Mulpleo (previously Lusutrombopag Shionogi)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Lusutrombopag

Sẵn có từ:

Shionogi B.V.

Mã ATC:

B02BX

INN (Tên quốc tế):

lusutrombopag

Nhóm trị liệu:

Antihemoraginiai

Khu trị liệu:

Trombocitopenija

Chỉ dẫn điều trị:

Mulpleo fluorouracilu gydyti sunkia trombocitopenija suaugusiųjų pacientams, sergantiems lėtine kepenų liga, atliekama invazinių procedūrų.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2019-02-18

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKUOTĖS LAPELIS
23
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
MULPLEO 3
MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
luzutrombopagas
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ
LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Mulpleo ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Mulpleo
3.
Kaip vartoti Mulpleo
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Mulpleo
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA MULPLEO IR KAM JIS VARTOJAMAS
Mulpleo sudėtyje yra veikliosios medžiagos luzutrombopago, kuris
priklauso vaistų grupei, vadinamai
trombopoetino receptoriaus agonistais. Šis vaistas padeda padidinti_
_
_trombocitų_
skaičių kraujyje.
Trombocitai yra kraujo komponentai, kurie padeda kraujui krešėti ir
taip išvengti kraujavimo.
Mulpleo vartojamas
KRAUJAVIMO RIZIKAI CHIRURGINĖS OPERACIJOS AR KITŲ PROCEDŪRŲ METU
(įskaitant
dantų traukimą ir endoskopiją)
SUMAŽINTI.
Jis skiriamas suaugusiesiems, kurie dėl lėtinės kepenų ligos
turi mažą kiekį trombocitų.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT MULPLEO
MULPLEO VARTOTI
DRAUDŽIAMA
:
-
JEIGU YRA ALERGIJA luzutrombopagui arba bet kuriai pagalbinei šio
vaisto medžiagai (jos
išvardytos 6 skyriuje, „
_Mulpleo sudėtis_
“).
➤
PASITARKITE SU GYDYTOJU, jei ši sąlyga tinka Jums, prieš pradėdami
vartoti Mulpleo.
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Pasitarkite su gydytoju:
-
JEIGU JUMS YRA
KRAUJO KREŠULIŲ SUSIDARYMO RIZIKA
venose ar arterijose arba Jums anksčiau
buvo kraujo krešul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Mulpleo 3 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 3 mg luzutrombopago.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
Šviesiai raudonos, apvalios, 7,0 mm plėvele dengtos tabletės,
kurių vienoje pusėje virš identifikavimo
kodo „551“ įspaustas ,,Shionogi“ prekių ženklas, kitoje
pusėje įspaustas stiprumas „3“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Mulpleo skirtas sunkiai trombocitopenijai gydyti lėtine kepenų liga
sergantiems suaugusiems
pacientams, kuriems atliekamos invazinės procedūros (žr. 5.1
skyrių)._ _
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama dozė yra 3 mg luzutrombopago kartą per parą 7
dienas.
Procedūrą reikia atlikti nuo 9-osios dienos po gydymo luzutrombopagu
pradžios. Prieš procedūrą
reikia patikrinti trombocitų skaičių.
_Praleista dozė_
_ _
Praleidus dozę, ją reikia vartoti kiek galima greičiau. Negalima
vartoti dvigubos dozės norint
kompensuoti praleistą dozę.
_Gydymo trukmė_
_ _
Mulpleo negalima vartoti ilgiau nei 7 dienas.
Ypatingos populiacijos
_ _
_Senyviems pacientams _
65 metų ir vyresniems pacientams dozės koreguoti nereikia (žr. 5.2
skyrių).
_Pacientams, kurių inkstų funkcija sutrikusi_
_ _
Pacientams, kuriems yra inkstų funkcijos sutrikimas, dozės koreguoti
nereikia (žr. 5.2 skyrių).
_Pacientams, kurių kepenų funkcija sutrikusi_
_ _
Kadangi informacijos yra nedaug, Mulpleo saugumas ir veiksmingumas
pacientams, kuriems yra
sunkus (C klasės pagal _Child-Pugh_) kepenų funkcijos sutrikimas,
neištirti (žr. 4.4 ir 5.1 skyrius).
3
Tikėtina, kad šiems pacientams dozės koreguoti nereikia.
Pacientams, kuriems yra sunkus kepenų
funkcijos sutrikimas, gydymą luzutrombopagu galima skirti tik tuo
atveju, kai tikėtina gydymo nauda
yra didesnė už tikėtiną riziką (žr. 4.4 ir 5.2 skyrius).
Pacienta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-11-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này