Numient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levodopa, carbidopa

Sẵn có từ:

Amneal Pharma Europe Ltd

Mã ATC:

N04BA02

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa

Nhóm trị liệu:

Anti-parkinsonska zdravila

Khu trị liệu:

Parkinsonova bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Simptomatsko zdravljenje odraslih bolnikov s Parkinsonovo boleznijo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                29
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Numient 95/23,75 mg
Numient 145/36,25 mg
Numient 195/48,75 mg
Numient 245/61,25 mg
30
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
STEKLENICA/HDPE
1.
IME ZDRAVILA
Numient 95 mg/23,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 145 mg/36,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 195 mg/48,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 245 mg/61,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
levodopa/karbidopa
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena kapsula vsebuje 95 mg levodope in 23,75 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
Ena kapsula vsebuje 145 mg levodope in 36,25 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
Ena kapsula vsebuje 195 mg levodope in 48,75 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
Ena kapsula vsebuje 245 mg levodope in 61,25 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
25 trdih kapsul s prirejenim sproščanjem
100 trdih kapsul s prirejenim sproščanjem
240 trdih kapsul s prirejenim sproščanjem
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
Kapsule pogoltnite cele in jih ne žvečite.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Po odprtju vsebnika uporabite zdravilo v 90 dneh.
31
Odprto:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C. Shranjujte v originalni ovojnini
za zagotovitev zaščite pred
svetlobo in vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Logotip družbe Amneal Pharma.
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
Numient 95 mg/23,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
EU/1/15/1044/001 (25 trdih kapsul s prirejenim sproščanjem)
EU/1/15/1044/002 (100 trdih kapsul s prireje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Numient 95 mg/23,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 145 mg/36,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 195 mg/48,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Numient 245 mg/61,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
95 mg/23,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Ena kapsula vsebuje 95 mg levodope in 23,75 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
145 mg/36,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Ena kapsula vsebuje 145 mg levodope in 36,25 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
195 mg/48,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Ena kapsula vsebuje 195 mg levodope in 48,75 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
245 mg/61,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Ena kapsula vsebuje 245 mg levodope in 61,25 mg karbidope (v obliki
monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula s prirejenim sproščanjem
95 mg/23,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Velikosti 18 × 6 mm z belim telesom in modrim pokrovčkom, z
vtisnjenima oznakama »IPX066« in
»95« z modrim črnilom.
145 mg/36,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Velikosti 19 × 7 mm s svetlo modrim telesom in modrim pokrovčkom, z
vtisnjenima oznakama
»IPX066« in »145« z modrim črnilom.
195 mg/48,75 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Velikosti 24 × 8 mm z rumenim telesom in modrim pokrovčkom, z
vtisnjenima oznakama »IPX066«
in »195« z modrim črnilom.
245 mg/61,25 mg trda kapsula s prirejenim sproščanjem
Velikosti 23 × 9 mm z modrim telesom in modrim pokrovčkom, z
vtisnjenima oznakama »IPX066« in
»245« z modrim črnilom.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Numient je indicirano za simptomatsko zdravljenje
Parkinsonove bolezni pri odraslih
bolnikih._ _
3
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Zdravilo Numient je priporočljivo odmerjati peroralno, približno
vsakih 6 ur. Odmerjanje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu