu este cazul.
4.6
REACŢII ADVERSE (FRECVENŢĂ ŞI GRAVITATE)
Nu există.
4.7
UTILIZARE ÎN PERIOADA DE GESTAŢI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-04-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-04-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-04-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu